- Từ điển Nhật - Việt
ハードニング
Mục lục |
Kỹ thuật
sự đông cứng (bê tông) [hardening]
sự làm cứng [hardening]
sự tăng độ bền [hardening]
sự tôi [hardening]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ハードニングエーゼント
Kỹ thuật tác nhân làm cứng [hardening agent] -
ハードウェア
Mục lục 1 n 1.1 phần cứng (máy vi tính) 2 Kỹ thuật 2.1 đồ kim khí [hard-ware] 2.2 khí giới [hard-ware] 2.3 phần cứng (của máy... -
ハードウェアこうせい
Tin học [ ハードウェア構成 ] cấu hình phần cứng [hardware configuration] -
ハードウェアプラットフォーム
Tin học nền phần cứng [hardware platform] Explanation : Một chuẩn phần cứng của máy tính như chuẩn tương thích IBM PC hoặc... -
ハードウェアベース
Tin học dựa trên phần cứng [hardware based] -
ハードウェアエラー
Tin học lỗi phần cứng [hardware error] -
ハードウェア構成
Tin học [ ハードウェアこうせい ] cấu hình phần cứng [hardware configuration] -
ハードウォータ
Kỹ thuật nước cứng [hard-water] -
ハードエラー
Tin học lỗi nặng [hard error] -
ハードカバー
Mục lục 1 n 1.1 bìa cứng (sách) 2 n 2.1 vỏ cứng n bìa cứng (sách) n vỏ cứng -
ハードクロミウムプレーチング
Kỹ thuật sự mạ crôm cứng [hard-chromium plating] -
ハードコピー
Tin học bản sao cứng [hard copy] Explanation : Sản phẩm được in ra, khác với dữ liệu được tồn trữ trong đĩa hoặc trong... -
ハードコア
n lõi cứng -
ハードスチール
Kỹ thuật thép cứng [hard-steel] -
ハードセクタしきディスク
Tin học [ ハードセクタ式ディスク ] đĩa được chia vùng cứng [hard-sectored disk] Explanation : Là đĩa mềm mà các cung từ... -
ハードセクタ式ディスク
Tin học [ ハードセクタしきディスク ] đĩa được chia vùng cứng [hard-sectored disk] Explanation : Là đĩa mềm mà các cung từ... -
ハードセクタリング
Tin học chia vùng cứng [hard sectoring] -
ハードセクタ方式
Tin học [ はーどせくたほうしき ] phương thức chia cứng [hard sectoring] -
ハードソルダ
Kỹ thuật chất hàn cứng/mối hàn cứng [hard-solder] -
ハードソルダリング
Kỹ thuật sự hàn cứng/mối hàn cứng [hard-soldering]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.