Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とりかこむ

Mục lục

[ 取り囲む ]

v5m

vây thành
vây
テープルを取り囲んで食事する: vây quanh bàn ăn cơm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とりかご

    Mục lục 1 [ 鳥かご ] 1.1 n 1.1.1 lồng 2 [ 鳥篭 ] 2.1 n 2.1.1 lồng chim 3 [ 鳥籠 ] 3.1 / ĐIỂU LUNG / 3.2 n 3.2.1 lồng chim [ 鳥かご...
  • とりかかる

    Mục lục 1 [ 取り掛かる ] 1.1 v5r 1.1.1 dựa vào 1.1.2 công kích/ bắt tay vào 1.1.3 bắt đầu/bắt tay vào việc [ 取り掛かる...
  • とりわけ

    Mục lục 1 [ 取り分け ] 1.1 adv, uk 1.1.1 phân biệt/ngang sức 1.1.2 đặc biệt nhất là [ 取り分け ] adv, uk phân biệt/ngang sức...
  • とりよせる

    Mục lục 1 [ 取り寄せる ] 1.1 v1 1.1.1 mang đến/gửi đến 1.1.2 giữ lại [ 取り寄せる ] v1 mang đến/gửi đến 料理室に頼んで料理を取り寄せる:...
  • とりもどす

    Mục lục 1 [ 取り戻す ] 1.1 v5s 1.1.1 thu phục 1.1.2 lấy về/cầm về/thu hồi 1.1.3 khôi phục [ 取り戻す ] v5s thu phục lấy...
  • とりものちょう

    Mục lục 1 [ 捕物帖 ] 1.1 / BỘ VẬT THIẾP / 1.2 n 1.2.1 Truyện trinh thám [ 捕物帖 ] / BỘ VẬT THIẾP / n Truyện trinh thám
  • とりものひかえ

    Mục lục 1 [ 捕り物控え ] 1.1 / BỘ VẬT KHỐNG / 1.2 n 1.2.1 tập truyện trinh thám [ 捕り物控え ] / BỘ VẬT KHỐNG / n tập...
  • とりや

    Mục lục 1 [ 鳥屋 ] 1.1 / ĐIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 nơi bán chim/cửa hàng bán chim [ 鳥屋 ] / ĐIỂU ỐC / n nơi bán chim/cửa hàng...
  • とりょう

    Mục lục 1 [ 塗料 ] 1.1 n 1.1.1 sơn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 塗料 ] 2.1.1 sơn [coating] [ 塗料 ] n sơn 塗料1に対して速乾性のシンナー2を加え希釈してください :cho...
  • とりょうちょうせいき

    Kỹ thuật [ 塗料調節器 ] thiết bị điều chỉnh sơn [paint regulator]
  • とりょうポンプ

    Kỹ thuật [ 塗料ポンプ ] bơm sơn [paint pump] Category : sơn [塗装]
  • とりょうホース

    Kỹ thuật [ 塗料ホース ] dây dẫn sơn [paint hose] Category : sơn [塗装]
  • とりょうもれ

    Kỹ thuật [ 塗料もれ ] rò sơn [paint leakage, fluid leakage] Category : sơn [塗装]
  • とり入る

    [ とりはいる ] n bợ đỡ
  • とめどなく

    [ 止めどなく ] adv không ngừng/vô tận 止めどなくほおを伝う涙 :Những giọt nước mắt không ngừng chảy trên má ai...
  • とめばり

    Mục lục 1 [ 留め針 ] 1.1 / LƯU CHÂM / 1.2 n 1.2.1 Cái đinh ghim/khóa kẹp 2 [ 留針 ] 2.1 n 2.1.1 đanh gim [ 留め針 ] / LƯU CHÂM /...
  • とめぴん

    [ 留ピン ] n, uk đinh ghim
  • とめがね

    Mục lục 1 [ 止め金 ] 1.1 / CHỈ KIM / 1.2 n 1.2.1 cái móc/cái khóa gài/khóa kẹp [ 止め金 ] / CHỈ KIM / n cái móc/cái khóa gài/khóa...
  • とめかなぐ

    Mục lục 1 [ 留め金具 ] 1.1 / LƯU KIM CỤ / 1.2 n 1.2.1 cái khóa (thắt lưng) [ 留め金具 ] / LƯU KIM CỤ / n cái khóa (thắt lưng)...
  • とめる

    Mục lục 1 [ 止める ] 1.1 / CHỈ / 1.2 v1 1.2.1 ngăn chặn 1.2.2 lưu lại 1.2.3 dừng lại 1.2.4 đình chỉ 1.2.5 để (mắt) 1.2.6 cố...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top