Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

솔직

Mục lục

솔직 [率直] {straightforwardness } tính thành thật, tính thẳng thắn; tính cởi mở, tính chất không phức tạp, tính chất không rắc rối (nhiệm vụ)


{frankness } tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực


{candidness } tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị


{frank } miễn cước; đóng dấu miễn cước, (sử học) ký miễn cước, (sử học) cấp giấy thông hành, chữ ký miễn cước, bì có chữ ký miễn cước, ngay thật, thẳng thắn, bộc trực


{candid } thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị, máy ảnh nhỏ chụp trộm,(mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn


{plain } đồng bằng, rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã (điện tín...), giản dị, thường; đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô (cô gái...), rõ ràng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van


{honest } lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...), (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng, (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà), xin hãy lấy danh dự mà thề, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau


{straight } thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình, thẳng, suốt, thẳng, thẳng thừng, đúng, đúng đắn, chính xác, (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức, ngay lập tức, không chậm trễ, không do dự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away, sự thẳng, chỗ thẳng, đoạn thẳng, (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)


{open } mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết, cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm..., không đóng băng, không có trong sương giá, dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, (điện học) hở, (hàng hải) quang đãng, không có sương mù, (ngôn ngữ học) mở (âm), (âm nhạc) buông (dây), ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách, (xem) lay, (xem) arm, chỗ ngoài trời, chỗ thoáng mát, chỗ rộng râi, nơi đồng không mông quạnh, biên khơi, sự công khai, chỗ hở, chỗ mở, (the open) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc thi (điền kinh, thể dục, thể thao...) tranh giải vô địch toàn quốc tế ((cũng) the National Open), mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, (hàng hải) nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, bắt đầu, khai mạc, huồm poảy khyếm bắt đầu nói (người), nở, trông thấy rõ, phơi bày ra, mở ra, mở rộng ra, trải ra, bộc lộ ra, thổ lộ tâm tình, mở ra, trải ra, làm cho có thể đến được, làm nhìn thấy được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt đầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu nổ súng, bắt đầu tấn công, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khai ra (điều bí mật), làm cho ai đi ngoài được, làm cho nhuận tràng, phát biểu đầu tiên trong một cuộc tranh luận, (xem) door, mở to mắt, tỏ vẻ ngạc nhiên, làm cho ai trố mắt ra; làm cho ai sáng mắt ra, đứng ở tư thế sắp đánh một cú bên phải (crickê)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 솔직히

    솔직히 [率直-] { straightforwardly } trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của...
  • 솜 cotton (wool) bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông, quá cưng con, { flue } lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi...
  • 솜사탕

    솜사탕 [-砂糖] { spun sugar } kẹo kéo, kẹo bào
  • 솜씨

    [교묘함] { skill } sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo, (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề,...
  • 솜털

    솜털 (새의) { down } xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận,...
  • 솟구다

    솟구다 { raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên,...
  • 솟다

    { spring } sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ...
  • 솟아나다

    { spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra,...
  • 송 [頌] { a eulogy } bài tán dương, bài ca tụng, lời khen, lời ca ngợi, { a panegyric } bài tán tụng, văn tán tụng, ca ngợi, tán...
  • 송가

    송가 [頌歌] { a hymn } bài thánh ca, bài hát ca tụng, quốc ca, hát ca tụng (chúa...), hát lên những lời ca ngợi, nói lên những...
  • 송곳

    송곳 { a gimlet } dải viền có nòng dây thép, dây câu có bện dây thép, [구멍 뚫는 기계] a drill(▶ 주로 금속·돌 등에 씀)...
  • 송곳니

    송곳니 『解』 { a cuspid } (giải phẫu) răng nanh
  • 송과선

    송과선 [松果腺] { a pineal gland } tuyến yên
  • 송달

    송달 [送達] { conveyance } sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng,...
  • 송독

    송독 [誦讀] [소리 내어 읽음] { recitation } sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính...
  • 송로

    2 [송로과의 버섯] { a truffle } (thực vật học) nấm cục, nấm truyp, { a mushroom } nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm),...
  • 송료

    송료 [送料] (우편물의) { postage } bưu phí, { carriage } xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá;...
  • 송백

    ▷ 송백과 식물 { a conifer } (thực vật học) cây loại tùng bách
  • 송부

    송부 [送付] (물건의) { sending } sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu, (돈의) { remittance } sự gửi tiền, sự...
  • 송사

    { a memorial } (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký ức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top