Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Âm thanh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sound
âm thanh truyền đi chậm hơn ánh sáng
sound travels more slowly than light
tốc độ âm thanh
the speed of sound
hàng rào âm thanh
sound barrier
sóng âm thanh âm ba
sound-wave

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

acoustic
ảnh toàn âm thanh
acoustic hologram
áp suất âm (thanh)
acoustic pressure
áp suất âm thanh
acoustic pressure
áp suất bức xạ âm (thanh)
acoustic radiation pressure
biểu đồ âm thanh
acoustic log
bộ cảm biến âm thanh
acoustic sensor
bộ cộng hưởng âm thanh
acoustic resonator
bộ ghép âm thanh
acoustic coupler
bộ ghép âm thanh
Acoustic Coupler (AC)
bộ khuếch đại âm thanh
acoustic amplifier
bộ khuếch đại âm thanh sóng chạy
traveling wave acoustic amplifier
bộ lọc âm (thanh)
acoustic clarifier
bộ lọc âm thanh
acoustic filter
bộ lọc âm thanh
acoustic-wave filter
bộ lưu trữ âm thanh
acoustic storage
bộ nhớ âm thanh
acoustic memory
bộ nhớ âm thanh
acoustic storage
bộ nhớ âm thanh
acoustic store
bộ phát âm thanh
acoustic generator
bộ xử âm thanh
acoustic processor
bộ điều khiển âm thanh
acoustic controller
bức xạ âm thanh
acoustic emission
bức xạ kế âm thanh
acoustic radiometer
carota âm thanh lỗ khoan
acoustic well logging
cấu trúc âm thanh
acoustic construction
chấn thương do âm thanh
acoustic trauma
chỉ số âm thanh dễ chịu
acoustic comfort index
chỉ số tiện nghi âm thanh
acoustic comfort index (ACI)
dẫn nạp âm thanh
acoustic admittance
dẫn nạp âm thanh (YA)
acoustic admittance
dao động âm thanh
acoustic oscillation
dao động âm thanh
acoustic vibration
ghép âm thanh
acoustic coupling
giao thoa kế âm thanh
acoustic interferometer
hằng số lan truyền âm thanh
acoustic propagation constant
hằng số suy giảm âm thanh
acoustic attenuation constant
hấp thụ âm (thanh)
acoustic absorption
hệ số hấp thụ âm thanh
acoustic absorption coefficient
hệ thống âm thanh
acoustic system
hiệu suất âm thanh
acoustic efficiency
kết cấu ngăn âm thanh
acoustic enclosure
khúc xạ âm thanh
acoustic refraction
kích thích âm thanh
acoustic stimulus
kiểm tra bằng âm thanh
acoustic test
kính hiển vi âm thanh
acoustic microscope
kỹ thuật âm thanh
acoustic engineering
lộ trình tia âm thanh
acoustic ray path
log tốc độ âm thanh
acoustic velocity log
máy phát âm thanh
acoustic generator
máy đo bức xạ âm thanh
acoustic radiometer
máy đo vận tốc âm thanh
acoustic velocity meter
mức vận tốc âm thanh
acoustic velocity level
năng lượng âm thanh
acoustic energy
năng lượng âm thanh tức thời
instantaneous acoustic energy
nguồn âm thanh rất nhỏ
pinpoint acoustic source
nguồn âm thanh đơn
simple acoustic source
ống tia âm (thanh)
acoustic ray tube
phổ âm thanh
acoustic spectrum
phối cảnh âm thanh
acoustic perspective
phương pháp âm thanh
acoustic method
quá trình carota giếng khoan bằng âm thanh
acoustic well logging
quán tính âm thanh
acoustic inertance
quãng đường tia âm (thanh)
acoustic ray path
quy hoạch âm thanh thành phố
acoustic plan of town
sóng âm (thanh)
acoustic wave
sóng âm thanh
acoustic wave
sóng mang âm thanh
acoustic carrier
sự bằng âm thanh
acoustic sounding
sự ghép âm thanh
acoustic coupling
sự hiệu chỉnh âm thanh
acoustic correction
sự hồi tiếp âm thanh
acoustic feedback
sự khúc xạ âm thanh
acoustic refraction
sự làm nhụt âm thanh
acoustic damping
sự nhiễu xạ âm thanh
acoustic diffraction
sự phản hồi âm thanh
