- Từ điển Nhật - Việt
排泄する
Xem thêm các từ khác
-
排泄器官
[ はいせつきかん ] n Cơ quan bài tiết -
排泄物
[ はいせつぶつ ] n cứt -
排液
[ はいえき ] n hệ thống thoát nước/hệ thống tiêu nước 圧を軽減するために排液チューブを脳に設置する :Đặt... -
排斥
Mục lục 1 [ はいせき ] 1.1 n 1.1.1 sự bài xích 1.1.2 sự bài trừ/sự gạt bỏ/sự tẩy chay [ はいせき ] n sự bài xích ~間で高まる移民排斥の感情 :Quan... -
排斥する
Mục lục 1 [ はいせき ] 1.1 vs 1.1.1 bài xích 1.1.2 bài trừ/gạt bỏ/tẩy chay 2 [ はいせきする ] 2.1 vs 2.1.1 chèn ép [ はいせき... -
排斥運動
[ はいせきうんどう ] n cuộc vận động tẩy chay 学長排斥運動が起こっている. :Đang diễn ra cuộc vận động biểu... -
排日
[ はいにち ] n sự chống Nhật/sự bài Nhật 排日運動 :Một hành động chống Nhật -
排撃
Mục lục 1 [ はいげき ] 1.1 n 1.1.1 sự tố cáo/sự tố giác/sự lên án/sự phản đối 1.1.2 kịch sĩ [ はいげき ] n sự tố... -
排撃する
[ はいげき ] vs tố cáo/tố giác/lên án/phản đối -
枇杷
[ びわ ] n Cây sơn trà Nhật -
枕
Mục lục 1 [ まくら ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 gối đầu 1.1.2 gối 1.1.3 cái gối [ まくら ] n, n-suf gối đầu gối cái gối -
枕席
[ ちんせき ] n giường -
枕カバー
[ まくらかばー ] n, n-suf khăn gối -
枕頭
[ ちんとう ] n Cạnh giường/vai giường -
掛け
Mục lục 1 [ かけ ] 1.1 n 1.1.1 lòng tin/sự tín nhiệm/sự tin cậy/tín dụng 1.2 n-suf 1.2.1 sự treo/sự giữa chừng/đang... [ かけ... -
掛けつなぎ取引
Kinh tế [ かけつなぎとりひき ] giao dịch hết-ging/giao dịch tự bảo hiểm (giá) [hedging (transaction)] -
掛け布団
[ かけぶとん ] n khăn phủ giường/mền đắp/chăn 掛け布団をあごまでかけて: đắp chăn đến tận gót chân -
掛ける
Mục lục 1 [ かける ] 1.1 aux-v 1.1.1 đắp 1.1.2 bắt đầu làm gì 1.2 v1, vt 1.2.1 treo/mặc vào/tra vào/đeo/ngồi/gọi điện thoại... -
掛け端
[ かけはし ] n cầu treo -
掛け算
Mục lục 1 [ かけざん ] 1.1 n 1.1.1 sự nhân lên/tính nhân 2 Tin học 2.1 [ かけざん ] 2.1.1 tính nhân/sự nhân [multiplication] [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.