Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điều kiện

Mục lục

Thông dụng

Condition, terms.
Đưa ra điều kiện
To lay down conditions (terms).
Trong điều kiện
In the context.
Trong điều kiện quốc tế hiện nay
In the context of the present international situational, in the present international conjuncture.
Với điều kiện
On condition that, provided that.
Tôi sẽ làm việc đó với điều kiện anh cùng làm
I'll do that job on condition that you do it together with me.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

condition
các giá trị điều kiện
condition values
câu lệnh điều kiện lỗi
error condition statement
dịch chuyển điều kiện
condition transfer
gỡ bỏ điều kiện
Remove Condition
gốc điều kiện
condition stub
hệ số điều kiện làm việc
work condition factor
hệ số điều kiện làm việc
york condition factor
hóa cứng trong điều kiện bình thường
hardening under normal condition
lệnh nhảy điều kiện
condition jump
lệnh điều kiện
condition code
báo hiệu hai điều kiện
two-condition signaling code
bốn điều kiện
four-condition code
hai điều kiện
two-condition code
nhiều điều kiện
multi-condition code
điều kiện
condition code
mặt nạ điều kiện
condition mask
mục điều kiện
condition entry
phần điều kiện
condition port
phương trình điều kiện
equation of condition
quy tắc điều kiện-tác dụng
condition-action rule
rẽ nhánh điều kiện
condition branch
sự rẽ nhánh điều kiện
branch on condition
tại điều kiện cuối
at end condition
thanh ghi điều kiện
CCR (conditioncode register)
thanh ghi điều kiện
condition code register
trạng thái (điều kiện) bán ngập
semiflooded condition
trạng thái (điều kiện) bán đông cứng
semicongealed condition
trường điều kiện
condition mode field
với điều kiện rằng .[[]].
under condition of ...
điều kiện (ban) đầu
initial condition
điều kiện (tiêu) chuẩn
standard condition
điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định
steady running condition
điều kiện (trạng thái) quá nhiệt
superheated condition
điều kiện (để) đông cứng
condition of hardening
điều kiện Able
Able 's sine condition
điều kiện ắcqui
battery condition
điều kiện an toàn lao động
safe working condition
điều kiện bán ngập
semiflooded condition
điều kiện ban đầu
initial condition
điều kiện ban đầu
steady-state condition
điều kiện ban đầu đồng nhất
homogeneous initial condition
điều kiện bán đông cứng
semicongealed condition
điều kiện bảo dưỡng
maintenance condition
điều kiện bão hòa
saturated condition
điều kiện báo lỗi
alert condition
điều kiện báo động
alert condition
điều kiện bập bênh
toggle condition
điều kiện bất biến hình học
condition of geometrical unchangeability
điều kiện bất thường
anomalous condition
điều kiện bề mặt
surface condition
điều kiện bền
strength condition
điều kiện bền đều
condition of equal strength
điều kiện bị ngập
flooded condition
điều kiện biên
boundary condition
điều kiện biên
contour condition
điều kiện biên
edge condition
điều kiện biên
end condition
điều kiện biên
stability condition
điều kiện biến
boundary condition
điều kiện biến dạng
deformation condition
điều kiện biên không thuần nhất
non-homogeneous boundary condition
điều kiện biên một điểm
one point boundary condition
điều kiện biên thuần nhất
homogeneous boundary condition
điều kiện biến thuần nhất
homogenous boundary condition
điều kiện biên tự nhiên
natural boundary condition
điều kiện bờ
boundary condition
điều kiện bổ sung
side condition
điều kiện bổ sung
stability condition
điều kiện cần
necessary condition
điều kiện cân bằng
condition of equilibrium
điều kiện cân bằng
equilibrium condition
điều kiện cân bằng biến dạng
balanced strain condition
điều kiện cân bằng giới hạn
limit equilibrium condition
điều kiện cân bằng tĩnh
static equilibrium condition
điều kiện cân pha
phase-matching condition
điều kiện cần đủ
necessary and sufficient condition
điều kiện cắt cụt
truncation condition
điều kiện cắt gọt
cutting condition
điều kiện cấu trúc
