Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

침윤

침윤 [浸潤] (액체의) {permeation } sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua


{infiltration } sự rỉ qua; vật rỉ qua, (quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng tốp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự chuyển vận (quân và xe cộ) từng tốp (để tránh máy bay địch), (y học) sự thâm nhiễm


{saturation } sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà, sự tẩm, sự thấm đẫm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 침의

    침의 [鍼醫] { an acupuncturist } chuyên gia về khoa châm cứu
  • 침입

    침입 [侵入] (타국에의) { an invasion } sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng...
  • 침쟁이

    침쟁이 [鍼-] { an acupuncturist } chuyên gia về khoa châm cứu
  • 침적

    침적 [沈積] { deposition } sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng...
  • 침전

    침전 [沈澱] { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất...
  • 침점

    { capture } sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt,...
  • 침주다

    침주다 [鍼-] [침을 놓다] { acupuncture } (y học) thuật châm cứu
  • 침중

    침중 [沈重]1 [침착] { composure } sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, { serenity } cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng,...
  • 침지

    침지 [浸漬·沈漬] 『化』 { digestion } sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những...
  • 침질

    침질 [鍼-] { acupuncture } (y học) thuật châm cứu
  • 침착

    침착 [沈着] { composure } sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, { calmness } sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, { coolness } sự...
  • 침착성

    침착성 [沈着性] { composure } sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, { equanimity } tính bình thản, tính trần tĩnh, sự thư thái, sự...
  • 침체

    침체 [沈滯] { stagnation } sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm, { inactivity...
  • 침침하다

    침침하다 [沈沈-]1 [어둡다] { gloomy } tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu, { somber } tối, mờ, tối tăm, mờ mịt,...
  • 침투

    침투 [浸透] { permeation } sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua, { infiltration } sự rỉ qua; vật rỉ qua, (quân sự); (chính trị)...
  • 침팬지

    침팬지 『動』 { a chimpanzee } (động vật học) con tinh tinh (vượn)
  • 침하

    침하 [沈下] { subsidence } sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng...
  • 침흘리개

    { a slaverer } người miệng chảy nước dãi, người siểm nịnh
  • 칩 『전자』 { a chip } vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...),...
  • 칩거

    { seclusion } sự tách biệt, sự ẩn dật, chỗ hẻo lánh, chỗ khuất nẻo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top