acoustic feedback
sự phát xạ âm thanh
acoustic emission
sự sử âm thanh
acoustic treatment
sự suy giảm âm thanh
acoustic attenuation
sự tán xạ âm thanh
acoustic scattering
sự tắt dần âm thanh
acoustic damping
sự tiêu tán âm thanh
acoustic dispersion
sự va đập âm thanh
acoustic shock
suất trở kháng âm thanh
specific acoustic impedance
tâm âm (thanh)
acoustic (al) center
tán sắc âm thanh
acoustic dispersion
thiết bị báo động âm thanh
acoustic alarm device
thiết kế chất lượng âm thanh
acoustic quality design
tính mềm âm thanh
acoustic compliance
trở kháng âm thanh
acoustic reactance
trở kháng âm thanh riêng
specific acoustic impedance
trường âm (thanh)
acoustic field
trường âm (thanh) tự do
free acoustic field
vận tốc âm thanh
acoustic velocity
vật liệu âm thanh
acoustic materials
vòm âm thanh
acoustic vault
vùng lưu trữ âm thanh
acoustic storage
đại lượng âm thanh
acoustic quantities
đầu đọc âm thanh
acoustic pick-up
điện dẫn âm thanh
acoustic conductance
điện kháng âm thanh
acoustic reactance
điện nạp âm thanh
acoustic susceptance (BA)
điện nạp âm thanh riêng
specific acoustic susceptance
điện trở âm thanh
acoustic resistance
định vị bằng âm (thanh)
acoustic positioning
độ cứng âm thanh
acoustic stiffness
độ hoạt động âm thanh
acoustic mobility
đo sâu bằng âm thanh
acoustic sounding
độ trễ âm thanh
acoustic delay
độ trung thực âm thanh
acoustic fidelity
đường (gây) trễ âm thanh
acoustic delay line
đường dây âm thanh của các máy điện thoại
Telephone Acoustic Line (TAL)
đường trễ âm thanh
acoustic delay line (ADL)
đường truyền âm thanh
acoustic transmission line
acoustical
ảnh âm thanh
acoustical image
chất lượng âm thanh
acoustical quality
hệ số hấp thụ âm thanh
acoustical absorption coefficient
hoạt tính âm thanh
acoustical reactivity
kỹ thuật âm thanh
acoustical engineering
linh kiện âm thanh
acoustical component
nhiệt kế âm thanh
acoustical thermometer
pha của một dao động âm thanh
phase of acoustical vibration
phổ âm thanh
acoustical spectrum
sự nhấp nháy âm thanh
acoustical scintillation
tần số âm thanh
acoustical frequency
toàn ảnh âm thanh
acoustical holography
trở kháng âm (thanh)
acoustical impedance
audio
âm thanh - hình ảnh số
Digital Audio - Video (DAV)
âm thanh kênh kép
dual channel audio
âm thanh kết thúc sớm
early-finish audio
âm thanh nén
compressed audio
âm thanh số
digital audio
âm thanh số
Digital Audio (DA)
âm thanh số hóa
digitized audio
âm thanh tuyến tính
linear audio
băng âm thanh số
audio digital tape
băng âm thanh số
DAT (digitalaudio tape)
băng âm thanh số
digital audio tape
băng âm thanh số
digital audio tape (DAT)
bộ giải tương tác âm thanh - video số
Digital Audio - Video Interactive Decoder (DAVID)
bộ khuếch đại âm thanh
audio amplifier
Bộ lọc chuông của bộ hóa/Giải âm thanh
Audio Codec Ringing Filter (ARCOFI)
Bộ quản nén âm thanh (Microsoft)
Audio Compression Manager (Microsoft) (ACM)
bộ điều khiển trả lời bằng âm thanh
Audio Response Controller (ARC)
bộ điều khiển truyền thông bằng âm thanh
Audio Communications Controller (ACC)
caset âm thanh
audio cassette
chương trình âm thanh kết hợp
accompanying audio programme
chương trình âm thanh thứ cấp
Secondary Audio Program (SAP)
công nghệ tái cấu trúc âm thanh số
Digital Audio Reconstruction Technology (DART)
cổng ra âm thanh
audio output port
công ty sản xuất đĩa âm thanh số
Digital Audio Disc Corporation (DADC)
dải tần số âm thanh