structural condition
điều kiện chảy dẻo
plastic condition
điều kiện chính quy
regularity condition
điều kiện chờ
wait condition
điều kiện chu tuyến
boundary condition
điều kiện chuẩn hóa
normalizing condition
điều kiện chuẩn tắc
normality condition
điều kiện chuyển mạch
switch status condition
điều kiện chuyển mạch
switch-over condition
điều kiện chuyển trạng thái
switch status condition
điều kiện dằn
ballast condition
điều kiện kích
mechanical shock condition
điều kiện ý nghĩa
significant condition
điều kiện cộng hưởng
resonance condition
điều kiện công trường
site condition
điều kiện của tín hiệu
signal condition
điều kiện cực tiểu
minimal condition (minimumcondition)
điều kiện cực tiểu
minimal condition, minimum condition
điều kiện cực đại
maximal condition
điều kiện cuối
end condition
điều kiện dấu
sign condition
điều kiện dây chuyền
chain condition
điều kiện dây chuyền giảm
descending chain condition
điều kiện dây chuyền tăng
ascending condition
điều kiện dây chuyền đếm được
countable chain condition
điều kiện dây truyền tăng
ascending condition
điều kiện dẻo
plasticity condition
điều kiện dính
no-slip condition
điều kiện dừng
halt condition
điều kiện dừng
stop condition
điều kiện dưỡng hộ tông
condition of curing
điều kiện gác ngang
transversality condition
điều kiện gia cố
condition of restraint
điều kiện giao hàng
delivery condition
điều kiện giới hạn
limiting condition
điều kiên gối tựa
supporting condition
điều kiện gối tựa
condition of supports
điều kiện hoành
transversality condition
điều kiện hoạt động ổn định
steady running condition
điều kiện
condition of bearing
điều kiện
condition of support
điều kiện kép
compound condition
điều kiện kết hợp
combined condition
điều kiện kết hợp phủ định
negated combined condition
điều kiện kết đông
congealed condition
điều kiện khả thi
feasibility condition
điều kiện khả tích
condition name
điều kiện khả tích
condition of integrability
điều kiện khả tích
integrability condition
điều kiện khai thác
working condition
điều kiện khí hậu
climatic condition
điều kiện khí hậu bất lợi
unfavorable climatic condition
điều kiện khóa không hợp lệ
invalid key condition
điều kiện khởi động lại
reset condition
điều kiện khởi động lại
restart condition
điều kiện không nén được
condition of uncompresssibility
điều kiện không phù hợp
counter condition
điều kiện không tiếp xúc
non-tangency condition
điều kiện không trượt
no-slip condition
điều kiện kích động
shock condition
điều kiện kích động
side condition
điều kiện kiểm tra
test condition
điều kiện kim loại thấp nhất
minimum metal condition
điều kiện kỵ nước
hydrophobic condition
điều kiện kỹ thuật
technical condition
điều kiện làm không
annihilator condition
điều kiện làm lạnh
chilled condition
điều kiện làm lạnh
cooled condition
điều kiện làm lạnh
cooled condition [state]
điều kiện làm mát
cooling condition
điều kiện làm việc
limiting condition
điều kiện làm việc
operating condition
điều kiện làm việc
operational condition
điều kiện làm việc
operative condition
điều kiện làm việc
service condition
điều kiện làm việc
working condition
điều kiện làm việc ổn định
steady running condition
điều kiện làm việc tiêu chuẩn
normal service condition
điều kiện lệnh
command condition
điều kiện liên kết
join condition
điều kiện liên kết phủ định
negated combined condition
điều kiện liên quan
relation condition
điều kiện liên tục
condition of continuity
điều kiện liên tục
continuity condition
điều kiện lỗi
error condition
điều kiện lỗi (trong tính toán)
error condition (incalculators)
điều kiện lớp
class condition
điều kiện lượng tử
quantum condition
điều kiện tưởng
perfect condition
điều kiện ma sát chuẩn (đường băng cất hạ cánh)
reference friction condition
điều kiện mặt
surface condition
điều kiện mất ổn định
condition of instability
điều kiện môi trường
environmental condition
điều kiện mong muốn
desired condition
điều kiện mùa đông
