- Từ điển Nhật - Việt
飲酒
Mục lục |
[ いんしゅ ]
/ ẨM TỬU /
n
Sự uống
Sự uống rượu( drinking)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
飲酒禁止
[ いんしゅきんし ] n cấm uống rượu -
飲水
[ のみみず ] n nước uống -
飲料
[ いんりょう ] n đồ uống ノン・アルコール飲料: đồ uống không cồn 健康飲料: nước uống tăng lực (bổ dưỡng) 缶入り飲料:... -
飲料水
[ いんりょうすい ] n nước uống ペットボトルに入った飲料水: nước uống đóng chai 飲料水には不純物が混じっていてはならない :... -
飴
[ あめ ] n kẹo/kẹo ngậm 家に着くまで待てる?今何も食べるものないのよ。あ、ここに飴がある。飴なめなよ: Em... -
飴色
[ あめいろ ] n màu hổ phách あめ色の帽子: mũ màu hổ phách -
裸
Mục lục 1 [ はだか ] 1.1 n 1.1.1 sự trần trụi/sự trơ trụi/sự lõa thể 1.2 adj-no 1.2.1 trần trụi/trơ trụi/lõa thể 2 Tin... -
裸婦
[ らふ ] n phụ nữ khỏa thân ルーベンスの裸婦 :Người phụ nữ khỏa thân của Rubens. -
裸一貫
[ はだかいっかん ] n sự không có cái gì 裸一貫で: từ không có cá 裸一貫から始める: bắt đầu từ số 0 (từ không... -
裸体
Mục lục 1 [ らたい ] 1.1 n 1.1.1 lõa thể 1.1.2 khỏa thân [ らたい ] n lõa thể khỏa thân -
裸体画
[ らたいが ] n tranh khỏa thân 裸体画を描く :Vẽ tranh khỏa thân -
裸信用状
Kinh tế [ はだかしんようじょう ] thư tín dụng trơn [clean letter of credit/open letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
裸線
Kỹ thuật [ はだかせん ] dây trần [bare wire, open wire] -
裸用船
Kinh tế [ はだかようせん ] thuê tàu trơn [bare-boat (or pole) charter/demise charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
裸馬
[ はだかうま ] n ngựa không thắng yên cương 裸馬に乗る :Cưỡi lên ngựa không thắng yên -
裸貨物
Kinh tế [ はだかかもつ ] hàng trần [unprotected cargo/unprotected goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
裸足
[ はだし ] n chân trần/ chân đất 女が泣いていても、ガチョウが裸足で歩くのと同様、自然なことでかわいそうなことではない。 :Phụ... -
裸麦
[ はだかむぎ ] n Lúa mạch đen -
裸身
[ らしん ] n khỏa thân -
裸虫
[ はだかむし ] n Sâu bướm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.