- Từ điển Việt - Anh
Duỗi
|
Thông dụng
Động từ
To stretch; to extend
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
stretch out
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
below
inferior
- chi dưới
- extremitas inferior
- chỉ số dưới
- inferior index
- cơ sinh đôi dưới
- gemellus muscle inferior
- cơ thẳng dưới của nhãn cầu
- straight muscle of eyeball inferior
- cung răng dưới
- arcus dentalis inferior
- cung rìa mi dưới
- arcus palpebralis inferior
- cuống dưới đồi
- pedunculus thalami inferior
- cuống tiểu não dưới
- pedunculus cerebellaris inferior
- dây chằng dưới khớp mu
- pubic ligament inferior
- eo dưới
- apertura pelvis inferior
- eo dưới
- pelvic strait inferior
- gai chậu sau dướí
- splna iliaca posterin inferior
- gai chậu trước dưới
- iliac spine anterior inferior
- giới hạn dưới
- inferior limit
- góc dưới của xương bả vai
- angulus inferior scapulae
- góc dưới của xương ức, xương bả vai
- inferior angle of scapula
- góc dưới của xương đỉnh
- inferior angle of parietalbone
- hành tinh dưới
- inferior planet
- khuyết sụn giáp dưới
- thyroid incisure inferior
- khuyết đốt sống dưới
- incisura vertebralis inferior
- lỗ dưới của ống hòm nhĩ
- apertura inferior cassaeiculi tympanici
- lớp dưới
- inferior lay
- nếp tá tràng dưới
- plica duodenalis inferior
- ngách mạch nối dưới
- omental recess inferior
- phong bế răng dưới (một kiểu gây tê dây thần kinh răng dưới)
- inferior dental block
- rãnh thái dương dưới
- sulcus temporalis inferior
- tabes chi dưới
- tabes inferior
- thùy bán nguyệt dưới
- semilunar lobe inferior
- thùy dưới phổi
- lobus inferior pulmonis
- tiễu tĩnh mạch hoàng điểm dưới
- venula macularis inferior
- tiểu động mạch của vùng thái dương - võng mạc dưới
- temporal arteriole of rectina inferior
- tiểu động mạch điểm vàng dưới
- macular arteriole inferior
- tĩnh mạch chủ dưới
- vena cava inferior
- tĩnh mạch môi dưới
- venae labiales inferior
- tĩnh mạch mông dưới
- gluteal vein inferior
- tĩnh mạch não dưới
- cerebral vein inferior
- tĩnh mạch nối dưới
- vena anastomotica inferior
- tĩnh mạch phổi dưới trái
- vena pulmonalis inferior left
- tĩnh mạch trực tràng dưới
- hemorrhoidal vein inferior
- tĩnh mạch trực tràng dưới
- venae rectales inferior
- tĩnh mạch tuyến giáp dưới
- thyroid vein inferior
- đám rối thần kinh hạ vị dưới
- plexus hypogastricus inferior
- đám rối thần kinh răng dưới
- plexus dentalis inferior
- đám rối thần kinh trực tràng dưới
- rectal plexus inferior
- động mạch (ổ) răng dưới
- alveolar artery inferior
- động mạch gối dưới giữa
- arteria genu inferior medialis
- động mạch hoành dưới
- arteria phrenica inferior
- động mạch mông dưới
- arteria glutea inferior
- động mạch nhánh bên trụ dưới
- arteria collateralis ulnaris inferior
- động mạch ổ răng dưới
- ateria alveolaris inferior
- động mạch thanh quản dưới
- arteria karyngea inferior
- động mạch thượng thận dưới
- arteria suprarenalis inferior
- đường bán khuyên dưới, đường mông dưới
- curved line of ilium inferior
- đường cong chẩm dưới
- curved line of occipital bone inferior
- đường cong chẩm dưới
- linea nuchae inferior
low
lower
- bainit dưới
- lower bainite
- bản cánh dưới rầm
- lower flange of girder
- bàn trượt dưới
- lower side bearing
- bề mặt dưới (máy bay)
- lower surface
- biên dưới
- lower boundary
- biên dưới
- lower chord
- biên dưới của giàn
- lower chord
- biên dưới rầm
- lower flange of girder
- biên tần dưới
- Lower SideBand (LSB)
- bộ lọc dải biên dưới
- lower sideband filter
- boong dưới
- lower deck
- các lớp phía dưới
- Lower Layers (LL)
- căn dưới
- lower radical
- cận dưới
- lower bound
- cận dưới (của tích phân)
- lower limit
- cận dưới của một tập hợp
- lower bound of a set
- cận dưới lớn nhất
- greatest lower bound
- cận dưới đúng của một tập hợp
- most lower bound of a set
- cánh dưới
- lower boom
- cánh dưới
- lower limb
- cành dưới (giàn)
- lower chord
- cánh dưới của dầm
- lower flange of girder
- chóp dưới của tuabin
- lower turbine top plate
- cối chuyển dưới bằng thép đúc
- lower centre casting
- cối chuyển dưới bằng thép đúc
- lower pivot bearing
- cốt thép ở phía dưới
- lower reinforcement
- dải biên dưới
- lower sideband
- dải biên dưới
- lower sideband (LSB)
- dải biên dưới
- LSB (lowersideband)
- dải dưới
- lower band
- dầm ở phía dưới
- lower beam
- dãy dưới
- lower sequence
- dòng chảy dưới
- lower course
- dòng in phía dưới
- lower print line
- giá trị giới hạn dưới tăng dần
- stepped lower limiting value
- Giao diện ATM lớp dưới
- Lower Layers Asynchronous Transfer Modem Interface (LLATMI)
- giao thức lớp dưới
- Lower Layer Protocol (LLP)
- giới hạn chảy dưới
- lower yield limit
- giới hạn chảy dưới
- lower yield point