winter condition
điều kiện năng lượng tối thiểu
condition of minimum energy
điều kiện nạp
load condition
điều kiện nghỉ của mạch
idle circuit condition
điều kiện ngoài
external condition
điều kiện ngoại lệ
exception condition
điều kiện ngoại lệ
exceptional condition
điều kiện nhân quả
causality condition
điều kiện nhập
entry condition
điều kiện nhập biến dạng
condition of compatibility of strain components
điều kiện nhiệt ẩm
hypothermic condition
điều kiện nhiệt ẩm
psychrometric condition
điều kiện nhiệt độ của phòng
thermal condition of room
điều kiện nhớ
remember condition
điều kiện nứt
cracked condition
điều kiện nứt
cracker condition
điều kiện điểm cuối
end condition
điều kiện ổn định
stability condition
điều kiện ổn định
start-oscillation condition
điều kiện ổn định
steady condition
điều kiện ổn định
steady state condition
điều kiện ổn định hình học
condition of geometrical stability
điều kiện phá hoại
failure condition
điều kiện phá hoại
rupture condition
điều kiện phá hoại giòn
condition of brittle fracture
điều kiện phím không hợp lệ
invalid key condition
điều kiện phóng trạng thái ổn định
steady state launching condition
điều kiện phụ
auxiliary condition
điều kiện phù hợp
adjunction condition
điều kiện phụ tải
loaded-up condition
điều kiện phủ định
negated condition
điều kiện phủ định đơn giản
negated simple condition
điều kiện phức
complex condition
điều kiện phức hợp
complex condition
điều kiện phức hợp
compound condition
điều kiện phức tạp
complex condition
điều kiện phức tạp
compound condition
điều kiện phương Bắc
north condition
điều kiện quá nhiệt
superheated condition
điều kiện quan hệ
relation condition
điều kiện quan hệ
relational condition
điều kiện quan trọng
significant condition
điều kiện ràng buộc
restrictive condition
điều kiện ràng buộc hợp cách
constrain qualification condition
điều kiện sai
error condition
điều kiện sẵn sàng
ready condition
điều kiện sin
sine condition
điều kiện sinh dao động
starting condition
điều kiện sự cố
accident condition
điều kiện sử dụng
service condition
điều kiện tải
load condition
điều kiện tái khởi động
restart condition
điều kiện tại điểm góc
corner condition
điều kiện tại điểm gốc
corner condition
điều kiện tăng bền
condition of hardening
điều kiện thích ứng pha
phase-matching condition
điều kiện thời tiết
weather condition
điều kiện thử
test condition
điều kiện thử nghiệm
test condition
điều kiện thường
normal condition
điều kiện thường trực
permanence condition
điều kiện thủy tĩnh
hydrostatic condition
điều kiện tiêu chuẩn
standard condition
điều kiện tìm kiếm
search condition
điều kiện tĩnh học
static condition
điều kiện tới hạn
critical condition
điều kiện tới hạn
criticality condition
điều kiện tràn
overflow condition
điều kiện trạng thái dừng
steady state condition
điều kiện trạng thái ổn định
steady state condition
điều kiện tranh đấu
race condition
điều kiện tranh đua ( ống đếm điều khiển)
race condition
điều kiện trên vành
boundary condition
điều kiện trên vành
contour condition
điều kiện trong phòng
room condition
điều kiện trùng pha
instep condition
điều kiện trước gia công
premachined condition
điều kiện từ chu kỳ
cyclic magnetic condition
điều kiện tự nhiên
natural condition
điều kiện tựa
condition of bearing
điều kiện tựa
condition of support
điều kiện tương thích
compatibility condition
điều kiện tương thích bên trong
internal compatibility condition
điều kiện tương tự
condition of similarity
điều kiện tương tự
similar condition
điều kiện tương đương
condition of equivalence
điều kiện tuyến tính
linearity condition
điều kiện vào
entry condition
điều kiện vật
physical condition
điều kiện về dấu
sign condition
điều kiện xác lập
steady state condition
điều kiện xâm thực
aggressive condition
điều kiện xanh Vơnăng
condition of compatibility of strain components
điều kiện xảy ra lỗi
error condition (incalculators)
điều kiện xử
process condition
