- Từ điển Nhật - Việt
せってんにゅうりょく
Xem thêm các từ khác
-
せってんのすきま
Kỹ thuật [ 接点の隙間 ] khe hở tiếp điểm -
せってんほご
Tin học [ 接点保護 ] bảo vệ giao tiếp [contact protection] -
せってんじょうたいひょうじしんごう
Tin học [ 接点状態表示信号 ] tín hiệu dò tiếp [contact interrogation signal] -
せっとく
Mục lục 1 [ 説得 ] 1.1 n 1.1.1 sự thuyết phục/sự làm cho người ta tin 2 Kinh tế 2.1 [ 説得 ] 2.1.1 thuyết phục [Persuasion] [... -
せっとくする
Mục lục 1 [ 説得する ] 1.1 n 1.1.1 thuyết phục 1.1.2 rủ rê 1.1.3 rủ [ 説得する ] n thuyết phục rủ rê rủ -
せっとう
Mục lục 1 [ 窃盗 ] 1.1 n 1.1.1 sự trộm cắp 2 Kinh tế 2.1 [ 窃盗 ] 2.1.1 mất trộm [pilferage] [ 窃盗 ] n sự trộm cắp Kinh tế... -
せっとうはん
[ 窃盗犯 ] n sự ăn trộm/sự ăn cắp/ tên ăn trộm/ kẻ ăn cắp -
せっとうひん
Mục lục 1 [ 窃盗品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng mất trộm 2 Kinh tế 2.1 [ 窃盗品 ] 2.1.1 hàng mất trộm [pilfered goods] [ 窃盗品 ] n hàng... -
せっとうざい
[ 窃盗罪 ] n tội ăn trộm/tội ăn cắp -
せっとうご
Mục lục 1 [ 接頭語 ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp đầu ngữ 2 Tin học 2.1 [ 接頭語 ] 2.1.1 tiền tố [prefix] [ 接頭語 ] vs tiếp đầu ngữ... -
せっぱく
[ 切迫 ] n sự sắp xảy ra/sự đang đe dọa/sự khẩn cấp/sự cấp bách -
せっぱくする
[ 切迫する ] vs sắp xảy ra/đang đe dọa/khẩn cấp/cấp bách/ căng thẳng 両国間の関係はすこぶる切迫している. :Mối... -
せっぱん
[ 折半 ] n sự bẻ đôi/sự chia đôi 癒着と見られないように支払いを折半にすることを提案する :Đề nghị cùng... -
せっぱんする
[ 折半する ] vs bẻ đôi/chia đôi -
せっぷく
[ 切腹 ] n sự mổ bụng tự sát/sự mổ bụng moi ruột 切腹する :Tự tử theo hình thức mổ bụng -
せっぷんしあう
[ 接吻しあう ] vs hôn nhau -
せっぷんする
[ 接吻する ] vs hôn -
せっぺん
Mục lục 1 [ 切片 ] 1.1 / THIẾT PHIẾN / 1.2 n 1.2.1 bông tuyết/ vết cắt [ 切片 ] / THIẾT PHIẾN / n bông tuyết/ vết cắt -
せっし
[ 摂氏 ] n thang chia nhiệt độ lấy điểm đông của nước là 0 và điểm sôi là 100/bách phân -
せっしにじゅうど
[ 摂氏20度 ] n 20 độ C
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.