- Từ điển Nhật - Việt
艙口検査報告書
Mục lục |
[ ふなぐらこうけんさほうこくしょ ]
n
biên bản giám định khoang
Kinh tế
[ そうこうけんさほうこくしょ ]
biên bản giám định khoang [hatch survey report]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
鋏
[ はさみ ] n kéo/cái kéo -
若くなる
[ わかくなる ] adj trẻ lại -
若し
[ もし ] adv, uk giả sử もし雨が降ったら:Giả sử trời mưa thì... -
若しくは
[ もしくは ] conj, exp hoặc là/hay là 英語若しくは日本語を勉強する: hoặc là học tiếng nhật hoặc là học tiếng anh -
若しかしたら
[ もしかしたら ] adv, exp, uk hoặc là/có thể là/vạn nhất 若しかしたら彼はもう来ているかもしれない: có thể là anh... -
若しかすると
[ もしかすると ] adv, exp, uk hoặc là/có thể là/vạn nhất もしかすると留守中に彼が訪ねてくるかもしれない. :Có... -
若しも
[ もしも ] adv nếu/giả sử/ví như もしもの事があったら:mọi thứ đều có thể xảy ra もしもの事があっても覚悟はしている.:Tôi... -
若い
Mục lục 1 [ わかい ] 1.1 vs 1.1.1 choai choai 1.1.2 bé bỏng 1.2 adj 1.2.1 chưa có kinh nghiệm/ non nớt 1.3 adj 1.3.1 ít tuổi 1.3.2 non... -
若い女性
[ わかいじょせい ] adj thanh nữ -
若い農婦
[ わかいのうふ ] adj thôn nữ -
若い時代
[ わかいじだい ] adj hậu bối -
若さ
[ わかさ ] n sự trẻ trung ~保つ: giữ sự trẻ trung -
若夫婦
[ わかふうふ ] n vợ chồng trẻ -
若布
[ わかめ ] n rau nhược bố -
若干
Mục lục 1 [ じゃっかん ] 1.1 n-adv 1.1.1 ít nhiều 1.2 n, n-adv 1.2.1 một số/một chút/một vài 1.3 n, n-adv 1.3.1 sự ít nhiều... -
若人
[ わこうど ] n người trẻ オリンピックは世界の若人の祭典でもある. :Olimpic là lễ hội cảu những người trẻ... -
若々しい
[ わかわかしい ] adj trẻ trung đầy sức sống 私の祖父は80歳だが、すごく若々しい。 :ông tôi đã 80 nhưng rất trẻ... -
若紫
[ わかむらさき ] / NHƯỢC TỬ / (n) màu tím nhạt -
若白髪
[ わかしらが ] n tóc hoa râm 若白髪ができること :việc đến bạc đầu mới làm được -
若芽
[ わかめ ] n mầm non 春先に出る若芽 :cành non mơn mơn vào mùa xuân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.