- Từ điển Nhật - Việt
仕組債
Kinh tế
[ しくみさい ]
các trái phiếu đặc biệt và có tiền thưởng như là xổ số [specially structured bonds, with perquesite such as a lottery ticket, etc.]
- Category: Chứng khoán [債券]
- Explanation: 広義には、資産担保証券、リパッケージ債、デリバティブ内蔵債券など広範囲の債券形態を指す。狭義には、スワップ・オプションを組み込むことによって投資家のニーズに合わせたキャッシュフローの実現を目指したいわゆるデリバティブ内蔵債券のことを指す。///デリバティブを債券のキャッシュフローに組み込むことによって、満期期間やクーポン、償還金等を比較的自由にできるなど、投資家の個別のニーズによるオーダーメイド発行が可能となる。///投資家固有のポートフォリオのバランスや、将来のクーポン収入に合わせて、あるいは、ポートフォリオのヘッジやALMの観点から、仕組債を用いる。///例えば、クレジットリンク債は、仕組債の一種である。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
仕草
[ しぐさ ] n Điệu bộ, cử chỉ -
仕返しする
Mục lục 1 [ しかえしする ] 1.1 v5u, uk 1.1.1 hồi báo 1.1.2 báo thù [ しかえしする ] v5u, uk hồi báo báo thù (人)に仕返しする:... -
仕舞
[ しまい ] n sự kết thúc/cuối cùng 仕舞寸法 :Phương pháp cuối cùng -
仕舞う
[ しまう ] v5u, uk hết/hoàn thành -
仕送り
[ しおくり ] n sự gửi cho (tiền)/sự chu cấp/chu cấp (人)に学資の仕送りをする :Chu cấp chi phí học hành cho ai... -
仕送りする
[ しおくり ] vs gửi cho/chu cấp 月々の生活費を―する : gửi sinh hoạt phí hàng tháng -
仕掛け
Mục lục 1 [ しかけ ] 1.1 Phương pháp,sáng kiến(contrivance) 2 [ 仕掛ける ] 2.1 bắt đầu(begin,start) [ しかけ ] Phương pháp,sáng... -
仕掛品
Kinh tế [ しかけひん ] hàng đang gia công/hàng đang chế tạo [Goods in Process] Explanation : 製造工程にあって、製品として完成していないもの。原材料と製品との中間になるもの。仕掛品は在庫となるため、これをいかに少なくするかが、ポイントとなる。 -
仕様
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しよう ] 1.1.1 thông số kỹ thuật/đặc tả kỹ thuật [(technical) specification] 1.1.2 Cách thức, phương... -
仕様作成
Tin học [ しようさくせい ] người viết chuẩn/tác giả của chuẩn [standards author/writer of standards] -
仕様書
Tin học [ しようしょ ] đặc tả [specification] -
仕方
Mục lục 1 [ しかた ] 1.1 n 1.1.1 đường lối 1.1.2 cách làm/phương pháp [ しかた ] n đường lối cách làm/phương pháp (人)の~に対する反応の仕方 :Phương... -
仕方がない
[ しかたがない ] adj, exp không có cách nào khác/không còn cách khác 今さらイライラしても仕方がない。 :Sốt ruột... -
仕手
[ して ] n vai chính/người giữ vai trò chủ đạo -
廉売
[ れんばい ] n sự giao kèo mua bán 不当廉売防止法 :Luật chống bán phá giá 廉売連鎖店 :Hệ thống cửa hàng bán... -
廉価
Mục lục 1 [ れんか ] 1.1 n 1.1.1 giá thấp 1.1.2 giá phải chăng 1.2 adj-na 1.2.1 rẻ/thấp giá 2 Kinh tế 2.1 [ れんか ] 2.1.1 giá... -
廉恥心
[ れんちしん ] adj-na liêm sỉ -
廉潔な
Mục lục 1 [ れんけつな ] 1.1 adj-na 1.1.1 liêm khiết 1.1.2 liêm [ れんけつな ] adj-na liêm khiết liêm -
介入
Mục lục 1 [ かいにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự can thiệp 2 Tin học 2.1 [ かいにゅう ] 2.1.1 sự xen vào/sự can thiệp [intervention (vs)]... -
介入する
[ かいにゅう ] vs can thiệp/xen vào 為替相場への協調介入: can thiệp để điều tiết tỷ giá hối đoái ドル買い介入:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.