- Từ điển Nhật - Việt
グラウトポンプ
Xem thêm các từ khác
-
グラウト機械
Kỹ thuật [ ぐらうときかい ] máy trát vữa [grouting machine] -
グラジオラス
n hoa lay ơn/lay ơn グラジオラスの色: màu sắc hoa lay ơn グラジオラを植える: trồng hoa lay ơn -
グラスノスチ
n công khai tình hình chính trị/tính công khai thẳng thắn ユーゴスラビアのグラスノスチ: công khai tình hình chính trị của... -
グラスライニング
Kỹ thuật lớp bọc bằng thủy tinh [glass lining] -
グラスファイバー
n sợi thủy tinh グラスファイバーを生産する: sản xuất sợi thủy tinh グラスファイバー製車体: vỏ xe ô tô làm bằng... -
グラスホフの条件
Kỹ thuật [ ぐらすほふのじょうけん ] điều kiện Grashof [Grashof condition] -
グラスホフ数
Kỹ thuật [ ぐらすほふすう ] số Grashof [Grashof number] -
グラスウール
Kỹ thuật bông thủy tinh/sợi bông thủy tinh [glass wool] -
グラスコクピット
Kỹ thuật buồng lái bằng kính [glass cockpit] -
グラタン
n món glatin ジャガイモのグラタン: món glatin và khoai tây チキン・グラタン: món glatin và thịt gà Ghi chú: món ăn Ý gồm... -
グリラ
n du kích -
グリラ戦
[ ぐりらせん ] exp du kích chiến -
グリル
Mục lục 1 n 1.1 món thịt nướng kiểu Âu/vỉ nướng 2 Kỹ thuật 2.1 Cửa hút khí vào buồng đốt động cơ ô tô [Grill] n món... -
グリルカバー
Tin học vỉ đậy [grill cover] -
グリルコネクタ
Tin học bộ nối bằng vỉ [grill-mounted connector/grill-mounting connector] -
グリンピース
n đậu xanh グリンピース・スープ: súp đậu xanh 鞘をむいたグリーンピース: đậu xanh đã bóc vỏ -
グリーン弾性体
Kỹ thuật [ ぐりーんだんせいたい ] vật liệu đàn hồi Green [Green-elastic material] -
グリーンランド
n đảo Grin-len グリンーンランド語がグリーンランドの主に使用される言語です: tiếng Grin-len là ngôn ngữ được sử... -
グリーンライト
Kỹ thuật đèn xanh [green light] -
グリーンピース
Mục lục 1 n 1.1 đậu xanh/đỗ xanh 2 n 2.1 hòa bình xanh 3 Kỹ thuật 3.1 hòa bình xanh [green peace] n đậu xanh/đỗ xanh 鞘をむいたグリーンピース:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.