Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とよた

Mục lục

[ 豐田 ]

/ * ĐIỀN /

n

Toyota

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とよう

    Mục lục 1 [ 渡洋 ] 1.1 / ĐỘ DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sự vượt qua đại dương [ 渡洋 ] / ĐỘ DƯƠNG / n sự vượt qua đại dương...
  • とをのっくする

    [ 戸をノックする ] n gõ cửa
  • とも

    Mục lục 1 [ 供 ] 1.1 / CUNG / 1.2 n 1.2.1 sự cùng nhau 2 [ 友 ] 2.1 n 2.1.1 sự đi chơi cùng bạn bè [ 供 ] / CUNG / n sự cùng nhau...
  • ともだおれ

    Mục lục 1 [ 共倒れ ] 1.1 n 1.1.1 sự sụp đổ cùng/sự gục ngã cùng 1.1.2 sự cùng sụp đổ /sự cùng gục ngã [ 共倒れ ]...
  • ともだち

    Mục lục 1 [ 友達 ] 1.1 n 1.1.1 người bạn 1.1.2 bè bạn 1.1.3 bạn bè 1.1.4 bạn [ 友達 ] n người bạn bè bạn bạn bè bạn
  • ともだちをだいじにする

    [ 友達を大事にする ] exp tôn trọng bạn bè
  • ともだちをうしなう

    [ 友達を失う ] exp mất bạn
  • ともども

    [ 共々 ] adv cùng nhau 結婚式では大変素晴らしい写真撮影をしてくださいまして、ブラッド共々感謝しております:...
  • ともなう

    Mục lục 1 [ 伴う ] 1.1 v5u 1.1.1 tương xứng/cân bằng 1.1.2 theo 1.1.3 phát sinh/có 1.1.4 dìu dắt [ 伴う ] v5u tương xứng/cân bằng...
  • ともに

    Mục lục 1 [ 共に ] 1.1 suf 1.1.1 cùng nhau 1.2 adv, uk 1.2.1 cùng với [ 共に ] suf cùng nhau adv, uk cùng với 共に~に大きな情熱を注ぎ込む:...
  • ともにしこうする

    Mục lục 1 [ 共に志向する ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xum vầy 1.1.2 xum họp [ 共に志向する ] adv, uk xum vầy xum họp
  • ともにしゅうごうする

    Mục lục 1 [ 共に集合する ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xum vầy 1.1.2 xum họp [ 共に集合する ] adv, uk xum vầy xum họp
  • ともにわけあう

    [ 共に分け合う ] adv, uk san sẻ
  • ともばたらき

    [ 共働き ] n việc cùng kiếm sống 共働き家庭: Gia đình cùng làm việc kiếm sống 子どものいない共働き夫婦: Vợ chồng...
  • ともえせん

    Mục lục 1 [ 巴戦 ] 1.1 / BA CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 cuộc cắn xé/cuộc hỗn chiến [ 巴戦 ] / BA CHIẾN / n cuộc cắn xé/cuộc hỗn...
  • ともしび

    Mục lục 1 [ 灯 ] 1.1 / ĐĂNG / 1.2 n 1.2.1 Ánh sáng 2 [ 灯し火 ] 2.1 / ĐĂNG HỎA / 2.2 n 2.2.1 Ánh sáng [ 灯 ] / ĐĂNG / n Ánh sáng...
  • ともいう

    exp cũng đã được gọi là
  • ともかく

    Mục lục 1 [ 兎も角 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 trong bất kỳ trường hợp nào 1.1.2 nói chung 1.1.3 dù sao/dù thế nào 1.1.4 cách này hay...
  • ともかせぎ

    [ 共稼ぎ ] n việc cùng kiếm sống 共稼ぎの家庭 : Việc cùng kiếm sống của cả gia đình 学校に通う子どもを持つ共稼ぎ夫婦:...
  • ともす

    Mục lục 1 [ 点す ] 1.1 / ĐIỂM / 1.2 v5s 1.2.1 thắp/đốt/bật 2 [ 灯す ] 2.1 / ĐĂNG / 2.2 v5s 2.2.1 bật đèn [ 点す ] / ĐIỂM /...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top