- Từ điển Nhật - Việt
とれる
Mục lục |
[ 取れる ]
v1
trừ đi/bỏ đi/dừng lại
- 目に入ったごみがなかなか取れない: hạt bụi bay bám vào mắt thật khó lấy ra
thu lại
- 多くの出張を取りやめることで採算が取れる :Thu lại lợi nhuận cho công ty bằng cách cắt giảm chi phí đi lại trong những chuyến công tác.
rơi
- あいつには大抵電話一本で連絡が取れる :Chúng ta có thể liên lạc với anh ta bất cứ lúc nào/Anh ta luôn mang điện thoại bên mình
- 多くの出張を取りやめることで採算が取れる :Tạo ra lợi nhuận cho công ty bằng cách cắt giảm chi phí đi lại trong những chuyến công tác
được giải thích là.../có thể giải thích là
- あの話は反対の意味も取れる: chuyện ấy cũng có thể giải thích với ý ngược lại
được chiếu (phim)/được chụp
- 写真がよく取れています: tấm ảnh này chụp rất đẹp
có thể sản sinh ra/có thể thu hoạch được
- 石炭からいろいろなものが取れる: từ trong than đá có thể lấy ra được nhiều thứ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とよた
Mục lục 1 [ 豐田 ] 1.1 / * ĐIỀN / 1.2 n 1.2.1 Toyota [ 豐田 ] / * ĐIỀN / n Toyota -
とよう
Mục lục 1 [ 渡洋 ] 1.1 / ĐỘ DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sự vượt qua đại dương [ 渡洋 ] / ĐỘ DƯƠNG / n sự vượt qua đại dương... -
とをのっくする
[ 戸をノックする ] n gõ cửa -
とも
Mục lục 1 [ 供 ] 1.1 / CUNG / 1.2 n 1.2.1 sự cùng nhau 2 [ 友 ] 2.1 n 2.1.1 sự đi chơi cùng bạn bè [ 供 ] / CUNG / n sự cùng nhau... -
ともだおれ
Mục lục 1 [ 共倒れ ] 1.1 n 1.1.1 sự sụp đổ cùng/sự gục ngã cùng 1.1.2 sự cùng sụp đổ /sự cùng gục ngã [ 共倒れ ]... -
ともだち
Mục lục 1 [ 友達 ] 1.1 n 1.1.1 người bạn 1.1.2 bè bạn 1.1.3 bạn bè 1.1.4 bạn [ 友達 ] n người bạn bè bạn bạn bè bạn -
ともだちをだいじにする
[ 友達を大事にする ] exp tôn trọng bạn bè -
ともだちをうしなう
[ 友達を失う ] exp mất bạn -
ともども
[ 共々 ] adv cùng nhau 結婚式では大変素晴らしい写真撮影をしてくださいまして、ブラッド共々感謝しております:... -
ともなう
Mục lục 1 [ 伴う ] 1.1 v5u 1.1.1 tương xứng/cân bằng 1.1.2 theo 1.1.3 phát sinh/có 1.1.4 dìu dắt [ 伴う ] v5u tương xứng/cân bằng... -
ともに
Mục lục 1 [ 共に ] 1.1 suf 1.1.1 cùng nhau 1.2 adv, uk 1.2.1 cùng với [ 共に ] suf cùng nhau adv, uk cùng với 共に~に大きな情熱を注ぎ込む:... -
ともにしこうする
Mục lục 1 [ 共に志向する ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xum vầy 1.1.2 xum họp [ 共に志向する ] adv, uk xum vầy xum họp -
ともにしゅうごうする
Mục lục 1 [ 共に集合する ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xum vầy 1.1.2 xum họp [ 共に集合する ] adv, uk xum vầy xum họp -
ともにわけあう
[ 共に分け合う ] adv, uk san sẻ -
ともばたらき
[ 共働き ] n việc cùng kiếm sống 共働き家庭: Gia đình cùng làm việc kiếm sống 子どものいない共働き夫婦: Vợ chồng... -
ともえせん
Mục lục 1 [ 巴戦 ] 1.1 / BA CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 cuộc cắn xé/cuộc hỗn chiến [ 巴戦 ] / BA CHIẾN / n cuộc cắn xé/cuộc hỗn... -
ともしび
Mục lục 1 [ 灯 ] 1.1 / ĐĂNG / 1.2 n 1.2.1 Ánh sáng 2 [ 灯し火 ] 2.1 / ĐĂNG HỎA / 2.2 n 2.2.1 Ánh sáng [ 灯 ] / ĐĂNG / n Ánh sáng... -
ともいう
exp cũng đã được gọi là -
ともかく
Mục lục 1 [ 兎も角 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 trong bất kỳ trường hợp nào 1.1.2 nói chung 1.1.3 dù sao/dù thế nào 1.1.4 cách này hay... -
ともかせぎ
[ 共稼ぎ ] n việc cùng kiếm sống 共稼ぎの家庭 : Việc cùng kiếm sống của cả gia đình 学校に通う子どもを持つ共稼ぎ夫婦:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.