- Từ điển Việt - Anh
Đường dây
|
Thông dụng
Line, network.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
catenary
- đường dây xích
- catenary curve
- đường dây xích
- catenary line
- đường dây xích cầu
- spherical catenary
- đường dây xích hai đáy
- two-based catenary
- đường dây xích hipebolic
- hyperbolic catenary
- đường dây xích parabôn
- parabolic catenary
- đường dây xích thủy tính
- hydrostatic catenary
- đường dây xích thủy tĩnh
- hydrostatic catenary
duct
funicular curve
line
Giải thích VN: Dây điện hoặc dây cáp, dây dẫn điện, lằn vết trên [[T.V.]]
- ảnh hưởng đường dây
- line influence
- bảng điều khiển đường dây 110kV
- control panel for 110kV line
- bảo vệ đường dây
- line protection
- bầu đường dây
- line insulator
- biến áp đường dây
- line transformer
- bộ (thiết bị) kết cuối đường dây
- Line Termination Unit (LTU)
- Bộ chỉ thị lỗi từ xa - Mức đường dây (SONET)
- Remote Error Indicator - Line Level (SONET) (REI-L)
- bộ chuyển mạch đường dây
- line commutartor
- bộ chuyển mạch đường dây
- line switch
- bộ dò tín hiệu đường dây thu thứ cấp
- Secondary Received Line Signal Detector (SR/LSD)
- bộ ghép giao diện đường dây
- Line Interface Coupler (IBM) (LIC)
- bộ ghép kênh truy nhập đường dây thuê bao số
- Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM)
- bộ ghi điều khiển đường dây
- Line Control Register (LCR)
- bộ giám sát trạng thái đường dây
- Line Status Verifier (LSV)
- bộ khuếch đại đường dây
- line amplifier
- bộ lọc đường dây
- line filter
- bộ lọc đường dây
- power-line filter
- Bộ quét đường dây kênh kép (CCRS)
- Dual Channel Line Scanner (CCRS) (DCLS)
- bộ tách tín hiệu đường dây thu
- Receive Line Signal Detector (RLSD)
- bộ tập trung đường dây
- line concentrator
- bộ điều khiển nhóm đường dây
- Line Group Controller (LGC)
- bộ điều khiển đường dây
- line controller
- bộ điều tiết đường dây
- Line Conditioner (LC)
- Các dịch vụ đường dây dùng riêng liên LATA
- InterLATA Private Line Services (IPLS)
- các hệ thống viễn thông nhiều đường dây
- Multi-Line Telecommunications System (MLTS)
- các môđun phối phép đường dây
- Line Adaptor Modules (LAMS)
- các tín hiệu điều chỉnh (đặc tính) đường dây
- Line Conditioning Signals (LCS)
- cạc đường dây
- Line Card (LC)
- cái cách điện đường dây
- line insulator
- cấp dòng đường dây mở
- Line Current Feed Open (LCFO)
- cập nhập dữ liệu đường dây tự động
- Automatic Line Record Update (ALRU)
- cặp phổ đường dây
- Line Spectral Pair (LSP)
- cấp phóng điện của đường dây
- line discharge class
- cầu dao đường dây
- line breaker
- cầu dao đường dây
- line starter
- cấu hình đường dây
- line configuration
- chế độ đáp ứng đường dây
- line response mode
- chiếm đường dây
- Line Occupancy (LO)
- chiều dài đường dây
- line length
- chiều dài đường dây trên không
- overhead line length
- chương trình thiết kế kỹ thuật đường dây số
- Digital Line Engineering Program (DILEP)
- có hiện diện nhận dạng đường dây chủ gọi
- Calling Line Identity Presentation (CLIP)
- Cơ sở dữ liệu thông tin của đường dây (ISDN)
- Line Information DataBase (ISDN) (LIDB)
- công tắc đường dây
- line switch
- cột đơn của đường dây thông tin
- wire communication line pole
- cột đường dây
- line pole
- cước phí đường dây truy cập khách hàng
- CALC (customeraccess line charge)
- cuộn cảm đường dây
- line inductor
- cuộn cảm đường dây
- line trap
- cuộn cản đường dây
- line-choking coil
- dấu hiệu đường dây dọi
- plumb-line sign
- dịch vụ dữ liệu đường dây tổng đài
- Exchange Line Data Service (ELDS)
- dịch vụ và thiết bị cạc đường dây
- Line Card Service and Equipment (LCSE)
- dịch vụ đường dây riêng
- private line service
- dò tín hiệu đường dây nhận được
- received line signal detector (RLSD)
