- Từ điển Nhật - Việt
とわず
Mục lục |
[ 問わず ]
v5u-s
không kể/bất kể
- 身の安全を問わない: bất kể sự nguy hiểm đến tính mạng
Kỹ thuật
[ 問わず ]
bất luận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とわれる
Kinh tế [ 問われる ] được yêu cầu/đòi hỏi [being demanded, being questioned] Category : Tài chính [財政] -
とれっどぶんり
Kỹ thuật [ トレッド分離 ] tách ta lông -
とれっどみぞ
Kỹ thuật [ トレッド溝 ] đường rãnh trên ta lông -
とれる
Mục lục 1 [ 取れる ] 1.1 v1 1.1.1 trừ đi/bỏ đi/dừng lại 1.1.2 thu lại 1.1.3 rơi 1.1.4 được giải thích là.../có thể giải... -
とよた
Mục lục 1 [ 豐田 ] 1.1 / * ĐIỀN / 1.2 n 1.2.1 Toyota [ 豐田 ] / * ĐIỀN / n Toyota -
とよう
Mục lục 1 [ 渡洋 ] 1.1 / ĐỘ DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sự vượt qua đại dương [ 渡洋 ] / ĐỘ DƯƠNG / n sự vượt qua đại dương... -
とをのっくする
[ 戸をノックする ] n gõ cửa -
とも
Mục lục 1 [ 供 ] 1.1 / CUNG / 1.2 n 1.2.1 sự cùng nhau 2 [ 友 ] 2.1 n 2.1.1 sự đi chơi cùng bạn bè [ 供 ] / CUNG / n sự cùng nhau... -
ともだおれ
Mục lục 1 [ 共倒れ ] 1.1 n 1.1.1 sự sụp đổ cùng/sự gục ngã cùng 1.1.2 sự cùng sụp đổ /sự cùng gục ngã [ 共倒れ ]... -
ともだち
Mục lục 1 [ 友達 ] 1.1 n 1.1.1 người bạn 1.1.2 bè bạn 1.1.3 bạn bè 1.1.4 bạn [ 友達 ] n người bạn bè bạn bạn bè bạn -
ともだちをだいじにする
[ 友達を大事にする ] exp tôn trọng bạn bè -
ともだちをうしなう
[ 友達を失う ] exp mất bạn -
ともども
[ 共々 ] adv cùng nhau 結婚式では大変素晴らしい写真撮影をしてくださいまして、ブラッド共々感謝しております:... -
ともなう
Mục lục 1 [ 伴う ] 1.1 v5u 1.1.1 tương xứng/cân bằng 1.1.2 theo 1.1.3 phát sinh/có 1.1.4 dìu dắt [ 伴う ] v5u tương xứng/cân bằng... -
ともに
Mục lục 1 [ 共に ] 1.1 suf 1.1.1 cùng nhau 1.2 adv, uk 1.2.1 cùng với [ 共に ] suf cùng nhau adv, uk cùng với 共に~に大きな情熱を注ぎ込む:... -
ともにしこうする
Mục lục 1 [ 共に志向する ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xum vầy 1.1.2 xum họp [ 共に志向する ] adv, uk xum vầy xum họp -
ともにしゅうごうする
Mục lục 1 [ 共に集合する ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xum vầy 1.1.2 xum họp [ 共に集合する ] adv, uk xum vầy xum họp -
ともにわけあう
[ 共に分け合う ] adv, uk san sẻ -
ともばたらき
[ 共働き ] n việc cùng kiếm sống 共働き家庭: Gia đình cùng làm việc kiếm sống 子どものいない共働き夫婦: Vợ chồng... -
ともえせん
Mục lục 1 [ 巴戦 ] 1.1 / BA CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 cuộc cắn xé/cuộc hỗn chiến [ 巴戦 ] / BA CHIẾN / n cuộc cắn xé/cuộc hỗn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.