Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

飯を盛る

[ めしをさかる ]

n, sl

xới cơm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 飯米

    [ はんまい ] n Gạo
  • 飯盒

    [ はんごう ] n Dụng cụ nhà bếp (của lính)
  • 飲みほす

    [ のみほす ] v5k uống cạn ly
  • 飲み口

    [ のみぐち ] n vòi のみ口に栓で抜き差しする:Đóng mở vòi bằng nút
  • 飲み屋

    [ のみや ] v5k tửu điếm
  • 飲み物

    [ のみもの ] n đồ uống/thức uống ジュースは健康に良い飲み物と言われる:Nước hoa quả được coi là đồ uống...
  • 飲み込む

    Mục lục 1 [ のみこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 nuốt 1.1.2 hiểu/thành thục [ のみこむ ] v5m nuốt つばを飲み込む: nuốt nước bọt...
  • 飲み薬

    [ のみぐすり ] n thuốc uống 彼女の身体が弱く飲み薬に親しみがちです:Do cô ấy yếu nên lúc nào cũng phải dùng thuốc...
  • 飲み水

    [ のみみず ] n nước uống 清涼な飲み水:Nước uống tinh khiết
  • 飲める

    [ のめる ] exp uống được
  • 飲ん兵衛

    [ のんべえ ] n người nghiện rượu/ kẻ nát rượu 彼女の主人は飲兵衛です:Chồng cô ấy là kẻ nát rượu
  • 飲む

    Mục lục 1 [ のむ ] 1.1 n 1.1.1 húp 1.2 v5m 1.2.1 uống [ のむ ] n húp v5m uống 水を~: uống nước
  • 飲むヨーグルト

    [ のむよーぐると ] exp sữa chua uống 飲むヨーグルトは牛乳とバーターで作った飲み物です:Sữa chua uống là đồ...
  • 飲物

    Mục lục 1 [ のみもの ] 1.1 n 1.1.1 thức uống 1.1.2 đồ uống [ のみもの ] n thức uống đồ uống
  • 飲食

    [ いんしょく ] n ăn uống/nhậu nhẹt AさんはBさんを150万円もの飲食でもてなしをした: Ông A đã mời chiêu đãi ông B...
  • 飲食店

    [ いんしょくてん ] n cửa hàng ăn uống 飲食店でアルバイトをする: Làm thêm ở cửa hàng ăn uống 飲食店の経営状態を調査する:...
  • 飲薬

    [ のみぐすり ] n thuốc uống
  • 飲酒

    Mục lục 1 [ いんしゅ ] 2 / ẨM TỬU / 2.1 n 2.1.1 Sự uống 2.1.2 Sự uống rượu( drinking) [ いんしゅ ] / ẨM TỬU / n Sự uống...
  • 飲酒禁止

    [ いんしゅきんし ] n cấm uống rượu
  • 飲水

    [ のみみず ] n nước uống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top