- Từ điển Việt - Anh
Đường ra độc lập
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
independent feeder
Xem thêm các từ khác
-
Đuờng ra ngoài
outgoing circuit -
Đường ra vào
doorway -
Phòng xoáy lốc
turbulence chamber -
Phòng xử lý cấp cứu
first-aid treatment room -
Phòng xưng tội
confessional -
Phóng xuống
dive -
Phòng xupde
boiler house -
Phỏng xuyến
toroidal, súng phóng điện từ phỏng xuyến, toroidal electron gun, tọa độ phỏng xuyến, toroidal coordinates -
Phớt
felt., pale, light., phơn phớt (láy, ý giảm)., (thông tục) ignore, turn a deaf ear to, turn a blind eye to., (địa phương) graze, scrape... -
Chạy vượt quá
overflow -
Chạy xiên gió
run free, sail free, sail on a broad reach -
Chảy xiết
flush, torrent, dòng chảy xiết miền núi, mountain torrent -
Che
to hide, to put a cover on, mechanism, conceal, cover over, enclose, guard, lock, mask, overlay, overlie, shelter, shield (vs), shielding, tea, adz (e),... -
Chế bản văn phòng
desktop publishing, desktop publishing (dtp), dtp (desktop publishing) -
Đường răng cưa
jagged lines, pitch-line, rack, saw tooth curve, serration -
Đường rãnh
chase, clearance, die mark, ditch road, fin, flute, fold, gap, gash, groove, housing, quirk, rabbet, slot, spline, groove, đường ranh giới, clearance... -
Đường rãnh dẫn
guideway -
Đường rãnh dầu
grease channel -
Đường ranh giới
border-line, clearance hole, division, line of demarcation -
Đường rãnh khắc
dodo, giải thích vn : Đường rãnh hình chữ nhật được khắc trên thớ gỗ của một tấm [[bảng.]]giải thích en : a rectangular...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.