điều kiện xung quanh
ambient condition
điều kiện đã thiết lập
set condition
điều kiện đảo chiều
toggle condition
điều kiện đặt lại
reset condition
điều kiện đặt máy
on-hook condition
điều kiện đặt tải
condition of loading
điều kiện đặt tải
loading condition
điều kiện đầu
end condition
điều kiện địa chất
geological condition
điều kiện địa chất công trình
engineering geological condition
điều kiện địa hình
terrain conditions, topographic condition
điều kiện độ ẩm-nhiệt độ
psychrometric condition
điều kiện độ an toàn
condition of reliability
điều kiện độ cứng
condition of rigidity
điều kiện độ cứng
rigidity condition
điều kiện độ tin cậy
condition of reliability
điều kiện đơn
simple condition
điều kiện đơn giản
simple condition
điều kiện đơn phủ định
negated simple condition
điều kiện đồng dạng
condition of similarity
điều kiện đông lạnh
frozen condition
điều kiện đủ
sufficent condition
điều kiện đủ
sufficient condition
Condition (COND)
conditional
biến điều kiện
conditional variable
biểu thức điều kiện
conditional expression
biểu thức điều kiện
conditional expression
câu lệnh điều kiện
conditional statement
câu lệnh điều kiện mờ
fuzzy conditional statement
dấu hoặc kết thúc điều kiện
CEB (conditionalend bracket)
dấu ngoặc kết thúc điều kiện
conditional end bracket (CEB)
di chuyển điều kiện
Conditional Move (CMOV)
dịch chuyển điều kiện
conditional transfer
entropy điều kiện
conditional entropy
giá trị điều kiện
conditional value
hộp điều kiện
conditional box
kiểm tra điều kiện
conditional test
kỳ vọng điều kiện
conditional expectation
lệnh chuyển điều kiện
conditional transfer instruction
lệnh chuyển điều khiển điều kiện
conditional control transfer instruction
lệnh điều kiện
conditional instruction
lệnh điều kiện
conditional order
lệnh điều kiện
conditional statement
lệnh nhảy điều kiện
conditional jump instruction
lệnh điều kiện
conditional statement
lọc điều kiện
conditional filtering
mệnh đề điều kiện
conditional statement
mục điều kiện
conditional phrase
nhánh điều kiện
conditional branch
nhánh điều kiện
conditional branch
nhảy điều kiện
conditional jump
nhóm từ điều kiện
conditional phrase
phân bố điều kiện
conditional distribution
phục hồi theo điều kiện
conditional return
phương trình điều kiện
conditional equation
sự nhắc điều kiện
conditional prompting
sự nhảy điều kiện
conditional jump
tham số bắt buộc điều kiện
Conditional Mandatory Parameter (CM)
tham số kèm điều kiện
conditional (parameter)
thành phần điều kiện
conditional (C) component
tìm kiếm điều kiện
conditional search
toán tử điều kiện
conditional operator
toán tử điều kiện
conditional operator
tổng điều kiện
conditional sum
với hai điều kiện
bi-conditional
đẳng thức điều kiện
conditional equality
điểm ngắt điều kiện
conditional breakpoint
định dạng điều kiện
conditional formatting
Conditional (C)
thành phần điều kiện
conditional (C) component
conditions
ảnh hưởng của điều kiện khí hậu
effects of climate conditions
các điều kiện (không khí) trong phòng
room conditions
các điều kiện atmosphe
atmospheric conditions
các điều kiện bảo quản lạnh
cold-storage holding conditions
các điều kiện biên
edge conditions
các điều kiện biên
end conditions
các điều kiện biên
fringe conditions
các điều kiện cân bằng
balanced conditions
các điều kiện cân bằng
equilibrium conditions
các điều kiện cần thiết
necessary conditions
các điều kiện công nghệ
set of operating conditions
các điều kiện cục bộ
local conditions
các điều kiện gối tựa
support conditions
các điều kiện hợp đồng
conditions of contract
các điều kiện khí quyển
atmospheric conditions
các điều kiện liên tục
continuity conditions
các điều kiện phỏng
simulated conditions
các điều kiện mùa đông
winter conditions
các điều kiện nhận thầu
tender conditions
các điều kiện nhập
entry conditions
các điều kiện nhiệt độ
temperature conditions
các điều kiện ổn định
stability conditions
các điều kiện phụ
supplementary conditions
