- Từ điển Nhật - Việt
ねんえきぶんぴせん
Mục lục |
[ 粘液分泌腺 ]
/ NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT TUYẾN /
n
tuyến nước dãi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ねんえきしつ
Mục lục 1 [ 粘液質 ] 1.1 / NIÊM DỊCH CHẤT / 1.2 n 1.2.1 đờm dãi [ 粘液質 ] / NIÊM DỊCH CHẤT / n đờm dãi -
ねんじ
Mục lục 1 [ 年次 ] 1.1 / NIÊN THỨ / 1.2 n 1.2.1 Theo thứ tự thời gian [ 年次 ] / NIÊN THỨ / n Theo thứ tự thời gian この年次会議にあなた様をお迎えできれば光栄に存じます :Chúng... -
ねんじつふりょう
Mục lục 1 [ 稔実不良 ] 1.1 / NHẪM THỰC BẤT LƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 vụ mùa thất bát (gạo) [ 稔実不良 ] / NHẪM THỰC BẤT LƯƠNG... -
ねんじほうこく
Mục lục 1 [ 年次報告 ] 1.1 / NIÊN THỨ BÁO CÁO / 1.2 n 1.2.1 sử biên niên [ 年次報告 ] / NIÊN THỨ BÁO CÁO / n sử biên niên... -
ねんじゆうきゅうきゅうか
Mục lục 1 [ 年次有給休暇 ] 1.1 / NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ / 1.2 n 1.2.1 sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm 2 Kinh tế 2.1... -
ねんじゅ
Mục lục 1 [ 念珠 ] 1.1 / NIỆM CHÂU / 1.2 n 1.2.1 chuỗi tràng hạt 2 [ 念誦 ] 2.1 / NIỆM TỤNG / 2.2 n 2.2.1 sự tụng niệm [ 念珠... -
ねんじゅう
Mục lục 1 [ 年中 ] 1.1 n 1.1.1 suốt cả năm 1.2 n, n-adv 1.2.1 trong một năm [ 年中 ] n suốt cả năm 熱海は年中気候が温暖だ. :Khí... -
ねんじゅうぎょうじ
Mục lục 1 [ 年中行事 ] 1.1 / NIÊN TRUNG HÀNH SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự kiện hàng năm/lễ hội hàng năm [ 年中行事 ] / NIÊN TRUNG HÀNH... -
ねんじゅうむきゅう
Mục lục 1 [ 年中無休 ] 1.1 / NIÊN TRUNG VÔ HƯU / 1.2 n 1.2.1 mở suốt năm (cửa hàng) [ 年中無休 ] / NIÊN TRUNG VÔ HƯU / n mở... -
ねんじる
[ 念じる ] n niệm -
ねんざ
Mục lục 1 [ 捻挫 ] 1.1 v5r 1.1.1 bị trật xương 1.1.2 bệnh bong gân 1.2 n 1.2.1 sự bong gân/sự sai khớp 2 [ 捻挫する ] 2.1 vs... -
ねんざする
[ 捻挫する ] vs bong gân -
ねんしじょう
Mục lục 1 [ 年始状 ] 1.1 / NIÊN THỦY TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 thiếp chúc mừng năm mới [ 年始状 ] / NIÊN THỦY TRẠNG / n thiếp chúc... -
ねんしょ
Mục lục 1 [ 年初 ] 1.1 / NIÊN SƠ / 1.2 n 1.2.1 đầu năm 2 [ 念書 ] 2.1 / NIỆM THƯ / 2.2 n 2.2.1 Bản ghi nhớ [ 年初 ] / NIÊN SƠ... -
ねんしょう
Mục lục 1 [ 年少 ] 1.1 / NIÊN THIẾU / 1.2 n 1.2.1 thiếu niên 2 [ 燃焼 ] 2.1 n 2.1.1 sự đốt cháy 3 [ 燃焼する ] 3.1 vs 3.1.1 đốt... -
ねんしょうの
Mục lục 1 [ 年少の ] 1.1 n 1.1.1 trẻ tuổi 1.1.2 nhỏ tuổi 1.1.3 bé thơ [ 年少の ] n trẻ tuổi nhỏ tuổi bé thơ -
ねんしょうしきべつしけん
Kỹ thuật [ 燃焼識別試験 ] thử nghiệm phân biệt bằng đốt cháy [combustion test, identification test by burning] -
ねんしょうしゃ
Mục lục 1 [ 年少者 ] 1.1 n 1.1.1 đàn em 2 [ 年少者 ] 2.1 / NIÊN THIẾU GIẢ / 2.2 n 2.2.1 người thiếu niên [ 年少者 ] n đàn em... -
ねんしょうろ
Mục lục 1 [ 燃焼炉 ] 1.1 / NHIÊN THIÊU LÔ / 1.2 n 1.2.1 Lò đốt 1.3 n 1.3.1 lò lửa [ 燃焼炉 ] / NHIÊN THIÊU LÔ / n Lò đốt n lò... -
ねんげつ
[ 年月 ] n năm tháng/thời gian 年月を経る: trải qua năm tháng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.