audio-frequency band
dải tần số âm thanh
audio-frequency range
dòng (luồng) âm thanh
audio stream
dòng âm thanh
audio stream
ghép âm thanh nén dãn gần như đồng thời
Near Instantaneously Companded Audio Multiplex (NICAM)
giải nén âm thanh
audio codec
giao diện âm thanh số (104 kbit/s)
Digital Audio Interface (104kbit/s) (DAI)
khối trả lời bằng âm thanh
ARU (AudioResponse Unit)
khối trả lời bằng âm thanh
audio response unit
khối trả lời bằng âm thanh
Audio Response Unit (ARU)
khối truy nhập âm thanh
Audio Access Unit (AAU)
khối xử âm thanh
Audio Processing Unit (APU)
Khối đáp ứng âm thanh DAIS
DAIS Audio Response Unit (DARU)
kỹ thuật âm thanh
audio engineering
hóa âm thanh tiên tiến
Advanced Audio Coding (AAC)
mạch âm thanh được tích hợp
integrated audio circuit
máy biến áp tần số âm thanh
audio transformer
máy biến áp tần số âm thanh
audio-frequency transformer
máy thăm điều biến âm thanh
audio-modulated radiosonde
mức âm thanh chuẩn
reference audio level
mức âm thanh chuẩn gốc
reference audio level
mức tần số âm thanh
audio-frequency level
mức tần số âm thanh
audio-tone level
Nén giãn âm thanh của Macintosh
Macintosh Audio Compression and Expansion (MACE)
ngõ ra âm thanh
audio output
Phần mềm âm thanh tích hợp Berkeley
Berkeley Integrated Audio Software (BIAS)
rãnh âm thanh
audio track
rãnh âm thanh chương trình
programme audio track
sự ghi âm thanh nổi stereo
stereo audio recording
sự rung âm thanh
audio dithering
sự tổng hợp âm thanh
audio synthesis
sự truyền âm thanh
audio transmission
sự xử âm thanh
audio processing
sự điều báo các tần số âm thanh biến điệu
on-off keying of the modulating audio frequencies
tần số âm (thanh)
audio frequency
tần số âm thanh
AF (AudioFrequency)
tần số âm thanh
audio frequency
tần số âm thanh
audio frequency (AF)
tầng tần số âm thanh
audio-frequency stage
tập tin âm thanh
audio file
tệp âm thanh
audio file
tệp âm thanh số
digital audio file
thiết bị đáp ứng bằng âm thanh
ARU (audioresponse unit)
thiết bị đáp ứng bằng âm thanh
audio response unit (ARU)
trao đổi thông tin âm thanh
Audio Information eXchange (AUDIX)
truyền thông âm thanh
audio communication
tuyến viễn thông âm thanh
audio telecommunication line
đầu ra âm thanh
audio output
đĩa âm thanh compac
CD audio disc
đĩa âm thanh compac
CD audio disk
đĩa âm thanh compac
compact audio disc
đĩa âm thanh dạng số
DAD (digitalaudio disc)
đĩa âm thanh dạng số
digital audio disc (DAD)
đĩa âm thanh số
digital audio disk
đĩa CD âm thanh
CD audio disc
đĩa CD âm thanh
CD audio disk
đĩa CD âm thanh
compact audio disc
đĩa compact - âm thanh số
Compact Disk-Digital Audio (CDDA)
đĩa compact âm thanh thuật số
compact disc-digital audio (CD-DA)
đĩa compact âm thanh kỹ thuật số
CD-da (compactdisc-digital audio)
điều chế dịch tần âm thanh
Audio Frequency Shift Keying (AFSK)
điều chế dữ liệu âm thanh cầu phương (VoiceSpan [[[TM]]])
Quadrature Audio Data Modulation (VoiceSpan[TM]) (QADM)
đường âm thanh
audio line
phonic
mật độ âm (thanh)
phonic concentration
sonic
biểu đồ âm thanh
sonic log
bộ âm thanh
sonic detector
bộ sâu dùng âm thanh
sonic depth finder
bức tường âm (thanh)
sonic barrier
carota âm thanh
sonic log
cột âm (thanh) (Phân bố âm theo chiều đứng)
sonic column
hàng rào âm (thanh)
sonic barrier
hàng rào âm thanh
sonic barrier
sóng âm thanh
sonic wave
sự mỏi do âm thanh
sonic fatigue
tốc độ âm thanh
sonic speed
sound

Giải thích VN: Tiếng nghe [[được.]]

