Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねんじつふりょう

Mục lục

[ 稔実不良 ]

/ NHẪM THỰC BẤT LƯƠNG /

n

vụ mùa thất bát (gạo)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねんじほうこく

    Mục lục 1 [ 年次報告 ] 1.1 / NIÊN THỨ BÁO CÁO / 1.2 n 1.2.1 sử biên niên [ 年次報告 ] / NIÊN THỨ BÁO CÁO / n sử biên niên...
  • ねんじゆうきゅうきゅうか

    Mục lục 1 [ 年次有給休暇 ] 1.1 / NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ / 1.2 n 1.2.1 sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm 2 Kinh tế 2.1...
  • ねんじゅ

    Mục lục 1 [ 念珠 ] 1.1 / NIỆM CHÂU / 1.2 n 1.2.1 chuỗi tràng hạt 2 [ 念誦 ] 2.1 / NIỆM TỤNG / 2.2 n 2.2.1 sự tụng niệm [ 念珠...
  • ねんじゅう

    Mục lục 1 [ 年中 ] 1.1 n 1.1.1 suốt cả năm 1.2 n, n-adv 1.2.1 trong một năm [ 年中 ] n suốt cả năm 熱海は年中気候が温暖だ. :Khí...
  • ねんじゅうぎょうじ

    Mục lục 1 [ 年中行事 ] 1.1 / NIÊN TRUNG HÀNH SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự kiện hàng năm/lễ hội hàng năm [ 年中行事 ] / NIÊN TRUNG HÀNH...
  • ねんじゅうむきゅう

    Mục lục 1 [ 年中無休 ] 1.1 / NIÊN TRUNG VÔ HƯU / 1.2 n 1.2.1 mở suốt năm (cửa hàng) [ 年中無休 ] / NIÊN TRUNG VÔ HƯU / n mở...
  • ねんじる

    [ 念じる ] n niệm
  • ねんざ

    Mục lục 1 [ 捻挫 ] 1.1 v5r 1.1.1 bị trật xương 1.1.2 bệnh bong gân 1.2 n 1.2.1 sự bong gân/sự sai khớp 2 [ 捻挫する ] 2.1 vs...
  • ねんざする

    [ 捻挫する ] vs bong gân
  • ねんしじょう

    Mục lục 1 [ 年始状 ] 1.1 / NIÊN THỦY TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 thiếp chúc mừng năm mới [ 年始状 ] / NIÊN THỦY TRẠNG / n thiếp chúc...
  • ねんしょ

    Mục lục 1 [ 年初 ] 1.1 / NIÊN SƠ / 1.2 n 1.2.1 đầu năm 2 [ 念書 ] 2.1 / NIỆM THƯ / 2.2 n 2.2.1 Bản ghi nhớ [ 年初 ] / NIÊN SƠ...
  • ねんしょう

    Mục lục 1 [ 年少 ] 1.1 / NIÊN THIẾU / 1.2 n 1.2.1 thiếu niên 2 [ 燃焼 ] 2.1 n 2.1.1 sự đốt cháy 3 [ 燃焼する ] 3.1 vs 3.1.1 đốt...
  • ねんしょうの

    Mục lục 1 [ 年少の ] 1.1 n 1.1.1 trẻ tuổi 1.1.2 nhỏ tuổi 1.1.3 bé thơ [ 年少の ] n trẻ tuổi nhỏ tuổi bé thơ
  • ねんしょうしきべつしけん

    Kỹ thuật [ 燃焼識別試験 ] thử nghiệm phân biệt bằng đốt cháy [combustion test, identification test by burning]
  • ねんしょうしゃ

    Mục lục 1 [ 年少者 ] 1.1 n 1.1.1 đàn em 2 [ 年少者 ] 2.1 / NIÊN THIẾU GIẢ / 2.2 n 2.2.1 người thiếu niên [ 年少者 ] n đàn em...
  • ねんしょうろ

    Mục lục 1 [ 燃焼炉 ] 1.1 / NHIÊN THIÊU LÔ / 1.2 n 1.2.1 Lò đốt 1.3 n 1.3.1 lò lửa [ 燃焼炉 ] / NHIÊN THIÊU LÔ / n Lò đốt n lò...
  • ねんげつ

    [ 年月 ] n năm tháng/thời gian 年月を経る: trải qua năm tháng
  • ねんげん

    Mục lục 1 [ 年限 ] 1.1 n 1.1.1 hạn tuổi 2 [ 年限 ] 2.1 / NIÊN HẠN / 2.2 n 2.2.1 niên hạn [ 年限 ] n hạn tuổi [ 年限 ] / NIÊN...
  • ねんあけ

    Mục lục 1 [ 年明け ] 1.1 / NIÊN MINH / 1.2 n 1.2.1 năm mới [ 年明け ] / NIÊN MINH / n năm mới
  • ねんこう

    [ 年功 ] n công lao nhiều năm công tác 年功を積む: tích lũy kinh nghiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top