- Từ điển Hàn - Việt
공표
공표 [公表] (출판물 등에 의한) {publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản
{proclamation } sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo
{release } sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...), giấy biên lai, giấy biên nhận, (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại, (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, (kỹ thuật) cái ngắt điện, (kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra, (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù), sự giải ngũ, sự phục viên, (hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi), làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...), tha, thả, phóng thích, miễn, tha (nợ...), giải thoát, phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...), (pháp lý) nhường, nhượng, (vật lý) cắt dòng, (kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù), (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên, (hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)
{publish } công bố; ban bố (sắc lệnh...), xuất bản (sách...)
(美) {publicize } đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến, quảng cáo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
공피증
{ scleroderma } số nhiều sclerodermas, sclerodermata, bệnh cứng da -
공학
공학 [工學] { engineering } kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư, kỹ thuật xấy dựng... -
공항
공항 [空港] { an airport } sân bay, phi trường, { airdrome } (từ mỹ,nghĩa mỹ) sân bay, (英) { an aerodrome } sân bay -
공해
공해 [公海] { the high seas } biển khơi; vùng biển khơi, { a public nuisance } <pháp> sự vi phạm trật tự công cộng, (thgt)... -
공허
공허 [空虛] { emptiness } tình trạng rỗng không, tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng)), { voidness } tính chất trống rỗng, (pháp... -
공헌
공헌 [貢獻] { a contribution } sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự)... -
공혈
{ blood donation } sự hiến máu, ▷ 공혈자 { a blood donor } (y học) người cho máu -
공화
republicanism(공화제) chủ nghĩa cộng hoà, ㆍ 공화의 { republican } cộng hoà, (republican) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) đảng cộng... -
공화국
공화국 [共和國] { a republic } nước cộng hoà; nền cộng hoà, giới, { a commonwealth } toàn thể nhân dân (của một nước), khối... -
공화당
공화당 [共和黨] (미국의) { the republican party } (republican party) Đảng cộng hoà -
공화정체
▷ 공화 정체론 { republicanism } chủ nghĩa cộng hoà -
공화제도
{ republicanism } chủ nghĩa cộng hoà -
공화주의
공화주의 [共和主義] { republicanism } chủ nghĩa cộng hoà, ▷ 공화주의자 { a republican } cộng hoà, (republican) (từ mỹ,nghĩa... -
공황
공황 [恐慌] { a panic } (thực vật học) cây tắc, sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi, hoảng sợ, hoang mang sợ hãi, làm hoảng... -
공회당
{ a town hall } (美) toà thị chính -
공훈
공훈 [功勳] { an exploit } kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng, { a credit } sự tin,... -
공휴일
(英) { a bank holiday } ngày các ngân hàng nghỉ, a day-off ngày nghỉ -
곶
-곶 { a cape } áo choàng không tay, mũi đất (nhô ra biển), { a promontory } (địa lý,địa chất) mũi đất, (giải phẫu) chỗ... -
과
과1 [그리고] { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), 2 [함께] { with } với, cùng, cùng với,... -
과감
과감 [果敢] [단호함] { decisiveness } tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, { resolution } nghị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.