- dòng cắt mạch nạp đường dây
- line-charging breaking current
- dòng đường dây
- line current
- giám sát trả lời phía đường dây
- Line-Side Answer Supervision (LSAS)
- giao diện người dùng đường dây lệnh
- Command Line User Interface (CLUI)
- giao diện đường dây
- Line Interface (LI)
- giao diện đường dây
- Line InterFace (LINF)
- giao diện đường dây lệnh
- Command Line Interface (CLI)
- Giao diện đường dây quang (AT&T)
- Optical Line Interface (AT&T) (OLI)
- giao thức Internet đường dây nối tiếp
- Serial Line Internet Protocol (SLIP)
- giao thức Internet đường dây nối tiếp
- SLIP (SerialLine Internet Protocol)
- Giao thức đường dây Internet song song
- Parallel Line Internet Protocol (PLIP)
- hạn chế nhận dạng đường dây chủ gọi
- Calling Line Identification Restriction (CLIR)
- hệ thống đường dây cao thế sơ cấp
- primary high tension voltage power line system
- Hết tuổi thọ/Cuối đường dây/Cuối danh mục
- End Of Life/ End Of Line/ End Of List (EOL)
- kênh báo hiệu đường dây
- Line Signalling Channel (LSC)
- kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)
- Control Channel of The Line System
- kết cuối đường dây
- Line Termination (LT)
- kết cuối đường dây dành riêng tiên tiến
- Advanced Private Line Termination (APLT)
- kết nối dữ liệu vào đường dây
- CDSTL (connectdata set to line)
- kết nối tập dữ liệu vào đường dây
- connect data set to line (CDSTL)
- kết thúc mã đường dây
- End of Line Code (ELC)
- khóa đường dây
- line lock
- khối giắc cắm đường dây
- Line Jack Unit (LJU)
- khối giao diện đường dây
- Line Interface Unit (LIU)
- khối kết cuối đường dây tích hợp
- Integrated Line Terminating Unit (ILTU)
- khối ổn định trở kháng đường dây
- Line Impedance Stabilizing Unit (LISN)
- khối tải ba đường dây số
- Digital Line Carrier Unit (DLCU)
- khối tín hiệu đường dây
- Line Signal Unit (LSU)
- khối trung kế đường dây
- Line Trunk Unit (LTU)
- khối trung kế đường dây số
- Digital Line Trunk Unit (DLTU)
- khối đầu cuối đường dây số
- Digital Terminal Line Unit (DTLU)
- khối đường dây chuyển tải số
- Digital Carrier Line Unit (DCLU)
- khối đường dây của các dịch vụ tích hợp đầu xa
- Remote Integrated Services Line Unit (RISLU)
- Khối đường dây ISDN (AT &T 5ESS
- ISDN Line Unit (AT&T 5ESS) (ISLU)
- khối đường dây số
- Digital Line Unit (DLU)
- khối đường dây đầu xa băng rộng
- Broadband Remote Line Unit (BRLU)
- khớp nối đường dây
- line interface
- khớp nối đường dây trời
- overhead-line knuckle
- khuỷu đường dây trời
- overhead-line knuckle
- liên quan đến vị trí đường dây
- Line Position Relative (VPR)
- loại đường dây
- class of line
- Mã hóa báo hiệu đường dây thoại 4 Bits
- 4-bit telephony line signalling coding
- mạch tích hợp đường dây thuê bao
- Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
- mạch đường dây
- line cir circuit
- mạch đường dây tải băng
- strip-line circuit
- mạch đường dây thêu bao
- subscriber line circuit (SLC)
- mạng đường dây thuê bao
- leased line network
- mạng đường dây trung kế
- Trunk Line Network (TLN)
- máy cắt điện đường dây
- line breaker
- máy thu phát mạng đường dây thoại
- Phone - line Network Transceiver (PNT)
- máy tính giao diện đường dây
- Line Interface Computer (LIC)
- mô tả nhận dạng đường dây kết nối
- Connected Line Identification Presentation (COLP)
- môđun bộ tập trung đường dây
- Line Concentrator Module (LCM)
- môđun giám sát đường dây
- Line Verification Module (LVM)
- môđun giao diện đường dây
- Line Interface Module (LIM)
- môđun tập trung đường dây đầu xa
- Remote Line Concentrating Module (RLCM)
- môđun đường dây của các dịch vụ liên kết
- Integrated Services Line Module (ISLM)
- môđun đường dây thuê bao đặt xa
- Remote Subscriber Line Module (RSLM)
- môđun đường dây đầu xa
