- Từ điển Nhật - Việt
とりたてかわせのうらがき
Kinh tế
[ 取立為替の裏書 ]
ký hậu nhờ thu [endorsement for collection]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とりたてる
[ 取立てる ] vs bắt vạ -
とりきめ
Mục lục 1 [ 取り決め ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết định 1.1.2 sự bàn bạc để định ra/sự cam kết 2 [ 取決め ] 2.1 n 2.1.1 sự... -
とりくむ
Mục lục 1 [ 取り組む ] 1.1 v5m 1.1.1 thi đấu 1.1.2 nỗ lực/chuyên tâm [ 取り組む ] v5m thi đấu 明日はAチームと取り組むことになった:... -
とりだしボタン
Tin học [ 取り出しボタン ] nút nạp vào-đẩy ra [load/eject button] Explanation : Ví dụ như nút để đẩy đĩa vào hay lấy đĩa... -
とりだす
Mục lục 1 [ 取り出す ] 1.1 v5s 1.1.1 rút ra/chọn ra 1.1.2 nạo vét 1.1.3 móc ra 2 Tin học 2.1 [ 取り出す ] 2.1.1 lấy ra (dữ liệu)... -
とりっくをかんがえる
Mục lục 1 [ トリックを考える ] 1.1 n 1.1.1 lập kế 1.1.2 bày mưu [ トリックを考える ] n lập kế bày mưu -
とりつ
[ 都立 ] n thành phố/đô thị -
とりつぎ
Kinh tế [ 取次ぎ ] đóng vai trò trung gian [acting as an intermediary, go-between] Category : Tài chính [財政] -
とりつぎてん
Mục lục 1 [ 取次店 ] 1.1 / THỦ THỨ ĐIẾM / 1.2 n 1.2.1 Đại lý/nhà phân phối [ 取次店 ] / THỦ THỨ ĐIẾM / n Đại lý/nhà... -
とりつく
Mục lục 1 [ 取り付く ] 1.1 / THỦ PHÓ / 1.2 v1 1.2.1 ám ảnh [ 取り付く ] / THỦ PHÓ / v1 ám ảnh (悪霊が・・に)取り付く:... -
とりつけ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 取り付け ] 1.1.1 sự lắp/sự bắt vít [anchoring, fixing] 2 Tin học 2.1 [ 取り付け ] 2.1.1 sự cài đặt... -
とりつけこうじ
Mục lục 1 [ 取り付け工事 ] 1.1 / THỦ PHÓ CÔNG SỰ / 1.2 n 1.2.1 Sự lắp đặt [ 取り付け工事 ] / THỦ PHÓ CÔNG SỰ / n Sự... -
とりつける
Kỹ thuật [ 取り付ける ] lắp [install] -
とりで
Mục lục 1 [ 砦 ] 1.1 / TRẠI / 1.2 n 1.2.1 Pháo đài [ 砦 ] / TRẠI / n Pháo đài -
とりどし
Mục lục 1 [ 酉年 ] 1.1 / DẬU NIÊN / 1.2 n 1.2.1 năm Dậu [ 酉年 ] / DẬU NIÊN / n năm Dậu -
とりにく
Mục lục 1 [ 鳥肉 ] 1.1 / ĐIỂU NHỤC / 1.2 n 1.2.1 Thịt gà [ 鳥肉 ] / ĐIỂU NHỤC / n Thịt gà すでに関節ごとに分けてある鳥肉 :Thịt... -
とりのぞく
Mục lục 1 [ 取り除く ] 1.1 v5s 1.1.1 bạt 1.2 v5k 1.2.1 trừ bỏ/bài trừ 2 [ 取除く ] 2.1 n 2.1.1 tỉa gọt 2.1.2 hớt 3 Tin học... -
とりのほうがく
Mục lục 1 [ 酉の方角 ] 1.1 / DẬU PHƯƠNG GIÁC / 1.2 n 1.2.1 Phía tây [ 酉の方角 ] / DẬU PHƯƠNG GIÁC / n Phía tây -
とりのふん
[ 鳥の糞 ] n cứt chim -
とりのす
Mục lục 1 [ 鳥之巣 ] 1.1 / ĐIỂU CHI SÀO / 1.2 n 1.2.1 tổ chim [ 鳥之巣 ] / ĐIỂU CHI SÀO / n tổ chim
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.