- Từ điển Nhật - Việt
じゅしじょうしょう
Xem thêm các từ khác
-
じゅしゃく
Mục lục 1 [ 授爵 ] 1.1 n 1.1.1 sự được lên chức 2 [ 授爵する ] 2.1 vs 2.1.1 nâng ai lên hàng quí tộc [ 授爵 ] n sự được... -
じゅしん
Mục lục 1 [ 受信 ] 1.1 n 1.1.1 sự thu tín hiệu/sự bắt tín hiệu/sự tiếp nhận tín hiệu 2 [ 受信する ] 2.1 vs 2.1.1 nhận... -
じゅしんき
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 受信器 ] 1.1.1 đối tượng nhận/người nhận/máy thu [receiver] 1.2 [ 受信機 ] 1.2.1 máy thu [(television,... -
じゅしんそうち
Tin học [ 受信装置 ] đối tượng nhận/người nhận/máy thu [receiver] -
じゅしんつうち
Tin học [ 受信通知 ] tin báo nhận [acknowledgment] Explanation : Tin báo nhận là một thông báo xác minh là đã nhận được hàng... -
じゅしんがわ
Tin học [ 受信側 ] đối tượng nhận/thực thể nhận [receiving entity/receiver] -
じゅしんがわトランスポートエンティティ
Tin học [ 受信側トランスポートエンティティ ] thực thể tiếp nhận [receiving transport entity] -
じゅしんがわエンティティ
Tin học [ 受信側エンティティ ] đối tượng nhận/thực thể nhận [receiving entity/receiver] -
じゅしんしゃ
Tin học [ 受信者 ] người nhận [recipient] -
じゅしんしゃしていあてさきへんこう
Tin học [ 受信者指定あて先変更 ] chuyển hướng thông điệp vào [redirection of incoming messages] -
じゅしんあいて
Tin học [ 受信相手 ] người nhận thư [recipient (of email, e.g.)] -
じゅしんバッファ
Tin học [ 受信バッファ ] bộ đệm nhận [receive buffer] -
じゅしんアンテナ
Tin học [ 受信アンテナ ] anten thu nhận [receiver antenna] -
じゅしょう
Mục lục 1 [ 授賞 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận phần thưởng/sự nhận giải thưởng 2 [ 授賞する ] 2.1 vs 2.1.1 trao thưởng/nhận thưởng... -
じゅしょうしゃ
[ 受賞者 ] n người giành được phần thưởng -
じゅけん
Mục lục 1 [ 受験 ] 1.1 n 1.1.1 ứng thí 1.1.2 sự tham gia kì thi/dự thi 2 [ 受験する ] 2.1 vs 2.1.1 thi [ 受験 ] n ứng thí sự tham... -
じゅけんじごく
[ 受験地獄 ] n kì thi gian khổ như địa ngục/địa ngục thi cử -
じゅけんしほん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 授権資本 ] 1.1.1 vốn đăng ký/vốn danh nghĩa [authorized capital] 1.2 [ 授権資本 ] 1.2.1 vốn pháp định/vốn... -
じゅけんしゃかーど
[ 受験者カード ] vs phách -
じゅけんせい
Mục lục 1 [ 受験生 ] 1.1 / THỤ NGHIỆM SINH / 1.2 n 1.2.1 thí sinh [ 受験生 ] / THỤ NGHIỆM SINH / n thí sinh 殆どの受験生が「日本語はどこが難しいか」という題材を選んだ。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.