- Remote Line Module (RLM)
- ngắt dòng cho đường dây
- Line Current Disconnect (LCD)
- nhận dạng người gọi nhiều đường dây
- Multi-line Caller Identification (MCID)
- Nhận dạng đường dây chủ gọi (ÍDN, CLASS)
- Calling Line Identification (ISDN,CLASS) (CLID)
- nhận dạng đường dây gọi
- calling line identification (CLI)
- nhận dạng đường dây gọi
- CLI (callingline identification)
- nhận dạng đường dây gọi đến
- Incoming Call Line Identification (ICLID)
- nhận dạng đường dây góp
- Collection Line Identification (COL)
- nhận dạng/ nhận dạng đường dây chủ gọi
- Calling Line Identity/Identification (CLI)
- nhận diện đường dây bị gọi
- Called Line Identity (CDLI)
- nhiễu đường dây
- line noise
- nhiễu đường dây truyền tải
- power-line interference
- nhóm tìm kiếm đa đường dây
- Multi-Line hunt Group (MLG)
- nhóm trung kế đường dây
- Line Trunk Group (LTG)
- panen đường dây trung kế và đo thử
- Trunk Line and Test Panel (TLTP)
- phân tích chất lượng đường dây
- Line Quality Analysis (LQA)
- phát hiện đường dây thu
- Received Line Detect (RLD)
- phía đường dây
- line side
- phối hợp trở kháng đường dây
- Line Build Out (LBO)
- phụ kiện lắp đặt đường dây
- overhead line fitting
- quay vòng (khứ hồi) đường dây
- Line Turnaround (LTA)
- rơle bảo vệ đường dây
- line protection relay
- rơle đường dây
- line protection
- rơle đường dây
- line relay
- săn tìm đường dây
- Line Hunting (LH)
- số liệu của chế độ đường dây
- Line Mode Data (LMD)
- sự bảo vệ đường dây
- line protection
- sự bảo vệ đường dây
- line relay
- sự cân bằng đường dây
- line balance
- sự chỉnh lại nhận dạng đường dây gọi
- CLIR (callingline identification rectification)
- sự cố đường dây
- line fault
- sử dụng đường dây thuê bao (điện thoại [[]])
- Subscriber line use (telephony) (SLU)
- sự gắn đường dây trực tiếp
- direct line attachment (DLA)
- sự gắn đường dậy trực tiếp
- DLS (directline attachment)
- sự gánh cuối đường dây
- line termination
- sự ghép đường dây
- line coupling
- sự kết cặp đường dây
- line pairing
- sự kết thúc đường dây
- line termination
- sự nhảy đường dây
- Line Skip (LSK)
- sự sắp xếp đường dây riêng
- private line arrangement
- sự vận hành đường dây
- line operation
- sự điều chỉnh đường dây
- line regulation
- sứ đường dây
- line insulator
- sụt áp đường dây
- line drop
- tạp nhiễu đường dây
- line noise
- tham số đường dây
- line parameters
- tham số đường dây
- transmission-line constant
- tham số đường dây
- transmission-line parameters
- thanh truy nhập thử đường dây
- Line Test Access Bus (LTAB)
- tháp đường dây tải điện
- electric transmission line tower
- thẻ đường dây gói
- Packet Line Card (PLC)
- thẻ đường dây tế bào
- Cell Line Card (CLC)
- thiết bị cách điện đường dây
- line insulator
- thiết bị dùng chung đường dây
- Line Sharing Device (LSD)
- thiết bị phía trước đường dây tương tự
- Analogue Line Front End (ALFE)
- thiết bị định tuyến cuộc gọi đường dây đơn
- Single Line Call Routing Apparatus (SCRA)
- thiết bị đường dây
- line equipment
- thiết bị đường dây thuê bao đặt xa
- Remote Subscriber Line Equipment (RSLE)
- thông tin đường dây
- line communication
- Thực thể/Thiết bị kết cuối đường dây
- Line Terminating Entity/Equipment (LTE)
- thuê bao đường dây số
- Digital Line Subscriber (DLS)
- tiện ích đường dây lệnh
- Command Line utility (CLU)
- tiếng ồn đường dây
- line noise
- tín hiệu báo đường dây hỏng, không hoạt động
- Line-Out-Of-Service Signal (LOS)
- tín hiệu đường dây
- line signal
- tổn hao trên đường dây
- line loss
- tổn thất trên đường dây
- line loss
- tổng hóa đường dây phân nhị
- Binary Line Generalization (BLG)
- trạm tăng âm đường dây
- Line Repeater Station (LRS)
- trạng thái đường dây hoạt động
- Active Line State (ALS)
- trở kháng đường dây