âm (thanh) lập thể
stereophonic sound
âm (thanh) nghe được
audible sound
âm (thanh) nổi
stereophonic sound
âm thanh cảnh báo
warning sound
âm thanh chuẩn
reference sound
âm thanh chuẩn
standard sound
âm thanh phẩm chất thương mại
sound of commercial quality
âm thanh của môi trường
ambient sound
âm thanh của truyền hình đa kênh
Multi-channel Television Sound (MTS)
âm thanh do cấu trúc
structure-borne sound
âm thanh giống tiếng nói
speech-like sound
âm thanh hifi
hi-fi sound
âm thanh kế
sound level meter
âm thanh không kết hợp
incoherent sound
âm thanh lập thể
stereophonic sound
âm thanh lưu trữ
stock sound
âm thanh nền
background sound
âm thanh nổi
stereophonic sound
âm thanh phân thời
time-division sound
âm thanh phức hợp
complex sound
âm thanh quy chiếu
reference sound
âm thanh số động
Dynamic Digital Sound (DDS)
âm thanh thứ ba
third sound
âm thanh tiếng nói
speech sound
âm thanh tổ hợp
combination sound
âm thanh trên truyền hình
sound on vision
âm thanh trực tiếp
live sound
âm thanh truyền hình
sound of broadcasting quality
âm thanh từ tính
magnetic sound
âm thanh tương tự
analog sound
âm thanh va đập
impact sound
âm thanh va đập chuẩn hóa
standardized impact sound
âm thanh tuyến điện thoại
sound of broadcasting quality
âm thanh đi kèm theo
accompanying sound
áp suất âm thanh
sound pressure
áp suất âm thanh chuẩn
reference sound pressure
áp suất âm thanh cực đại
maximum sound pressure
áp suất âm thanh cực đại
peak sound pressure
áp suất âm thanh hiệu dụng
effective sound pressure
áp suất âm thanh tức thời
instantaneous sound pressure
áp suất âm thanh đỉnh
peak sound pressure
bảng mạch âm thanh
Sound Board (SB)
băng thông âm thanh
sound bandwidth
biên độ âm thanh
amplitude sound
bộ chuyển đổi âm thanh
sound transducer
bộ chuyển đổi điện (âm) thanh
sound transducer
bộ giám sát màu âm thanh
color and sound monitor
bộ hấp thụ âm thanh
sound absorber
bộ khuếch tán âm thanh
sound diffuser
bộ loại trừ âm thanh
sound trap
bộ lọc âm thanh
sound trap
bộ máy xuất âm thanh
sound output transformer
bộ phát âm thanh
sound projector
bộ tái tạo âm thanh quang
optical sound reproducer
bộ tạo âm thanh
sound generator
bộ định vị âm thanh
sound locator
board âm thanh
sound board
cạc âm thanh
sound card
cạc âm thanh Sound Blaster
Sound Blaster
các hiệu ứng âm thanh
SFX (soundeffects)
các hiệu ứng âm thanh
sound effects (SPX)
chỉ số suy giảm âm thanh
sound reduction index
chương trình âm thanh
sound programme
công suất âm (thanh)
sound power
công suất âm thanh của nguồn
sound power of a source
công suất âm thanh tức thời
instantaneous sound power
công suất nguồn âm thanh
sound power of a source
cột âm thanh
sound column
cường độ âm (thanh)
sound intensity
cường độ âm thanh
intensity of sound
dải âm thanh
sound bar
dải âm thanh
sound range
dải phát (thanh) tuyến âm thanh chấp nhận được
permissible sound broadcasting bands
dải phát (thanh) tuyến âm thanh cho phép
permissible sound broadcasting bands
dải thông âm thanh
sound bandwidth
dịch vụ phát thanh âm thanh
sound broadcasting service
dòng năng lượng âm thanh
sound energy flux
gia tốc âm thanh
sound acceleration
gia tốc âm thanh chuẩn
reference sound acceleration
giảm bớt âm thanh
sound-absorbing
hàng rào âm thanh
sound barrier
hấp thụ âm (thanh)
sound absorbing
hấp thụ âm thanh
sound absorption
hệ âm thanh
sound system
hệ số giảm âm thanh
Sound Reduction Index
hệ số hấp thụ âm thanh
sound absorption coefficient
hệ số phản xạ âm (thanh)
sound reflection factor
hệ số phản xạ âm thanh
sound reflection coefficient
hệ số truyền âm (thanh)
sound transmission factor
hệ số truyền âm thanh
sound transmission coefficient
hệ tái tạo âm thanh
sound reproduction system
hệ thống âm thanh
sound recording system
