- Từ điển Việt - Anh
Được vát cạnh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
facetted
Xem thêm các từ khác
-
Được vuốt sâu
deep-drawn, dished -
Được xả
evacuated -
Được xếp chặt
dense packer -
Được xếp không chặt
loose packed -
Được xoay
pivoted -
Duỗi
Động từ: to stretch; to extend, stretch out, below, inferior, low, lower, underbed, deep in/out of the money, duỗi... -
Đuôi
Danh từ: tail; file; end, aft, cap, cauda, end, stern, tail, tang, tail, remove, đuôi mắt, the tail of one s eye,... -
Phép biến đổi tọa độ
coordinate transformation, transformation of coordinate, transformation of co-ordinates -
Phép biến đổi trong
inner transformation, interior transformation, internal transformation -
Trường bắn
chief of department, department head, field of fire, shooting ground, shooting range, chief of party, departmental manager, section chief, section manager -
Dưới âm (tóc độ)
subsonic, máy bay dưới âm ( tốc độ ), subsonic aircraft -
Dưới biển
submarine, undersea, mỏ dưới biển, submarine mine, động đất dưới biển, submarine earthquake, đường cáp ngầm dưới biển, submarine... -
Cấu trúc mạng
lattice structure, net structure, network architecture, cấu trúc mạng của hệ thống, systems network architecture (sna), cấu trúc mạng nội... -
Dưới cơ hoành
infradiaphragmatic, subdiaphragmatic, subphrenic -
Dưới da
subcutaneous, subdermal, subintegumental, subdermal, mô dưới da, subcutaneous tissue, vết thương dưới da, subcutaneous worm -
Dưới đất
phreatic, subsurface, subterranean, subterraneous, underground, cấu tạo dưới đất, subsurface structure, nước dưới đất, subsurface water,... -
Dưới đáy
belowground, undermentioned -
Đuôi đèn
bayonet cap, cap, lamp-holder, đuôi đèn cỡ nhỏ có ngạnh, small bayonet cap -
Phép bình sai chính xác
fine adjustment -
Phép bình sai theo hướng
adjustment by direction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.