- Từ điển Nhật - Việt
排斥する
Mục lục |
[ はいせき ]
vs
bài xích
bài trừ/gạt bỏ/tẩy chay
- 外国語を排斥する :Tẩy chay ngôn ngữ nước ngoài
- 主義を排斥する :Bài trừ chủ nghĩa.
[ はいせきする ]
vs
chèn ép
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
排斥運動
[ はいせきうんどう ] n cuộc vận động tẩy chay 学長排斥運動が起こっている. :Đang diễn ra cuộc vận động biểu... -
排日
[ はいにち ] n sự chống Nhật/sự bài Nhật 排日運動 :Một hành động chống Nhật -
排撃
Mục lục 1 [ はいげき ] 1.1 n 1.1.1 sự tố cáo/sự tố giác/sự lên án/sự phản đối 1.1.2 kịch sĩ [ はいげき ] n sự tố... -
排撃する
[ はいげき ] vs tố cáo/tố giác/lên án/phản đối -
枇杷
[ びわ ] n Cây sơn trà Nhật -
枕
Mục lục 1 [ まくら ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 gối đầu 1.1.2 gối 1.1.3 cái gối [ まくら ] n, n-suf gối đầu gối cái gối -
枕席
[ ちんせき ] n giường -
枕カバー
[ まくらかばー ] n, n-suf khăn gối -
枕頭
[ ちんとう ] n Cạnh giường/vai giường -
掛け
Mục lục 1 [ かけ ] 1.1 n 1.1.1 lòng tin/sự tín nhiệm/sự tin cậy/tín dụng 1.2 n-suf 1.2.1 sự treo/sự giữa chừng/đang... [ かけ... -
掛けつなぎ取引
Kinh tế [ かけつなぎとりひき ] giao dịch hết-ging/giao dịch tự bảo hiểm (giá) [hedging (transaction)] -
掛け布団
[ かけぶとん ] n khăn phủ giường/mền đắp/chăn 掛け布団をあごまでかけて: đắp chăn đến tận gót chân -
掛ける
Mục lục 1 [ かける ] 1.1 aux-v 1.1.1 đắp 1.1.2 bắt đầu làm gì 1.2 v1, vt 1.2.1 treo/mặc vào/tra vào/đeo/ngồi/gọi điện thoại... -
掛け端
[ かけはし ] n cầu treo -
掛け算
Mục lục 1 [ かけざん ] 1.1 n 1.1.1 sự nhân lên/tính nhân 2 Tin học 2.1 [ かけざん ] 2.1.1 tính nhân/sự nhân [multiplication] [... -
掛け物
[ かけもの ] n chăn/mền đắp -
掛け目担保
Kinh tế [ かけめたんぽ ] giá trị phụ thêm [collateral value] -
掛け詞
[ かけことば ] n sự chơi chữ/chơi chữ -
掛け軸
[ かけじく ] n cuộn giấy treo/hình trang trí dạng giấy cuộn 掛け軸を広げる: trải rộng tờ giấy cuộn ra -
掛け金
[ かけがね ] n chốt (cửa)/then L形掛け金: chốt cửa hình chữ L 安全掛け金: chốt an toàn 特別掛け金 : chốt đặc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.