Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

公娼

[ こうしょう ]

n

Gái mại dâm có giấy phép hành nghề
公娼宿: Nhà của gái mại dâm có giấp phép hành nghề
公娼制度: Chế độ gái mại dâm có giấy phép hành nghề
近代日本において女性の人権を最も抑圧した公娼制度: Chế độ gái mại dâm có giấy phép hành nghề, chế độ đàn án nhân quyền nặng nề nhất ở Nhật Bản hiện nay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 公娼全廃

    [ こうしょうぜんぱい ] n bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề
  • 公子

    [ こうし ] n công tử
  • 公定

    [ こうてい ] n sự công bố/sự ấn định chính thức  ~ 価格: giá cả do nhà nước ấn định ~ 歩合: tỷ lệ...
  • 公定価格

    Mục lục 1 [ こうていかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trị chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ こうていかかく ] 2.1.1 giá trị chính thức [official...
  • 公定割引率

    [ こうていわりびきりつ ] n suất chiết khấu chính thức
  • 公定相場

    Mục lục 1 [ こうていそうば ] 1.1 n 1.1.1 giá chính thức (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ こうていそうば ] 2.1.1 giá chính thức...
  • 公定評価〔税関)

    [ こうていひょうか〔ぜいかん) ] n đánh giá chính thức (hải quan)
  • 公定歩合

    Mục lục 1 [ こうていぶあい ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ こうていぶあい ] 2.1.1 tỷ lệ chiết...
  • 公害

    Mục lục 1 [ こうがい ] 1.1 n 1.1.1 ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra/ô nhiễm 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうがい...
  • 公害対策基本法

    [ こうがいたいさくきほんほう ] n Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật)
  • 公害問題

    [ こうがいもんだい ] n Vấn đề ô nhiễm 深刻な公害問題に見舞われる: gặp phải vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm...
  • 公害罪

    [ こうがいざい ] n tội làm ô nhiễm
  • 公害病

    [ こうがいびょう ] n bệnh do ô nhiễm 公害病で死ぬ: chết vì bệnh do ô nhiễm môi trường 公害病の新規認定を打ち切る:...
  • 公害病患者

    [ こうがいびょうかんじゃ ] n người mắc bệnh do ô nhiễm 公害病患者として認定される: được xác định là người...
  • 公安

    Mục lục 1 [ こうあん ] 1.1 n 1.1.1 công an/an ninh/cảnh sát 1.1.2 an ninh công cộng/trật tự trị an [ こうあん ] n công an/an...
  • 公安省

    Mục lục 1 [ こうあんしょう ] 1.1 n 1.1.1 bộ công an 1.1.2 bộ an ninh xã hội [ こうあんしょう ] n bộ công an bộ an ninh xã...
  • 公安部

    Mục lục 1 [ こうあんぶ ] 1.1 n 1.1.1 bộ công an 1.1.2 bộ an ninh xã hội [ こうあんぶ ] n bộ công an bộ an ninh xã hội
  • 公差

    Mục lục 1 [ こうさ ] 2 [ CÔNG SA ] 2.1 n 2.1.1 dung sai 3 Kinh tế 3.1 [ こうさ ] 3.1.1 dung sai [tolerance] [ こうさ ] [ CÔNG SA ] n dung...
  • 公布

    Mục lục 1 [ こうふ ] 1.1 vs 1.1.1 cong bố 1.2 n 1.2.1 sự công bố/sự tuyên bố/công bố/tuyên bố/ban hành [ こうふ ] vs cong...
  • 公平

    Mục lục 1 [ こうへい ] 1.1 adj-na 1.1.1 công bình/công bằng 1.2 n 1.2.1 sự công bình/sự công bằng/công bằng/công bình [ こうへい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top