- line impedance
- trụ của đường dây thông tin
- wire communication line pole
- truy tìm số danh bạ đường dây chủ gọi
- Retrieval of Calling Line Directory Number (RCLDN)
- truyền thông đường dây
- line communication
- truyền tin qua đường dây
- line communications
- về phía đường dây
- at the line side
- vị trí đường dây
- line location
- vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
- Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
- đặt một đường dây
- lay a line
- đầu cuối đường dây
- line terminal
- đầu cuối đường dây
- line terminal-LT
- đầu cuối đường dây
- line termination
- đầu cuối đường dây quang
- Optical Line Terminal (OLT)
- đầu dò có đường dây đo
- slotted line probe
- đấu đường dây
- service line
- điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
- Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
- điện áp đường dây
- line voltage
- điện áp đường dây đất
- line-to-ground voltage
- điện áp đường dây-đất
- line-to-earth voltage
- điện áp đường dây-đường dây
- line-to-line voltage
- điện thoại một đường dây
- Single line telephone (SLT)
- điều hưởng đường dây
- line tuning
- định vị cạc đường dây
- Line Card LOCation (LCLOC)
- định vị đường dây theo hướng ngược
- Line Position Backward (VPB)
- đổ chuông tự động của đường dây dùng riêng (cơ chế đổ chuông tự động của mạch thoại cho thuê)
- Private Line Auto Ring (PLAR)
- độ sụt áp đường dây
- line drop
- đo thử độ cách điện đường dây
- Line Insulation Test (LIT)
- đo thử độ cách điện đường dây tự động
- Automatic Line Insulation Test (ALIT)
- đo thử đường dây từ xa
- Remote Line Test (RLT)
- đoạn điều chỉnh đường dây
- line-regulating section
- đoạn đường dây bằng digital
- line section digital
- đoạn đường dây bằng số
- line section digital
- đồng bộ đường dây
- Line Sync (LS)
- đường (dây) cáp
- cable line
- đường dây âm thanh của các máy điện thoại
- Telephone Acoustic Line (TAL)
- đường dây ăng ten
- aerial line
- đường dây ba pha
- three-phase line
- đường dây bận
- busy line
- đường dây bận
- engaged line
- đường dây bảo quản
- line of maintenance
- đường dây bị chiếm
- busy line
- đường dây bị chiếm
- engaged line
- đường dây bị đóng
- locked-in line
- đường dây các nút quỹ đạo hiện thực
- line of nodes (ellipticalorbit)
- đường dây cái
- main line
- đường dây cân bằng
- balanced line
- đường dây cân bằng nhân tạo
- artificial balancing line
- đường dây cao áp
- high voltage line
- đường dây cao thế
- high voltage line
- đường dây cao thế
- high-tension line
- đường dây cáp
- wire line
- đường dây cáp điện treo
- wire rope suspended cable line
- đường dây chiếm hữu
- appropriation line
- đường dây chính
- main line
- đường dây chống sét
- earth line
- đường dây chu kỳ tương đương
- equivalent periodic line
- đường dây chung
- party line
- đường dây chung
- shared service line
- đường dây chung kép
- dual party line
- đường dây chuyên dụng
- dedicated line
- đường dây chuyển giao
- through line
- đường dây có gia cảm
- loaded line
- đường dây có hao hụt
- lossy line
- đường dây có mục đích kinh doanh
- Line Of Business obJECT (LOBJECT)
- đường dây có tổn hao
- lossy line
- đường dây có điện
- live line
- đường dây công cộng
- city line
- đường dây công cộng
- public line (asopposed to a private or leased line)
- đường dây công cộng
- public office line
- đường dây cộng hưởng
- resonance line
- đường dây cộng hưởng
- resonant line
- đường dây cuối (không có phản xạ)
- terminated line
- đường dây dẫn (điện)
- conducting line
- đường dây dẫn trên không
- overhead line
- đường dây dẫn điện cáp truyền
- line of conduct
- đường dây dành riêng
- appropriation line
- đường dây dành riêng
- dedicated line
- đường dây dịch vụ dùn chung
- shared service line
