Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

飲薬

[ のみぐすり ]

n

thuốc uống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 飲酒

    Mục lục 1 [ いんしゅ ] 2 / ẨM TỬU / 2.1 n 2.1.1 Sự uống 2.1.2 Sự uống rượu( drinking) [ いんしゅ ] / ẨM TỬU / n Sự uống...
  • 飲酒禁止

    [ いんしゅきんし ] n cấm uống rượu
  • 飲水

    [ のみみず ] n nước uống
  • 飲料

    [ いんりょう ] n đồ uống ノン・アルコール飲料: đồ uống không cồn 健康飲料: nước uống tăng lực (bổ dưỡng) 缶入り飲料:...
  • 飲料水

    [ いんりょうすい ] n nước uống ペットボトルに入った飲料水: nước uống đóng chai 飲料水には不純物が混じっていてはならない :...
  • [ あめ ] n kẹo/kẹo ngậm 家に着くまで待てる?今何も食べるものないのよ。あ、ここに飴がある。飴なめなよ: Em...
  • 飴色

    [ あめいろ ] n màu hổ phách あめ色の帽子: mũ màu hổ phách
  • Mục lục 1 [ はだか ] 1.1 n 1.1.1 sự trần trụi/sự trơ trụi/sự lõa thể 1.2 adj-no 1.2.1 trần trụi/trơ trụi/lõa thể 2 Tin...
  • 裸婦

    [ らふ ] n phụ nữ khỏa thân ルーベンスの裸婦 :Người phụ nữ khỏa thân của Rubens.
  • 裸一貫

    [ はだかいっかん ] n sự không có cái gì 裸一貫で: từ không có cá 裸一貫から始める: bắt đầu từ số 0 (từ không...
  • 裸体

    Mục lục 1 [ らたい ] 1.1 n 1.1.1 lõa thể 1.1.2 khỏa thân [ らたい ] n lõa thể khỏa thân
  • 裸体画

    [ らたいが ] n tranh khỏa thân 裸体画を描く :Vẽ tranh khỏa thân
  • 裸信用状

    Kinh tế [ はだかしんようじょう ] thư tín dụng trơn [clean letter of credit/open letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裸線

    Kỹ thuật [ はだかせん ] dây trần [bare wire, open wire]
  • 裸用船

    Kinh tế [ はだかようせん ] thuê tàu trơn [bare-boat (or pole) charter/demise charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裸馬

    [ はだかうま ] n ngựa không thắng yên cương 裸馬に乗る :Cưỡi lên ngựa không thắng yên
  • 裸貨物

    Kinh tế [ はだかかもつ ] hàng trần [unprotected cargo/unprotected goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 裸足

    [ はだし ] n chân trần/ chân đất 女が泣いていても、ガチョウが裸足で歩くのと同様、自然なことでかわいそうなことではない。 :Phụ...
  • 裸麦

    [ はだかむぎ ] n Lúa mạch đen
  • 裸身

    [ らしん ] n khỏa thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top