Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねんまでに

Mục lục

[ 年までに ]

/ NIÊN /

n

Trước năm...
極貧状況で生活を営んでいる人々が全体に占める割合を1990年レベルから_年までに半減させる :Tỉ lệ người dân sống trong cảnh nghèo đói cùng cực trên toàn bộ dân số thế giới đã giảm một nửa từ mức của năm 1990 cho đến trước năm~
_年までにマラリアに関連する病気の負荷を50%削減する :Đến trước năm~sẽ giảm 50% gánh nặng bệnh tậ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねんが

    [ 年賀 ] n sự mừng năm mới/lễ tết 年賀状何枚欲しい?今郵便局に行くところなのよ。 :Cậu cần bao nhiêu thiệp...
  • ねんがく

    Mục lục 1 [ 年額 ] 1.1 / NIÊN NGẠCH / 1.2 n 1.2.1 kim ngạch theo năm [ 年額 ] / NIÊN NGẠCH / n kim ngạch theo năm 年額_ドルの給与を支払う :Thanh...
  • ねんがっぴ

    [ 年月日 ] n năm tháng ngày 生年月日: sinh ngày tháng năm
  • ねんがはがき

    Mục lục 1 [ 年賀葉書 ] 1.1 / NIÊN HẠ DIỆP THƯ / 1.2 n 1.2.1 thiếp chúc mừng năm mới [ 年賀葉書 ] / NIÊN HẠ DIỆP THƯ / n...
  • ねんがじょう

    Mục lục 1 [ 年賀状 ] 1.1 n 1.1.1 thiệp chúc tết 1.1.2 thiếp chúc tết [ 年賀状 ] n thiệp chúc tết 海外の友人たちに年賀状を送る :Gửi...
  • ねんぜい

    Mục lục 1 [ 年税 ] 1.1 / NIÊN THUẾ / 1.2 n 1.2.1 Thuế hàng năm [ 年税 ] / NIÊN THUẾ / n Thuế hàng năm 年税主義 :Chế độ...
  • ねんがん

    Mục lục 1 [ 念願 ] 1.1 n 1.1.1 tâm niệm/nguyện vọng/hy vọng 2 [ 念願する ] 2.1 vs 2.1.1 mong mỏi/hy vọng/tâm niệm/ước nguyện...
  • ねんがゆうびん

    Mục lục 1 [ 年賀郵便 ] 1.1 / NIÊN HẠ BƯU TIỆN / 1.2 n 1.2.1 thư chúc mừng năm mới [ 年賀郵便 ] / NIÊN HẠ BƯU TIỆN / n thư...
  • ねんがらねんじゅう

    Mục lục 1 [ 年がら年中 ] 1.1 / NIÊN NIÊN TRUNG / 1.2 n 1.2.1 năm này qua năm khác [ 年がら年中 ] / NIÊN NIÊN TRUNG / n năm này...
  • ねんえき

    Mục lục 1 [ 年益 ] 1.1 / NIÊN ÍCH / 1.2 n 1.2.1 Lợi nhuận hàng năm 2 [ 粘液 ] 2.1 n 2.1.1 keo dính [ 年益 ] / NIÊN ÍCH / n Lợi nhuận...
  • ねんえきぶんぴつせん

    Mục lục 1 [ 粘液分泌腺 ] 1.1 / NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến nước dãi [ 粘液分泌腺 ] / NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT...
  • ねんえきぶんぴせん

    Mục lục 1 [ 粘液分泌腺 ] 1.1 / NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tuyến nước dãi [ 粘液分泌腺 ] / NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT...
  • ねんえきしつ

    Mục lục 1 [ 粘液質 ] 1.1 / NIÊM DỊCH CHẤT / 1.2 n 1.2.1 đờm dãi [ 粘液質 ] / NIÊM DỊCH CHẤT / n đờm dãi
  • ねんじ

    Mục lục 1 [ 年次 ] 1.1 / NIÊN THỨ / 1.2 n 1.2.1 Theo thứ tự thời gian [ 年次 ] / NIÊN THỨ / n Theo thứ tự thời gian この年次会議にあなた様をお迎えできれば光栄に存じます :Chúng...
  • ねんじつふりょう

    Mục lục 1 [ 稔実不良 ] 1.1 / NHẪM THỰC BẤT LƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 vụ mùa thất bát (gạo) [ 稔実不良 ] / NHẪM THỰC BẤT LƯƠNG...
  • ねんじほうこく

    Mục lục 1 [ 年次報告 ] 1.1 / NIÊN THỨ BÁO CÁO / 1.2 n 1.2.1 sử biên niên [ 年次報告 ] / NIÊN THỨ BÁO CÁO / n sử biên niên...
  • ねんじゆうきゅうきゅうか

    Mục lục 1 [ 年次有給休暇 ] 1.1 / NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ / 1.2 n 1.2.1 sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm 2 Kinh tế 2.1...
  • ねんじゅ

    Mục lục 1 [ 念珠 ] 1.1 / NIỆM CHÂU / 1.2 n 1.2.1 chuỗi tràng hạt 2 [ 念誦 ] 2.1 / NIỆM TỤNG / 2.2 n 2.2.1 sự tụng niệm [ 念珠...
  • ねんじゅう

    Mục lục 1 [ 年中 ] 1.1 n 1.1.1 suốt cả năm 1.2 n, n-adv 1.2.1 trong một năm [ 年中 ] n suốt cả năm 熱海は年中気候が温暖だ. :Khí...
  • ねんじゅうぎょうじ

    Mục lục 1 [ 年中行事 ] 1.1 / NIÊN TRUNG HÀNH SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự kiện hàng năm/lễ hội hàng năm [ 年中行事 ] / NIÊN TRUNG HÀNH...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top