- Từ điển Việt - Anh
Đầu hồi (nhà)
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
spire gablet
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gable
Xem thêm các từ khác
-
Dầu hột gai
linseed oil -
Dấu in
print head, impression, indentation, print, printer's mark -
Mặt sắc (để cắt)
active face -
Mạt sạn
grit, floor topping, platform, screen -
Mặt sần sùi
scored surface -
Mắt sàng
screening surface, mesh, screening mesh, sieve mesh, grid, screen -
Mạt sắt
filing, iron filing, iron filings -
Mặt sau
back, back edge, backside, flank, heel, rear, rearward, reverse, reverse side, trailing edge, giải thích vn : một mặt của một vật nào đó... -
Mặt sau (các tông)
rear -
Mặt sau (cactông)
back -
Thời gian thực
actual time, execution time, real time (rt), real-time, wall clock time, wall time, real time, thời gian thực hiện, e-time (executiontime), bộ... -
Thời gian thực hiện
e-time (execution time), execute time, execution time, object time, productive time, run duration, run time, running duration, running time, target phase -
Thời gian tìm kiếm
positioning time, retrieval time, rotational delay time, search time, seek time, thời gian tìm kiếm cực đại, maximum seek time, thời gian tìm... -
Thời gian tính toán
calculating time, computing time, estimated time, thời gian tính toán đại diện, representative calculating time -
Đầu in
print head, printing head -
Dầu kế
oilometer -
Dấu kẹp
tong marks -
Đầu kẹp
binding post, buckle, connector, stirrup, terminal -
Đầu kẹp (thanh kéo)
gripping head -
Mặt sau (tấm kính)
back surface
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.