- Từ điển Nhật - Việt
八百屋
Mục lục |
[ やおや ]
n
người bán rau quả
- 八百屋の看板 :Biển hiệu cửa hàng rau.
hàng rau
- 八百屋で買い物をした。 :Tôi đã mua rau tại cửa hàng rau.
- 八百屋の店先に並ぶ :Được bày bán tại cửa hàng rau.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
八面玲瓏
[ はちめんれいろう ] n sự hoàn hảo tuyệt vời -
八角形
[ はっかっけい ] n bát giác -
八重桜
[ やえざくら ] n sự nở rộ hoa anh đào -
八進細分記号
Tin học [ はちしんさいぶんきごう ] thiết bị bát phân [octave device] -
八進数
Tin học [ はちしんすう ] bát phân/cơ số 8 [octal, base 8] -
八極拳
[ はっきょくけん ] n Môn võ Bát Cực Quyền -
八月
[ はちがつ ] n-adv Tháng tám 八月中旬 :Rằm tháng tám. 八月の狂詩曲ラプソディー :Bài vè về tháng tám. -
八方
[ はっぽう ] n tám hướng 八方美人になるのはやめなさい :Hãy thôi cái trò làm mỹ nhân tám hướng đi (=bỏ ngay việc... -
八日
Mục lục 1 [ ようか ] 1.1 n 1.1.1 tám ngày 1.1.2 ngày tám/mồng tám [ ようか ] n tám ngày 八日目 :Ngày thứ tám. ngày tám/mồng... -
公
[ おおやけ ] n công cộng/công chúng/nơi công cộng/cái chung 公での喫煙を禁じる: cấm hút thuốc ở nơi công cộng 公と私の間の線を引く:... -
公にする
Kinh tế [ おおやけにする ] công khai [make public] -
公司
[ こうし ] n Công ty/hãng (ở trung quốc) 国際信託投資公司: Công ty ( hãng) đầu tư ủy thác quốc tế 中華人民共和国核工業集団公司:... -
公娼
[ こうしょう ] n Gái mại dâm có giấy phép hành nghề 公娼宿: Nhà của gái mại dâm có giấp phép hành nghề 公娼制度: Chế... -
公娼全廃
[ こうしょうぜんぱい ] n bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề -
公子
[ こうし ] n công tử -
公定
[ こうてい ] n sự công bố/sự ấn định chính thức ~ 価格: giá cả do nhà nước ấn định ~ 歩合: tỷ lệ... -
公定価格
Mục lục 1 [ こうていかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trị chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ こうていかかく ] 2.1.1 giá trị chính thức [official... -
公定割引率
[ こうていわりびきりつ ] n suất chiết khấu chính thức -
公定相場
Mục lục 1 [ こうていそうば ] 1.1 n 1.1.1 giá chính thức (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ こうていそうば ] 2.1.1 giá chính thức... -
公定評価〔税関)
[ こうていひょうか〔ぜいかん) ] n đánh giá chính thức (hải quan)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.