- Từ điển Hàn - Việt
시니컬하다
시니컬하다 [냉소적이다] {cynical } (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt/'sinikəl/, (cynic, cynical) khuyến nho, hoài nghi, yếm thế, hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt, bất chấp đạo lý
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
시다
시다1 (맛이) { sour } chua, chua, bị chua, lên men (bánh sữa), ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), hay cáu bắn, khó tính,... -
시달
{ a directive } chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ thị, lời hướng dẫn, an order(명령) thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp,... -
시담
(채무자·채권자간의) (a) composition sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ... -
시대
시대 [時代]1 [때의 형세] { the times } nhân với, gấp (dùng để chỉ sự nhân lên), 2 [역사상의 연대] { an era } thời đại,... -
시드
시드 { a seed } hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông... -
시들다
wilt는 주로 수분 부족으로) làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, rủ xuống, suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người), (thông tục)... -
시럽
시럽 { sirup } xi,rô, nước ngọt, (英) { syrup } xi,rô, nước ngọt -
시력
시력 [視力] { sight } sự nhìn, thị lực, sự nhìn, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu... -
시련
시련 [試鍊·試練] a trial(고난) sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng... -
시론
[시학] { poetics } thi pháp; luật thơ, thi học -
시름시름
시름시름 { lingeringly } lê thê, dài dòng -
시름없다
시름없다1 [근심·걱정으로 맥이 없다] { worried } thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry, (+about somebody/something;... -
시름없이
시름없이1 [근심·걱정으로] { worriedly } bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng, { dispiritedly } chán nản, mất... -
시리아
▷ 시리아 사람 { a syrian } (thuộc) xy,ri, người xy,ri -
시리즈
시리즈 [문고·총서·연속 영화나 경기] { a series } loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng),... -
시맥
시맥 [翅脈] 『昆』 { a vein } (giải phẫu) tĩnh mạch, (thực vật học) gân lá; (động vật học) gân cánh (sâu bọ), vân (đá,... -
시머트리
시머트리 [대칭] { symmetry } sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối -
시먹다
시먹다 { disobedient } không vâng lời, không tuân lệnh, { unruly } ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa), th lỏng,... -
시멘트
시멘트 { cement } xi,măng, chất gắn (như xi,măng), bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt,... -
시무룩하다
시무룩하다 { sullen } buồn rầu, ủ rũ, sưng sỉa (mặt), grim(기분이 언짢다) dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.