- đường dây dọc tàu
- bus line
- đường dây dọi
- plumb-line
- đường dây dọi
- plump line
- đường dây dự phòng
- spare line
- đường dây dùng chung
- party line
- đường dây dùng chung
- shared line
- đường dây dùng riêng
- Private Line (PL)
- đường dây gánh bởi trở kháng
- line terminated by an impedance
- đường dây gọi
- calling line
- đường day hoạt động
- active line
- đường dây hoạt động
- active line
- đường dây hư hỏng
- line out of service-LOS
- đường dây kề cận
- neighboring line
- đường dây kép
- double circuit line
- đường dây kết thúc
- terminated line
- đường dây không chuyển mạch
- non switched line
- đường dây không cộng hưởng
- nonresonant line
- đường dây không hoạt động
- inactive line
- đường dây không tải
- no-load line
- đường dây không tạp (âm)
- clean line
- đường dây không tổn hao
- lossless line
- đường dây không tổn thất
- loss-free line
- đường dây không đảo pha
- untransposed line
- đường dây không đối xứng
- unbalanced line
- đường dây kinh doanh
- Line of Business (LOB)
- đường dây lân cận
- neighboring line
- đường dây Lecher
- Lecher line
- đường dây liên kết
- tie line
- đường dây liên lạc
- communications line
- đường dây liên lạc
- exchange line
- đường dây liên lạc
- flow line
- đường dây liên lạc
- wire communication line
- đường dây liên lạc trên không
- wire communication serial line
- đường dây liên thông
- interconnecting line
- đường dây liên tỉnh
- trunk line
- đường dây lưới điện
- electric power line
- đường dây lưới điện
- power line
- đường dây lưỡng cực
- bipolar line
- đường dây mạch hở
- open-circuit line
- đường dây mở rộng
- extension line
- đường dây mới
- New Line (NL)
- đường dây néo
- tie line
- đường dây nẻo
- luder's line
- đường dây ngầm
- underground line
- đường dây nhận dạng cuộc gọi
- Call Identification Line (CIL)
- đường dây nhanh
- fast line
- đường dây nối
- junction line
- đường dây nổi
- overhead line
- đường dây nối dài
- extension line
- đường dây nội hạt
- local line
- đường dây nội hạt số
- Digital Local Line (DLL)
- đường dây nối tiếp
- serial line
- đường dây nối đất
- earth line
- đường dây nóng
- hot line
- đường dây nuôi
- supply line
- đường dây phân phối
- distribution line
- đường dây phân phối chương trình
- television programme distribution line
- đường dây phân phối trên không
- overhead distribution line
- đường dây phục vụ
- service line
- đường dây quay số
- dial line
- đường dây quay số
- dialed line
- đường dây rẽ nhánh
- branch line
- đường dây riêng
- dedicated line
- đường dây riêng
- individual line
- đường dây riêng
- private line
- đường dây riêng chuyên dụng
- Dedicated Private Line (DPL)
- đường dây riêng tương tự
- Analogue Private Line (APL)
- đường dây rỗi
- idle line
- đuờng dây song song
- parallel-wire line
- đường dây song song
- parallel line
- đường dây suy giảm
- lossy line
- đường dây tải băng
- strip line
- đường dây tải điện
- conduction line
- đường dây tải điện
- electric line
- đường dây tải điện
- electric power line
- đường dây tải điện
- electrical transmission line
- đường dây tải điện
- load line
- đường dây tải điện
- transmission line
- đường dây tải điện cao áp
- high-voltage transmission line
- đường dây tập thể
- collective line
- đường dây thông thường
- ordinary line
- đường dây thông tin
- communication line wire
- đường dây thử
- test-line
- đường dây thuê (điện thoại)
- leased (telephone) line
- đường dây thuê bao
- leased line
- đường dây thuê bao
- subscriber line
- đường dây thuê bao
- subscriber's line
- đường dây thuê bao dạng số
- digital subscriber line (DSL)
- đường dây thuê bao dạng số
- DSL (digitalsubscriber line)
- đường dây thuê bao số
- Digital Subscriber Line (DSL)
- đường dây thuê bao số bất đối xứng
- ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
- đường dây thuê bao số bất đối xứng
- asymmetric digital subscriber line (ADSL)
- đường dây thuê bao số có tốc độ bít rất cao
- Very High bit rate Digital Subscriber Line (VHDSL)
- đường dây thuê bao số khách hàng (rockwell)
- Consumer Digital Subscriber Line [Rockwell] (CDSL)
- đường dây thuê bao số không đối xứng
- Asymmetric Digital Subscriber Line (ADSL)
- đường dây thuê bao số loại X
- X-Type Digital Subscriber Line (XDSL)
- đường dây thuê bao số một đôi dây
- Single - line Digital Subscriber Line (SDSL)
- đường dây thuê bao số tốc độ rất cao
- Very High-Speed Digital Subscriber Line (VDSL)
- đường dây thuê bao số tốc độ số liệu cao
- High-data-rate Digital Subscriber Line (HDSL)
- đường dây thuê bao số tốc độ trung bình
- Moderate Speed Digital Subscriber Line (MDSL)
- đường dây thuê bao số tương thích về tốc độ
- Rate Adaptive Digital Subscriber Line (RADSL)
- đường dây thuê bao số đối xứng
- Symmetric Digital Subscriber Line (SDSL)
- đường dây thuê bao tốc độ cao một đường dây
- Self-line High Speed DSL (SHDL)
- đường dây thuê riêng
- Leased Line (LL)
- đường dây tiếp xúc
- overhead line
- đường dây tiêu tán
- dissipation line
- đường dây tổn hao
- lossy line
- đường dây tổng đài
- exchange line
- đường dây trạm
- extension line
- đường dây trần
- open wire line
- đường dây trần
- overhead line
- đường dây trễ
- delay line
- đường dây trên (toa) tàu
- train line
- đường dây trên không
- overhead line
- đường dây trên tàu
- bus line
- đường dây treo cao
- overhead line
- đường dây trời
- overhead line
- đường dây trong văn phòng
- inter-office line
- đường dây trục
- interconnecting line
- đường dây trục
- trunk line
- đường dây truy nhập cho thuê
- Leased Access Line (LAL)
- đường dây truy nhập PSTN tương tự (Đường dây PBV [[]], TIA- 646-B)
- Analogue PSTN Access Line (AnaloguePBV Interface, TIA-646-B) (AAL)
- đường dây truy nhập số
- Digital Access Line (DAL)
- đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
- private branch exchange access line
- đường dây truy nhập tổng đài nội bộ
- private branch exchange access line
- đường dây truy nhập trực tiếp
- Direct Access Line (DAL)
- đường dây truyền hình
- television line
- đường dây truyền tải
- transmission line
- đường dây truyền tải (điện năng)
- transmission line
- đường dây truyền tải nổi
- overhead transmission line
- đường dây truyền tải trên không
- overhead transmission line
- đường dây truyền thông
- telecommunication line
- đường dây từ
- magnetic line
- đường dây ưu tiên
- hot line
- đường dây vào
- input line
- đường dây vào
- line in
- đường dây xích
- catenary line
- đường dây xích
- caternary line
- đường dây xoay chiều
- phase alternation line-PAL
- đường dây yêu cầu ngắt
- Interrupt ReQuest line (IRQ)
- đường dây đa giác
- funicular line
- đường dây đất
- land-line
- đường dây đi trên không
- overhead line
- đường dây đi xa
- toll line
- đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
- non switched point to-point line
- đường dây điện
- electric line
- đường dây điện
- power line
- đường dây điện áp thấp
- low-voltage line
- đường dây điện báo
- telegraph line
- đường dây điện cao thế
- high voltage power line
- đường dây điện lực
- electric power line
- đường dây điện lực
- electrical transmission line
- đường dây điện lực
- power line
- đường dây điện lực xoay chiều
- AC power line
- đường dây điện mở
- open-wire line
- đuờng dây điện thoại
- telephone line
- đường dây điện thoại
- phone line
- đường dây điện thoại
- telephone line
- đường dây điện thoại nhánh
- telephone branch line
- đường dây điện thoại quốc tế
- international telephone line
- đường dây điện trên không
- overhead line
