Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đóng thuế

Mục lục

Thông dụng

Động từ
To pay taxes

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

pay tax
pay tax (to ...)
payment of duty

Xem thêm các từ khác

  • Tắm rửa

    Động từ, bathe, to have a wash, to bathe
  • Bố thí

    Động từ: to give as alms, to give as charities, to give, to hand out, lay out, của bố trí, alms, charities,...
  • Tâm thần

    danh từ, psyche, mind, mental
  • Tâm trí

    danh từ, mind, heart and mind
  • Bộ trưởng

    Danh từ: minister, minister, secretary, secretary of state, bộ trưởng ngoại giao, minister for foreign affairs,...
  • Phấn khởi

    tính từ., exhilarative, cubic centimetre, excited, encouraged.
  • Phần lớn

    most, the greates part, for the most part, majority, bulk, major portion, majority
  • Đồn lũy

    bastion., fortresses
  • Tâng bốc

    Động từ, exalt, to appraise, to extol to the skies
  • Bỏ vốn

    invest, put money in., fund, bỏ vốn kinh doanh, to put one's money in a business.
  • Bỏ xó

    to lay up (in a napkin), (dùng phụ sau danh từ) worthless, cast off, scrap, đồ vật hỏng không dùng được bỏ xó một chỗ, to lay...
  • Tấn công

    Động từ, attack, to attack, to assault, bộ định hướng tấn công, attack director, kiểu tấn công, attack pattern, mẫu tấn công,...
  • Tận cùng

    tính từ, end, terminal, terminal
  • Tàn sát

    Động từ., massacre, slay, to massacre, to murder, to slaughter.
  • Phân ngành

    (sinh học) subphylum, filial branch
  • Phần nhiều

    the greatest part, most, most, majority
  • Bội tín

    to commit a break of trust, to play a confidence trick, breach of faith, hành động bội tín, an act of trust breaking, a confidence trick
  • Nội các

    danh từ., government, ministry, cabinet., divan
  • Bội ước

    to break one's promise, not to live up to one's pledge, breach of contract, một hành động bội ước, a break of pledge, ký chưa ráo mực đã...
  • Phân phối

    allot, allocate., allot, deal, deliver, dispatching, dispense, distribute, distributing, distribution, distributive, distributor, space, allocation, allot,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top