hệ thống âm thanh lập thể
binaural sound system
hệ thống âm thanh đơn âm
monophonic sound system
hệ thống giám định âm thanh
Sound Surveillance System (SOSUS)
hệ thống phát âm thanh
sound broadcasting system
hệ thống phát âm thanh digital
digital sound broadcasting system
hệ thống phát âm thanh nhiều chiều
multi-dimensional sound broadcasting system
hệ thống phục hồi âm thanh
Sound Retrieval System (SRR)
hiệu mức âm thanh
sound-level difference
hiệu ứng âm thanh
sound effect
hiệu ứng âm thanh
Sound Effects
hiệu ứng âm thanh
sound energy
kênh âm thanh
sound channel
kênh âm thanh khí quyển
atmospheric sound channel
khuếch đại âm thanh
amplify a sound
kỹ âm thanh
sound engineer
kỹ xảo âm thanh
sound energy
lớp hấp thụ âm thanh
sound absorbent layer
âm thanh
sound code
màn chắn âm thanh
sound screen
mật độ năng lượng âm (thanh)
sound energy density
máy âm thanh
sound locator
máy âm thanh
sound-detector
máy nhờ âm thanh
sound scanning apparatus
máy phân tích âm thanh
sound analyzer
máy phát âm thanh
sound generator
máy phát âm thanh
sound-broadcasting transmitter
máy phát lại âm thanh quang
optical sound reproducer
máy phát sinh âm thanh
sound reproducer
máy phổ âm thanh
sound spectrograph
máy định vị (dùng) âm thanh
sound locator
máy đo áp suất âm thanh
sound pressure meter
máy đo dải âm thanh
sound field
máy đo mức âm thanh
sound level meter
máy đo mức áp suất âm thanh
Sound Pressure Level (SPLM)
méo âm thanh
sound distribution
mốt âm thanh
sound modes
mức âm lượng của âm thanh thử
loudness level of test sound
mức âm thanh
sound level
mức âm thanh khuếch tán
diffuse sound level
mức âm thanh trực tiếp
direct sound level
mức áp suất âm (thanh)
sound pressure level
mức áp suất âm thanh
sound pressure level
mức áp suất âm thanh
Sound Pressure Level (SPL)
mức áp suất âm thanh octa
octave sound-pressure level
mức công suất âm thanh
sound power level
mức cường độ âm thanh
sound intensity level
mức gia tốc âm thanh
sound acceleration level
mức tăng cường âm thanh
sound acceleration level
mức to của âm thanh chuẩn
loudness level of reference sound
năng lượng âm thanh
sound energy
năng lượng âm thanh
sound equipment
nền âm thanh
sound background
nguồn âm thanh
sound source
nguồn âm thanh ảo
virtual sound source
nguồn điểm âm thanh
pint sound source
ngưỡng thềm âm thanh
threshold of sound
phản xạ âm thanh
sound reflection
phát hiện âm (thanh)
sound detector
phổ âm thanh
sound spectrum
phổ áp suất âm thanh
sound pressure spectrum
phối cảnh âm thanh
sound perspective
phòng điều chỉnh âm thanh
sound studio
rãnh âm thanh
sound track
rãnh âm thanh mật độ thay đổi
variable density sound track
rãnh âm thanh quang
optical sound track
rãnh âm thanh từ tính
magnetic sound track
sản sinh âm (thanh)
sound production
sóng âm thanh
sound wave
sóng âm thanh tuần hoàn
periodic sound wave
sóng mang âm thanh
sound carrier
sóng mang phách âm thanh
intercarrier sound
sóng tải phách âm thanh
intercarrier sound
stuđiô âm thanh
sound studio
sự biến điệu âm thanh
sound modulation
sự cách ly âm thanh rung động
insulation against sound and vibration
sự ghi âm thanh nổi
stereophonic recording of sound
sự giảm yếu âm thanh
sound attenuation
sự hấp thu âm thanh
sound absorption
sự hấp thụ âm thanh
sound absorption
sự khuếch tán âm thanh
sound scattering
sự kích thích bằng âm thanh
sound exposure meter
lệch ngưỡng âm (thanh)
deflection of sound threshold
sự lồng âm thanh
sound on sound
sự lưu trữ âm thanh
sound archive
sự ô nhiễm âm thanh
sound pollution
sự phân bố âm thanh
sound drum
sự phản xạ âm (thanh)
sound reflection
sự phản xạ âm thanh
reflection of sound
sự suy giảm âm thanh
sound attenuation
sự tái tạo âm thanh
sound reproduction
sự tăng cường âm thanh
