- Từ điển Việt - Anh
Định mức
|
Thông dụng
Norm.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
norm
normalized
quota
rate
- cước định mức
- normal rate
- người định mức
- rate fixer
- người định mức
- rate setter
- sự quá định mức
- excess of the rate
- sự tính toán định mức lao động
- calculation of labor input rate
- sự vượt định mức
- excess of the rate
- điều kiện định mức
- rate current
- định mức (độ dài) thời gian xây dựng
- rate of construction duration
- định mức chi phí phụ
- rate of overhead charges
- định mức dự trữ công suất
- rate of inventory in stock
- định mức hao phí lao động
- labour input rate
- định mức khấu hao
- depreciation rate
- định mức lương
- class-rate
- định mức năng suất
- output rate
- định mức năng suất máy
- rate of machinery productivity
- định mức phần trăm
- rate percent
- định mức phụ chi
- rate of overhead charges
- định mức sản phẩm
- output rate
- định mức sản xuất
- rate of work
- định mức suất lợi nhuận
- rate of return
- định mức thời gian
- time rate
- định mức tỉ lệ xây dựng dở dang
- standard rate of uncompleted construction
- định mức tiền lương theo quỹ sản xuất
- rate of pay for production assets
rated
- công suất định mức
- rated capacity
- công suất định mức
- rated conditions
- công suất định mức
- rated power
- cường độ định mức (đối với bê tông đặc biệt)
- rated strength (forconcrete of specified grade)
- cường độ định mức của bê tông trộn sẵn
- rated strength of ready-mixed concrete
- dòng điện định mức
- rated current
- dòng được định mức
- rated current
- giá trị định mức
- rated value
- lượng tiêu hao định mức
- rated consumption
- mômen định mức
- rated load torque
- mômen định mức (tải)
- torque at rated load
- mômen định mức [[[danh]] định]
- rated load torque
- năng suất lạnh định mức
- rated refrigerating capacity
- sản lượng định mức
- rated capacity
- tải trọng định mức
- specified rated load
- tốc độ định mức
- rated speed
- điện áp chịu xung định mức
- rated impulse withstand voltage
- điện áp định mức
- rated voltage
- điều kiện định mức
- rated conditions
rating
- biển thông số (định mức, danh định)
- rating plate
- năng suất định mức máy nén
- refrigerating compressor rating
- sự định mức dòng cực đại
- maximum current rating
- sự định mức tiếng ồn va chạm
- Impact noise rating (INR)
- định mức âm lượng phát
- Send Loudness Rating (SLR)
- định mức âm lượng tiếng vọng tổng thể
- Overall Echo Loudness Rating (OELR)
- định mức âm lượng tổng thể
- Overall Loudness Rating (OLR)
- định mức công suất
- power rating
- định mức công suất
- wattage rating
- định mức công suất cất cánh
- takeoff power rating
- định mức tạp âm
- Noise Rating (NR)
- định mức theo chu kỳ
- cyclic rating
- định mức đexiben máy bay
- aircraft decibel rating
- định mức điện áp
- voltage rating
standard
standardize
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ascertain
assess
Xem thêm các từ khác
-
Định mức công suất
wattage rating, power rating, định mức công suất cất cánh, takeoff power rating -
Định mức lao động
output quota -
Mở răng cưa
set-up, set -
Mố rỗng
hollow abutment, amplify, broaden, dilate, distribute, enlarge, enlargement, expand, expansion, expansion (vs), extend, extended ascii ma ascii, extension,... -
Bộ triệt tia lửa
spark arrester, spark blow out, spark extinguisher, spark quencher, spark suppressor -
Bộ triệt tia lửa điện
spark killer, spark quench device, spark suppressor -
Bộ triệt tiếng dội
echo canceller, echo killer, echo suppressor, bộ triệt tiếng dội digital chuẩn tắc, normal digital echo suppressor-ndes, bộ triệt tiếng... -
Bộ triệt tiếng hiệu dội
echo suppressor -
Bộ triệt tiếng ồn
noise killer, noise suppressor, bộ triệt tiếng ồn phản lực, jet noise suppressor, bộ triệt tiếng ồn siêu âm, ultrasonic noise suppressor -
Bộ trình báo
shell -
Bó trình gỡ rối
debugging package -
Định mức lỏng
level line -
Mở rộng được
dilatable, extended, extensible, extendible, open-ended -
Bó trình ứng dụng
application package -
Bổ trợ
Động từ: to supplement, subsidiary, auxiliary, nghề phụ gia đình đóng vai trò bổ trợ cho nền kinh... -
Bỏ trốn
abscond, adder, batching device, blender, merger, mixer, mixing unit, bộ trộn âm, audio mixer, bộ trộn ảnh, vision mixer, bộ trộn cân bằng,... -
Bộ trộn âm
audio mixer, microcell, scrambler -
Bộ trộn ảnh
vision mixer -
Bộ trộn cân bằng
balanced mixer, bộ trộn cân bằng đơn, single-balanced mixer -
Bộ trộn đỏ
red madder
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.