- đường dây điện treo
- overhead power line
- đường dây điều khiển (trên tàu)
- pump line
- đường dây đo thử tổng đài đầu xa
- Remote Office Test Line (ROTL)
- đường dây đổi chiều
- phase alternation line-PAL
- đường dây đơn
- single line
- đường dây đơn
- single-wire line
- đường dây đơn (dây kia là đất)
- single-wire line
- đường dây đơn cực
- monopolar line
- đường dây đồng bộ hóa
- sync line
- đường dây đồng bộ hóa
- synchronizing line
- đường dây đồng nhất
- uniform line
- đường dây đồng tâm
- coaxial line
- đường dây đồng tâm
- coaxial transmission line
- đường dây đồng tâm
- concentric line
- đường dây đồng tâm
- concentric transmission line
- đường dây đồng tính
- uniform line
- đường dây đồng trục
- coaxial line
- đường dây đồng trục
- coaxial transmission line
- đường dây đồng trục
- concentric line
- đường dây đồng trục
- concentric transmission line
- đường dây được che chắn
- shielded line
- đường dây được tải
- loaded line
line relay
linear
link
pipeline
transmission line
- tham số đường dây
- transmission-line constant
- tham số đường dây
- transmission-line parameters
- tháp đường dây tải điện
- electric transmission line tower
- đường dây tải điện
- electrical transmission line
- đường dây tải điện cao áp
- high-voltage transmission line
- đường dây truyền tải nổi
- overhead transmission line
- đường dây truyền tải trên không
- overhead transmission line
- đường dây điện lực
- electrical transmission line
- đường dây đồng tâm
- coaxial transmission line
- đường dây đồng tâm
- concentric transmission line
- đường dây đồng trục
- coaxial transmission line
- đường dây đồng trục
- concentric transmission line
Xem thêm các từ khác
-
Đường đáy
base line, basic, basis, initial line, dụng cụ đo đường đáy, base line measuring apparatus -
Phễu trộn
combining cone, combining nozzle, combining tube -
Phí
wast, squander., charge, expenses, fee, charge, cost, fee, waste, phí sức, to waste one's energy., phí thì giờ, to waste (squander) one's time.,... -
Phí bảo hiểm
premium., premium grade gasoline, insurance premium, insurance premium, premium, phí bảo hiểm chưa quá hạn, insurance premium unexpired, phí... -
Chất cách điện
insulating compound, electrical insulation, electrical insulator, insulating product, insulating substance, insulation compound, isolator, chất cách... -
Đường dây bận
engaged line, busy line -
Đường dây cái
main, main line -
Đường dây cáp
ropeway, underground cable, wire line, cột đường dây cáp ( điện ), ropeway pylon, giải thích vn : một hệ thống dây cáp gồm các... -
Đường dây chính
main line -
Phi chính
improper, dấu phi chính, improper symbol, nút phi chính, improper node, phần tử phi chính, improper element, phép quay phi chính, improper... -
Phi chứa nước
reservoir, water tank -
Phi cơ
danh từ., aeroplane, aeroplane, aircraft, airplane, plane, plane, airplane, aircraft. -
Phi cơ chiến thuật
tactical air craft -
Phi cơ vận tải
cargo plane, aerotransport, freighter, transport aircraft -
Phi công
danh từ., pilot, airman, pilot, pilot, aviator, flying-man. -
Tủ điện
cubicle, panel, capacitor (cap), electric condenser, magneto-electric, catalog, catalogue, dictionary, directory, lexicographical order, lexicon, thesaurus,... -
Chất cách điện dạng lỏng
liquid insulant, liquid insulating material, liquid insulator -
Chất cách điện rắn
solid insulant, solid insulating material, solid insulator -
Chất cách ly
insulant, insulating material, insulating material [substance], insulating substance, insulation compound -
Chất cách nhiệt
heat insulating material, heat insulating substance, heat-insulating material, insulant, insulating material, insulating product, insulating substance,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.