- Từ điển Nhật - Việt
排気口
Mục lục |
[ はいきこう ]
n
cửa thải/cửa xả
- 機関排気口 :Cửa xả khí thải của động cơ.
- ラジエター排気口 :cửa xả của bộ tản nhiệt
Kỹ thuật
[ はいきぐち ]
cửa thải khí [exhaust port]
[ はいきぐち ]
lỗ thải khí [exhaust vent]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
排気弁
Mục lục 1 [ はいきべん ] 1.1 n 1.1.1 van thải 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいきべん ] 2.1.1 van thải khí [exhaust valve] [ はいきべん... -
排気パイプ
Kỹ thuật [ はいきぱいぷ ] ống xả -
排気ガス
[ はいきガス ] n khí độc/khí thải 排気ガス排出基準 :Tiêu chuẩn cho việc thải khí độc 排気ガス基準 :Tiêu... -
排気管
[ はいきかん ] n ống xả/ống thải 排気管をきれいにする :làm sạch ống thải 排気管からの黒煙を少し吸う :Hút... -
排気閉
Kỹ thuật [ はいきへい ] đóng thải khí -
排気開
Kỹ thuật [ はいきかい ] mở thải khí -
排気量
[ はいきりょう ] n lượng khí thải _年までに二酸化炭素の排気量を半減させる :Đến năm ~ thì lượng khí thải... -
排気濃度
Kỹ thuật [ はいきのうど ] nồng độ khí thải -
排泄
[ はいせつ ] n Sự bài tiết 尿酸排泄促進薬 :Thuốc kích thích bài tiết axit uric. 重金属排泄 :Bài tiết kim loại... -
排泄する
[ はいせつする ] vs bài tiết -
排泄器官
[ はいせつきかん ] n Cơ quan bài tiết -
排泄物
[ はいせつぶつ ] n cứt -
排液
[ はいえき ] n hệ thống thoát nước/hệ thống tiêu nước 圧を軽減するために排液チューブを脳に設置する :Đặt... -
排斥
Mục lục 1 [ はいせき ] 1.1 n 1.1.1 sự bài xích 1.1.2 sự bài trừ/sự gạt bỏ/sự tẩy chay [ はいせき ] n sự bài xích ~間で高まる移民排斥の感情 :Quan... -
排斥する
Mục lục 1 [ はいせき ] 1.1 vs 1.1.1 bài xích 1.1.2 bài trừ/gạt bỏ/tẩy chay 2 [ はいせきする ] 2.1 vs 2.1.1 chèn ép [ はいせき... -
排斥運動
[ はいせきうんどう ] n cuộc vận động tẩy chay 学長排斥運動が起こっている. :Đang diễn ra cuộc vận động biểu... -
排日
[ はいにち ] n sự chống Nhật/sự bài Nhật 排日運動 :Một hành động chống Nhật -
排撃
Mục lục 1 [ はいげき ] 1.1 n 1.1.1 sự tố cáo/sự tố giác/sự lên án/sự phản đối 1.1.2 kịch sĩ [ はいげき ] n sự tố... -
排撃する
[ はいげき ] vs tố cáo/tố giác/lên án/phản đối -
枇杷
[ びわ ] n Cây sơn trà Nhật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.