- giới hạn dưới
- lower bound
- giới hạn dưới
- lower limit
- giới hạn dưới của cửa sổ
- lower window edge
- giới hạn dưới lớn nhất
- GLB (greatestlower bound)
- giới hạn dưới lớn nhất
- greatest lower bound (GLB)
- giới hạn kiểm tra dưới
- lower control limit
- giới hạn nhiệt độ dưới
- lower temperature limit
- giới hạn nổ dưới
- lower explosive limit
- giới hạn rão dưới
- lower yield point
- gối đỡ dưới
- lower bearing
- hàm gập dưới
- lower-jaw
- hàm ngập dưới
- lower-jaw
- hàng chữ cái phím dưới
- lower letter row
- hệ giằng dưới
- lower framing element
- hệ giằng dưới (giàn)
- lower laterals
- hệ kreta dưới
- lower cretaceous system
- kênh sử dụng dải biên dưới
- channel using lower sideband
- kết cấu sàn tầng dưới
- lower floor construction
- két dưới
- lower case
- khuôn dưới
- lower die
- khuỷu dưới
- lower bend
- lề cửa sổ phía dưới
- lower window edge
- lớp cốt thép bên dưới
- lower reinforcement layer
- lớp dưới
- lower class
- lưới đai dưới
- lower chord lattice
- mạ dưới
- lower chord
- mặt dưới
- lower surface
- mặt dưới của lớp nước tràn
- lower nappe profile
- mắt giàn ở biên dưới
- lower-chord panel joints
- mật độ dưới
- lower density
- mẫu tầng dưới
- lower sample
- mép cửa sổ phía dưới
- lower window edge
- mức dưới
- lower-lying
- nếp uốn dưới
- lower bend
- nhóm cơ bản dưới
- lower basic group
- nửa khuôn dưới (đúc)
- lower box
- nửa mặt phẳng dưới
- lower half
- ống dưới
- lower-roll
- phần dưới
- lower part
- phần dưới của kết cấu
- lower part of a structure
- ranh dưới
- lower bound
- tầm với dưới
- lower reach
- tần số nửa công suất dưới
- lower half-power frequency
- tầng dưới
- lower floor
- thanh biên dưới của dàn
- lower chord
- thể trung gian dưới
- lower bainite
- thông tin lớp dưới
- Lower Layer Information (LLI)
- thùng dưới
- lower tank
- tích phân dưới
- lower integral
- tính tương thích lớp dưới
- Lower Layer Compatibility (LIC)
- trục cán dưới
- lower roll
- trục dưới
- lower shaft
- vách dưới (của đứt gãy)
- lower wall
- vận tốc tới hạn dưới
- lower critical velocity
- van điều chỉnh dưới
- lower valve
- đai dưới
- lower boom
- đạo hàm trái dưới
- left hand lower derivate
- đạo số trái dưới
- left hand lower derivate
- đệm (dưới) bệ của sổ
- lower rail of window framing
- điểm chảy dưới
- lower-yield point
- điểm chết dưới
- lower dead center
- điểm chết dưới
- lower dead centre (LDC)
- điểm nút dưới
- lower extreme point
- điểm tứ phân vị dưới
- lower quartile
- độ lệch giới hạn dưới
- lower limiting deviation
underbed
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
deep in/out of the money
Xem thêm các từ khác
-
Đuôi
Danh từ: tail; file; end, aft, cap, cauda, end, stern, tail, tang, tail, remove, đuôi mắt, the tail of one s eye,... -
Phép biến đổi tọa độ
coordinate transformation, transformation of coordinate, transformation of co-ordinates -
Phép biến đổi trong
inner transformation, interior transformation, internal transformation -
Trường bắn
chief of department, department head, field of fire, shooting ground, shooting range, chief of party, departmental manager, section chief, section manager -
Dưới âm (tóc độ)
subsonic, máy bay dưới âm ( tốc độ ), subsonic aircraft -
Dưới biển
submarine, undersea, mỏ dưới biển, submarine mine, động đất dưới biển, submarine earthquake, đường cáp ngầm dưới biển, submarine... -
Cấu trúc mạng
lattice structure, net structure, network architecture, cấu trúc mạng của hệ thống, systems network architecture (sna), cấu trúc mạng nội... -
Dưới cơ hoành
infradiaphragmatic, subdiaphragmatic, subphrenic -
Dưới da
subcutaneous, subdermal, subintegumental, subdermal, mô dưới da, subcutaneous tissue, vết thương dưới da, subcutaneous worm -
Dưới đất
phreatic, subsurface, subterranean, subterraneous, underground, cấu tạo dưới đất, subsurface structure, nước dưới đất, subsurface water,... -
Dưới đáy
belowground, undermentioned -
Đuôi đèn
bayonet cap, cap, lamp-holder, đuôi đèn cỡ nhỏ có ngạnh, small bayonet cap -
Phép bình sai chính xác
fine adjustment -
Phép bình sai theo hướng
adjustment by direction -
Phép bình sai thủy chuẩn
levelling adjustment -
Phép cao trắc khí áp
barometric hypsometry, giải thích vn : việc dùng khí áp kế thủy ngân hay khí áp kế hộp để đo độ [[cao.]]giải thích en : the... -
Phép cầu phương
q (quadrature), quadrature, squaring, phép cầu phương gauss, gaussian quadrature, phép cầu phương một hình tròn, quadrature of a circle,... -
Cấu trúc ngôn ngữ
language construct, language construction, language structure -
Cấu trúc nhiều vỏ
multishell construction, multishell construction (design), multishell design -
Đuôi di động
tailstock
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.