- Từ điển Nhật - Việt
飲み薬
[ のみぐすり ]
n
thuốc uống
- 彼女の身体が弱く飲み薬に親しみがちです:Do cô ấy yếu nên lúc nào cũng phải dùng thuốc uống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
飲み水
[ のみみず ] n nước uống 清涼な飲み水:Nước uống tinh khiết -
飲める
[ のめる ] exp uống được -
飲ん兵衛
[ のんべえ ] n người nghiện rượu/ kẻ nát rượu 彼女の主人は飲兵衛です:Chồng cô ấy là kẻ nát rượu -
飲む
Mục lục 1 [ のむ ] 1.1 n 1.1.1 húp 1.2 v5m 1.2.1 uống [ のむ ] n húp v5m uống 水を~: uống nước -
飲むヨーグルト
[ のむよーぐると ] exp sữa chua uống 飲むヨーグルトは牛乳とバーターで作った飲み物です:Sữa chua uống là đồ... -
飲物
Mục lục 1 [ のみもの ] 1.1 n 1.1.1 thức uống 1.1.2 đồ uống [ のみもの ] n thức uống đồ uống -
飲食
[ いんしょく ] n ăn uống/nhậu nhẹt AさんはBさんを150万円もの飲食でもてなしをした: Ông A đã mời chiêu đãi ông B... -
飲食店
[ いんしょくてん ] n cửa hàng ăn uống 飲食店でアルバイトをする: Làm thêm ở cửa hàng ăn uống 飲食店の経営状態を調査する:... -
飲薬
[ のみぐすり ] n thuốc uống -
飲酒
Mục lục 1 [ いんしゅ ] 2 / ẨM TỬU / 2.1 n 2.1.1 Sự uống 2.1.2 Sự uống rượu( drinking) [ いんしゅ ] / ẨM TỬU / n Sự uống... -
飲酒禁止
[ いんしゅきんし ] n cấm uống rượu -
飲水
[ のみみず ] n nước uống -
飲料
[ いんりょう ] n đồ uống ノン・アルコール飲料: đồ uống không cồn 健康飲料: nước uống tăng lực (bổ dưỡng) 缶入り飲料:... -
飲料水
[ いんりょうすい ] n nước uống ペットボトルに入った飲料水: nước uống đóng chai 飲料水には不純物が混じっていてはならない :... -
飴
[ あめ ] n kẹo/kẹo ngậm 家に着くまで待てる?今何も食べるものないのよ。あ、ここに飴がある。飴なめなよ: Em... -
飴色
[ あめいろ ] n màu hổ phách あめ色の帽子: mũ màu hổ phách -
裸
Mục lục 1 [ はだか ] 1.1 n 1.1.1 sự trần trụi/sự trơ trụi/sự lõa thể 1.2 adj-no 1.2.1 trần trụi/trơ trụi/lõa thể 2 Tin... -
裸婦
[ らふ ] n phụ nữ khỏa thân ルーベンスの裸婦 :Người phụ nữ khỏa thân của Rubens. -
裸一貫
[ はだかいっかん ] n sự không có cái gì 裸一貫で: từ không có cá 裸一貫から始める: bắt đầu từ số 0 (từ không... -
裸体
Mục lục 1 [ らたい ] 1.1 n 1.1.1 lõa thể 1.1.2 khỏa thân [ らたい ] n lõa thể khỏa thân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.