- Từ điển Việt - Anh
Phớt
|
Thông dụng
Felt.
- Mũ phớt
- A felt hat
Pale, light.
Phơn phớt (láy, ý giảm).
(thông tục) Ignore, turn a deaf ear to, turn a blind eye to.
(địa phương) Graze, scrape lightly in passing; touch lightly.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
felt
- bộ lọc phớt
- felt filter
- các tông phớt
- felt cardboard
- cách nhiệt bằng phớt
- felt insulation
- giấy phớt
- felt paper
- lớp phớt đệm
- felt base
- lớp đệm phớt
- felt packing
- mái gồm lớp phớt
- felt-and-gravel roof
- môi trường lọc bằng phớt
- filtering medium felt
- nắp phớt
- felt cover
- phía phớt
- felt side
- phớt (bịt kín)
- felt closure
- phớt (tẩm) bitum
- bitumen felt
- phớt (trong) xây dựng
- building felt
- phớt bão hòa
- saturated felt
- phớt bão hòa lợp nhà
- saturated roofing felt
- phớt bịt kín
- clogged felt
- phớt bôi dầu mỡ
- greasing felt
- phớt cách nhiệt
- heat-insulating felt
- phớt cactông
- board felt
- phớt chèn
- packing felt
- phớt hút âm
- acoustic felt
- phớt khoáng (vật liệu cách điện)
- mineral wool felt
- phớt không thấm nước
- waterproofing felt
- phớt lô hút
- suction roll felt
- phớt máy in đảo chiều
- reversed press felt
- phớt nhiệt phân
- pyrolysed felt
- phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)
- carbon fiber felt
- phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)
- carbon fibre felt
- phớt tẩm bitum
- bituminous felt
- phớt tẩm bitum
- bituminzed felt
- phớt tẩm bitum (để lợp mái)
- roofing felt
- phớt tẩm dầu chưng
- pitched felt
- phớt tẩm hắc ín
- tarred felt
- phớt tẩm nhựa đường
- tarred felt
- phớt tăng cứng
- marking felt
- phớt tăng cứng
- ribbing felt
- phớt xỉ
- slag felt
- phớt đánh dấu
- marking felt
- phớt đánh dấu
- ribbing felt
- phớt đệm lót
- packing felt
- phớt độn
- packing felt
- sợi phớt
- hair felt
- sợi phớt (vật liệu cách nhiệt)
- hair felt (insulationmaterial)
- sự bôi trơn nhờ đệm phớt
- lubrication by felt pads
- sự cách nhiệt bằng phớt
- felt insulation
- sự lắp có phớt
- felt mounting
- vật liệu cách nhiệt bằng phớt
- felt insulating material
- vòng đệm phớt
- felt washer
- đệm phớt
- felt packing
mat
seal
- cái phốt làm kín trục quay
- radial shaft seal
- dụng cụ lắp phốt xú páp
- valve stem seal installer
- kìm lắp phốt xú páp
- valve stem seal pliers
- phớt chặn nhớt có trục ngang
- lip seal with garter spring
- phớt dầu (nhớt)
- oil seal
- phốt làm kín trục
- shaft seal
- phốt xú páp
- valve guide seal
- phốt xú páp
- valve stem seal
- phớt đuôi xú páp
- stem seal
Xem thêm các từ khác
-
Chạy vượt quá
overflow -
Chạy xiên gió
run free, sail free, sail on a broad reach -
Chảy xiết
flush, torrent, dòng chảy xiết miền núi, mountain torrent -
Che
to hide, to put a cover on, mechanism, conceal, cover over, enclose, guard, lock, mask, overlay, overlie, shelter, shield (vs), shielding, tea, adz (e),... -
Chế bản văn phòng
desktop publishing, desktop publishing (dtp), dtp (desktop publishing) -
Đường răng cưa
jagged lines, pitch-line, rack, saw tooth curve, serration -
Đường rãnh
chase, clearance, die mark, ditch road, fin, flute, fold, gap, gash, groove, housing, quirk, rabbet, slot, spline, groove, đường ranh giới, clearance... -
Đường rãnh dẫn
guideway -
Đường rãnh dầu
grease channel -
Đường ranh giới
border-line, clearance hole, division, line of demarcation -
Đường rãnh khắc
dodo, giải thích vn : Đường rãnh hình chữ nhật được khắc trên thớ gỗ của một tấm [[bảng.]]giải thích en : a rectangular... -
Đường rãnh lắp
groove -
Đường rắn-lỏng
solid-liquid line -
Đường ray
track rail, guided road, line, rail, rail track, railroad, railway, road rail, track, track rail, track road, rail, tracer, track, đường ray chuyển... -
Phớt bịt kín
clogged felt -
Phớt bôi dầu mỡ
greasing felt -
Phớt cactông
board felt -
Phớt đánh dấu
marking felt, ribbing felt -
Phớt hút âm
acoustic felt -
Chế biến
to process, process, treated, process, processing, slaughter, transformation, treat, chế biến thức ăn cho gia súc, to process food for domestic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.