- Từ điển Nhật - Việt
じゅしょう
Mục lục |
[ 授賞 ]
n
sự nhận phần thưởng/sự nhận giải thưởng
[ 授賞する ]
vs
trao thưởng/nhận thưởng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
じゅしょうしゃ
[ 受賞者 ] n người giành được phần thưởng -
じゅけん
Mục lục 1 [ 受験 ] 1.1 n 1.1.1 ứng thí 1.1.2 sự tham gia kì thi/dự thi 2 [ 受験する ] 2.1 vs 2.1.1 thi [ 受験 ] n ứng thí sự tham... -
じゅけんじごく
[ 受験地獄 ] n kì thi gian khổ như địa ngục/địa ngục thi cử -
じゅけんしほん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 授権資本 ] 1.1.1 vốn đăng ký/vốn danh nghĩa [authorized capital] 1.2 [ 授権資本 ] 1.2.1 vốn pháp định/vốn... -
じゅけんしゃかーど
[ 受験者カード ] vs phách -
じゅけんせい
Mục lục 1 [ 受験生 ] 1.1 / THỤ NGHIỆM SINH / 1.2 n 1.2.1 thí sinh [ 受験生 ] / THỤ NGHIỆM SINH / n thí sinh 殆どの受験生が「日本語はどこが難しいか」という題材を選んだ。:... -
じゅこうそうち
Kỹ thuật [ 受光装置 ] bộ thu nhận ánh sáng -
じゅうおう
Mục lục 1 [ 縦横 ] 1.1 n 1.1.1 ngang dọc 1.1.2 dài và rộng/dọc và ngang [ 縦横 ] n ngang dọc dài và rộng/dọc và ngang -
じゅうおうにあるきまわる
[ 縦横に歩き回る ] n dọc ngang -
じゅうおうひ
Tin học [ 縦横比 ] hệ số co/tỷ lệ co [aspect ratio] Explanation : Trong đồ họa máy tính, đây là trị số giữa kích thước... -
じゅうたく
[ 住宅 ] n nhà ở/nơi sống -
じゅうたくち
[ 住宅地 ] n địa hạt/khu vực/quận huyện/khu -
じゅうたくてあて
[ 住宅手当 ] n tiền trợ cấp nhà cửa -
じゅうたい
Mục lục 1 [ 渋滞 ] 1.1 n 1.1.1 sự kẹt xe/sự tắc nghẽn giao thông 2 [ 渋滞する ] 2.1 vs 2.1.1 tắc nghẽn 3 [ 重体 ] 3.1 n 3.1.1... -
じゅうたん
Mục lục 1 [ 絨緞 ] 1.1 n, uk 1.1.1 thảm (cỏ, hoa, rêu...)/tấm thảm 1.2 n 1.2.1 thảm [ 絨緞 ] n, uk thảm (cỏ, hoa, rêu...)/tấm... -
じゅうぞきへんすう
Kinh tế [ 従属変数 ] các biến số phụ thuộc [dependent variable (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
じゅうぞく
Mục lục 1 [ 従属 ] 1.1 n 1.1.1 sự phụ thuộc/phụ thuộc 2 [ 従属する ] 2.1 vs 2.1.1 lệ thuộc/phụ thuộc [ 従属 ] n sự phụ... -
じゅうぞくきょく
Tin học [ 従属局 ] trạm nhánh/trạm phụ [tributary station] -
じゅうぞくへんすう
Kỹ thuật [ 従属変数 ] biến phụ thuộc [dependent variable] -
じゅうぞくする
[ 従属する ] vs tuỳ thuộc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.