Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バーゲン

Mục lục

n

hàng hóa trong buổi mua bán

n

sự mua bán/sự mặc cả mua bán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • バーゲンセール

    Mục lục 1 n 1.1 bán đại hạ giá 2 n 2.1 bán hóa giá 3 n 3.1 bán tống 4 n 4.1 sự bán hàng giảm giá 5 Kinh tế 5.1 bán hóa giá...
  • バーゲージ

    Kỹ thuật đồng hồ đo áp suất [bar gauge] khí áp kế [bar gauge]
  • バーコンベヤーのじくうけ

    Kỹ thuật [ バーコンベヤーの軸受け ] ổ trục thanh truyền
  • バーコンベヤーの軸受け

    Kỹ thuật [ バーコンベヤーのじくうけ ] ổ trục thanh truyền
  • バーコード

    Mục lục 1 n 1.1 thanh mã vạch/mã vạch 2 Kinh tế 2.1 mã vạch [Bar Code] 3 Tin học 3.1 mã sọc/mã vạch [bar code] n thanh mã vạch/mã...
  • バージ

    Tin học ViRGE [ViRGE]
  • バージョン

    Mục lục 1 n 1.1 kiểu/bản dịch/phiên bản 2 Tin học 2.1 bản/phiên bản/thế hệ [version] n kiểu/bản dịch/phiên bản Tin học...
  • バージョンばんごう

    Tin học [ バージョン番号 ] số phiên bản [version number]
  • バージョンアップ

    n sự cập nhật một phiên bản phần mềm
  • バージョン番号

    Tin học [ バージョンばんごう ] số phiên bản [version number]
  • バージン

    n Gái trinh/trinh nữ/đồng trinh
  • バージニティー

    n Sự trinh bạch
  • バースの発着場

    [ ばーすのはっちゃくじょう ] exp bến xe
  • バース・タームズ

    Kinh tế điều khoản tàu chợ [berth terms] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • バースト

    Mục lục 1 n 1.1 ngực/vòng ngực 2 Kỹ thuật 2.1 chớp sáng [burst] 2.2 chớp tín hiệu [burst] 2.3 khối tín hiệu [burst] 2.4 sự...
  • バーストちょう

    Tin học [ バースト長 ] độ dài truyền loạt [burst length]
  • バーストてき

    Tin học [ バースト的 ] sự truyền loạt [bursty]
  • バーストでんそう

    Tin học [ バースト伝送 ] truyền loạt [burst transmission]
  • バーストひんど

    Tin học [ バースト頻度 ] tần số truyền loạt [burst frequency]
  • バーストせい

    Tin học [ バースト性 ] tính truyền loạt [burstiness]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top