sound acceleration
sự tăng tốc âm thanh chuẩn
reference sound acceleration
sự thu âm thanh nhiều chiều
multi-dimensional sound reception
sự tính toán âm thanh
sound-insulation analysis
sự truyền âm thanh
propagation of the sound
sự truyền âm thanh
sound transmission
sự truyền âm thanh
transmission of sound
sự truyền dẫn âm thanh
transmission of sound
sự va chạm âm thanh
sound boom
sự định tầm bằng âm (thanh)
sound-ranging
sự định vị âm thanh
localization of sound
sự định xứ âm (thanh)
localization of sound
tác động của âm thanh
sound effect
tần số (âm thanh)
frequency (soundfrequency)
tần số âm (thanh)
sound frequency
tệp âm thanh
sound file
tệp âm thanh số
digital sound file
thành phần âm thanh
sound component
thẻ mạch âm thanh
sound card
thiết bị hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
sound absorber
thông tin âm thanh
sound information
thử nghiệm âm thanh theo thực tế
Realistic Sound Experience (RSX)
thư viện ghi âm thanh
sound record library
thư viện ghi âm thanh
sound recordings library
thừa số hấp thụ âm (thanh)
sound absorption factor
tia âm (thanh)
sound rays
tín hiệu âm thanh thứ hai
second sound signal
tốc độ âm thanh
sound speed
tốc độ âm thanh
sound velocity
tốc độ âm thanh chuẩn
reference sound velocity
trung tâm chương trình âm thanh quốc
International Sound -Programme Centre (ISPC)
trường âm thanh
sound field
trường âm thanh
sound frequency
trường âm thanh dội lại
reverberant sound field
trường âm thanh gần
near sound field
trường âm thanh phản hồi
reverberant sound field
trường âm thanh tự do
free sound field
trường âm thanh xa
far sound field
truyền âm (thanh)
sound transmission
vận tốc âm thanh
sound velocity
vận tốc âm thanh
speed of sound
vận tốc âm thanh chuẩn
reference sound velocity
vận tốc hạt âm thanh
sound particle velocity
vật hấp thu âm thanh
sound absorber
vật liệu hấp thụ tiếng ồn (âm thanh, tiếng động)
sound-absorbing material
vệt âm thanh diện tích biến đổi
variable area sound track
vòng âm thanh
sound loop
vùng bóng âm thanh
sound shadow
vùng đệm âm thanh
sound buffer
đầu âm thanh
sound probe
đầu ghi âm thanh
sound insulation
định tầm bằng âm (thanh)
sound-ranging
độ cao của âm thanh
pitch of sound
đồng bộ với âm thanh
Sound -in-sync (SIS)
đồng hồ đo âm thanh
sound level meter
đường âm thanh
sound track
đường kênh âm thanh chính
main sound channel
đường kênh âm thanh chuẩn tắc
normal sound channel
đường kênh âm thanh PCM
PCM sound channel
đường kênh âm thanh thứ hai
second sound channel
đường kênh chương trình âm thanh
sound programme channel
đường kênh dẫn truyền âm thanh
sound transmission channel
tone
âm thanh (đã) chỉnh sắp
line-up tone
âm thanh lan tỏa
round tone
âm thành phần
partial tone
âm thanh rời rạc
discrete tone
âm thanh tuần hoàn
periodic tone
bộ dao động âm thanh
tone oscillator
bộ ngăn âm thanh
tone disabler
bộ điều chỉnh âm thanh
tone control
chất lượng âm thanh
tone quality
chốt khóa điêu chỉnh (âm thanh)
tone keyer
máy biên chỉnh âm thanh
tone converter
máy biến chỉnh âm thanh
tone converter
máy tạo âm thanh
tone generator
máy tạo âm thanh chuẩn
standard tone generator
môđun xung nhịp âm thanh
Clock and Tone Module (CTM)
mức tần số âm thanh
audio-tone level
sự ghi tần số dải âm thanh
tone band frequency record
sự tái tạo âm thanh
tone reproduction
sự điều chế âm thanh
tone modulation
tín hiệu âm thanh
tone signal
điều khiển âm thanh
tone control
voice
cuộn dây âm thanh
voice coil
dữ liệu âm thanh
data under voice
dữ liệu siêu âm thanh
DAV (dataabove voice)
kênh âm thanh
voice channel
mạng âm thanh
voice network
nén âm thanh
voice compression
truyền dữ liệu siêu âm thanh
data above voice (DAV)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top