- Từ điển Nhật - Việt
ねんがく
Mục lục |
[ 年額 ]
/ NIÊN NGẠCH /
n
kim ngạch theo năm
- 年額_ドルの給与を支払う :Thanh toán tiền lương ~ $ theo năm
- 年額 1 千万円の利益:Lợi nhuận hàng năm là 10.000.000 yên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねんがっぴ
[ 年月日 ] n năm tháng ngày 生年月日: sinh ngày tháng năm -
ねんがはがき
Mục lục 1 [ 年賀葉書 ] 1.1 / NIÊN HẠ DIỆP THƯ / 1.2 n 1.2.1 thiếp chúc mừng năm mới [ 年賀葉書 ] / NIÊN HẠ DIỆP THƯ / n... -
ねんがじょう
Mục lục 1 [ 年賀状 ] 1.1 n 1.1.1 thiệp chúc tết 1.1.2 thiếp chúc tết [ 年賀状 ] n thiệp chúc tết 海外の友人たちに年賀状を送る :Gửi... -
ねんぜい
Mục lục 1 [ 年税 ] 1.1 / NIÊN THUẾ / 1.2 n 1.2.1 Thuế hàng năm [ 年税 ] / NIÊN THUẾ / n Thuế hàng năm 年税主義 :Chế độ... -
ねんがん
Mục lục 1 [ 念願 ] 1.1 n 1.1.1 tâm niệm/nguyện vọng/hy vọng 2 [ 念願する ] 2.1 vs 2.1.1 mong mỏi/hy vọng/tâm niệm/ước nguyện... -
ねんがゆうびん
Mục lục 1 [ 年賀郵便 ] 1.1 / NIÊN HẠ BƯU TIỆN / 1.2 n 1.2.1 thư chúc mừng năm mới [ 年賀郵便 ] / NIÊN HẠ BƯU TIỆN / n thư... -
ねんがらねんじゅう
Mục lục 1 [ 年がら年中 ] 1.1 / NIÊN NIÊN TRUNG / 1.2 n 1.2.1 năm này qua năm khác [ 年がら年中 ] / NIÊN NIÊN TRUNG / n năm này... -
ねんえき
Mục lục 1 [ 年益 ] 1.1 / NIÊN ÍCH / 1.2 n 1.2.1 Lợi nhuận hàng năm 2 [ 粘液 ] 2.1 n 2.1.1 keo dính [ 年益 ] / NIÊN ÍCH / n Lợi nhuận... -
ねんえきぶんぴつせん
Mục lục 1 [ 粘液分泌腺 ] 1.1 / NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến nước dãi [ 粘液分泌腺 ] / NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT... -
ねんえきぶんぴせん
Mục lục 1 [ 粘液分泌腺 ] 1.1 / NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến nước dãi [ 粘液分泌腺 ] / NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT... -
ねんえきしつ
Mục lục 1 [ 粘液質 ] 1.1 / NIÊM DỊCH CHẤT / 1.2 n 1.2.1 đờm dãi [ 粘液質 ] / NIÊM DỊCH CHẤT / n đờm dãi -
ねんじ
Mục lục 1 [ 年次 ] 1.1 / NIÊN THỨ / 1.2 n 1.2.1 Theo thứ tự thời gian [ 年次 ] / NIÊN THỨ / n Theo thứ tự thời gian この年次会議にあなた様をお迎えできれば光栄に存じます :Chúng... -
ねんじつふりょう
Mục lục 1 [ 稔実不良 ] 1.1 / NHẪM THỰC BẤT LƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 vụ mùa thất bát (gạo) [ 稔実不良 ] / NHẪM THỰC BẤT LƯƠNG... -
ねんじほうこく
Mục lục 1 [ 年次報告 ] 1.1 / NIÊN THỨ BÁO CÁO / 1.2 n 1.2.1 sử biên niên [ 年次報告 ] / NIÊN THỨ BÁO CÁO / n sử biên niên... -
ねんじゆうきゅうきゅうか
Mục lục 1 [ 年次有給休暇 ] 1.1 / NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ / 1.2 n 1.2.1 sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm 2 Kinh tế 2.1... -
ねんじゅ
Mục lục 1 [ 念珠 ] 1.1 / NIỆM CHÂU / 1.2 n 1.2.1 chuỗi tràng hạt 2 [ 念誦 ] 2.1 / NIỆM TỤNG / 2.2 n 2.2.1 sự tụng niệm [ 念珠... -
ねんじゅう
Mục lục 1 [ 年中 ] 1.1 n 1.1.1 suốt cả năm 1.2 n, n-adv 1.2.1 trong một năm [ 年中 ] n suốt cả năm 熱海は年中気候が温暖だ. :Khí... -
ねんじゅうぎょうじ
Mục lục 1 [ 年中行事 ] 1.1 / NIÊN TRUNG HÀNH SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự kiện hàng năm/lễ hội hàng năm [ 年中行事 ] / NIÊN TRUNG HÀNH... -
ねんじゅうむきゅう
Mục lục 1 [ 年中無休 ] 1.1 / NIÊN TRUNG VÔ HƯU / 1.2 n 1.2.1 mở suốt năm (cửa hàng) [ 年中無休 ] / NIÊN TRUNG VÔ HƯU / n mở... -
ねんじる
[ 念じる ] n niệm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.