- Từ điển Nhật - Việt
でんきゅう
Mục lục |
[ 電球 ]
n
bóng đèn
- 電球が切れた.:Bóng đèn bị cháy.
- 電球に体温計をくっつける :Dính cặp nhiệt độ vào bóng đèn.
Kỹ thuật
[ 電球 ]
Đèn tròn
Xem thêm các từ khác
-
でんそ
tô thuế -
でんそう
sự tấu truyền, sự truyền đi, fax, コンピュータデータの高速伝送 :truyền dữ liệu máy tính với tốc độ cao., インターネットを利用した伝送 :sự... -
でんそうそくど
tốc độ baud/tốc độ truyền, tốc độ truyền [transmission speed], 伝送速度を高める :nâng cao tốc độ truyền., 情報伝送速度 :tốc... -
でんち
đất nông nghiệp/đất canh tác, pin, cục pin, pin [battery/cell], pin, pin [battery], メチルアルコールで電力を作る燃料電池 :pin... -
でんちゅう
trong lâu đài, cột điện, sự đúc điện, cột điện, sự đúc điện [electroforming], あそこにあるような、電柱の番地表示を見て。ここは永福3丁目って書いてあります :nhìn... -
でんてい
sự dừng của xe điện -
でんとう
truyền thống, điện quang, đèn điện, 伝統を重しる: coi trọng truyền thống, ご使用にならない時は電灯を消してください。 :Đề... -
でんどう
sự truyền động, sự truyền dẫn, truyền đạo, sự truyền đạo/sự truyền bá phúc âm, lâu đài/tòa nhà nguy nga, điện động,... -
でんどうする
giảng đạo, truyền đạo/truyền bá phúc âm, キリスト教を伝道する :truyền bá đạo cơ đốc, ~に伝道する :truyền... -
でんのう
não điện tử, 電脳族 :nhóm não điện tử -
でんば
điện trường, ~に適切な電場をかける :Áp dụng điện trường phù hợp cho ~, 電場バンドの曲がり :khúc cong... -
でんぱ
sóng điện, luồng sóng điện, sóng điện [electric wave], 電波からγ線までの全波長で宇宙を研究する :nghiên cứu vũ... -
でんぱん
sự lan truyền/sự truyền lan, 移動無線伝搬 :sự truyền di động không dây., 短波電波伝搬 :sự lan truyền sóng điện... -
でんぶ
đít, mông đít, 臀部を露出する :lộ mông/ thò đuôi/ phơi bày những cái cần che giấu, 臀部注射 :tiêm phần mông -
でんぷ
nông dân -
でんぷん
tinh bột -
でんぽう
điện báo, bức điện/bức điện tín, (人)から電報での発注が入るのを期待する :mong chờ nhận được đơn đặt... -
でんじ
Điện từ (vật lý), điện từ [electromagnetism], 電子制御電磁クラッチ式自動無段変速機 :máy thay đổi tốc độ tự... -
でんじば
điện trường, trường điện từ, さまざまな電磁場で発生する :phát sinh ra ở nhiều trường điện từ khác nhau.,... -
でんじじょう
trường điện từ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.