- Từ điển Nhật - Việt
バーニングチャージ
Xem thêm các từ khác
-
バーニングイン
Kỹ thuật hàn đắp/nung (đồ gốm) [burning-in] -
バーニングオイル
Kỹ thuật dầu đốt [burning oil] -
バーニシャ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bàn là [burnisher] 1.2 búa là [burnisher] 1.3 đồ dùng đánh bóng [burnisher] 1.4 thợ đánh bóng [burnisher]... -
バーベル
n vỉ nướng thịt -
バーベキュー
n bữa ăn thịt nướng ngoài trời/món thịt nướng than hoa -
バーガー
n thịt băm viên -
バークリウム
n nguyên tố Bec-ke-li -
バーゲン
Mục lục 1 n 1.1 hàng hóa trong buổi mua bán 2 n 2.1 sự mua bán/sự mặc cả mua bán n hàng hóa trong buổi mua bán n sự mua bán/sự... -
バーゲンセール
Mục lục 1 n 1.1 bán đại hạ giá 2 n 2.1 bán hóa giá 3 n 3.1 bán tống 4 n 4.1 sự bán hàng giảm giá 5 Kinh tế 5.1 bán hóa giá... -
バーゲージ
Kỹ thuật đồng hồ đo áp suất [bar gauge] khí áp kế [bar gauge] -
バーコンベヤーのじくうけ
Kỹ thuật [ バーコンベヤーの軸受け ] ổ trục thanh truyền -
バーコンベヤーの軸受け
Kỹ thuật [ バーコンベヤーのじくうけ ] ổ trục thanh truyền -
バーコード
Mục lục 1 n 1.1 thanh mã vạch/mã vạch 2 Kinh tế 2.1 mã vạch [Bar Code] 3 Tin học 3.1 mã sọc/mã vạch [bar code] n thanh mã vạch/mã... -
バージ
Tin học ViRGE [ViRGE] -
バージョン
Mục lục 1 n 1.1 kiểu/bản dịch/phiên bản 2 Tin học 2.1 bản/phiên bản/thế hệ [version] n kiểu/bản dịch/phiên bản Tin học... -
バージョンばんごう
Tin học [ バージョン番号 ] số phiên bản [version number] -
バージョンアップ
n sự cập nhật một phiên bản phần mềm -
バージョン番号
Tin học [ バージョンばんごう ] số phiên bản [version number] -
バージン
n Gái trinh/trinh nữ/đồng trinh -
バージニティー
n Sự trinh bạch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.