các điều kiện quá nhiệt
superheat conditions
các điều kiện so sánh
comparable conditions
các điều kiện thi công tổng thể
general conditions of construction
các điều kiện tiện nghi
comfort conditions
các điều kiện trùng pha
instep conditions
các điều kiện tương hợp
compatibility conditions
các điều kiện tương thích
compatibility conditions
các điều kiện vận hành
operating conditions
các điều kiện vận hành
set of operating conditions
các điều kiện về đất
ground conditions
các điều kiện xung quanh
ambient conditions
các điều kiện đặc biệt
special conditions
các điều kiện đặt tải
loading conditions
các điều kiện địa phương
local conditions
dung lượng trong điều kiện bình trường
capacity under prevailing conditions
hệ số điều kiện
factor of anchoring conditions
những điều kiện mở cửa (của máy chiếu)
open-gate conditions (ofthe projector)
những điều kiện tự nhiên
Physical Conditions
phương pháp làm giảm điều kiện biên
method of reducing limit conditions
phương trình các điều kiện
equation of conditions
tác dụng của các điều kiện biên
effects of end conditions
thiết kế theo điều kiện thực
building design adapted to local conditions
thiết kế theo điều kiện địa phương
building design adapted to local conditions
điều kiện (hình) sin
sinusoidal conditions
điều kiện (không khí) trong phòng
room conditions
điều kiện (tính) dẻo toàn phần
conditions of total plasticity
điều kiện bám tuyết
frosting conditions
điều kiện bám tuyết
icing conditions
điều kiện ban đầu
initial conditions
điều kiện ban đầu
starting conditions
điều kiện bão hòa
saturation conditions
điều kiện bảo quản
holding conditions
điều kiện bảo quản (lạnh) đông
frozen storage holding conditions
điều kiện bảo quản lâu dài
long-time holding conditions
điều kiện bảo quản ngắn hạn
short-time holding conditions
điều kiện bảo quản tối ưu
optimum storage conditions
điều kiện bầu khô
dry-bulb conditions
điều kiện bay hơi
boiling conditions
điều kiện biên
boundary conditions
điều kiện biển
sea conditions
điều kiện biên thủy lực
hydraulic boundary conditions
điều kiện cân bằng
balanced conditions
điều kiện cân bằng
equilibrium conditions
điều kiện cắt
conditions of cutting
điều kiện chạy thử
test conditions
điều kiện cho trước
predetermined conditions
điều kiện chuẩn
reference conditions
điều kiện chung quanh
ambient conditions
điều kiện chuyển tiếp
transient conditions
điều kiện dưới bề mặt (địa chất)
subsurface conditions
điều kiện fađinh toàn bộ
full fading conditions
điều kiện gánh nhẹ
light loading conditions
điều kiện gia công
machining conditions
điều kiện gia nhiệt
heating conditions
điều kiện gia tải trọng
conditions of loading
điều kiện gián đoạn
discontinuity conditions
điều kiện giao hàng
conditions of delivery
điều kiện giao thông
traffic conditions
điều kiện giới hạn
terminal conditions
điều kiện hiện tại
current conditions
điều kiện hoạt động
service conditions
điều kiện hoạt động của bộ triệt tiến vang
operating conditions of an echo suppressor
điều kiện hại
fault conditions
điều kiện hút
dehydration conditions
điều kiện hút
suction conditions
điều kiện hút nước
dehydration conditions
điều kiện kết đông
freezing conditions
điều kiện khai thác
service conditions
điều kiện khí hậu
climatic conditions
điều kiện khí hậu
weather conditions
điều kiện khí quyển
meteorite conditions
điều kiện khí trời
atmospheric conditions
điều kiện khí tượng
meteorite conditions
điều kiện khoan
drilling conditions
điều kiện không khí
air conditions
điều kiện không khí
air-conditions
điều kiện không khí ngoài trời
outdoor air conditions
điều kiện không khí ra
leaving air conditions
điều kiện không thuận lợi
adverse conditions
điều kiện không đổi
constant conditions
điều kiện không đổi
quiescent conditions
điều kiện khử nước
dehydration conditions
điều kiện khúc xạ dưới
sub-refractive conditions
điều kiện kỹ thuật
technical conditions
điều kiện lái xe
driving conditions
điều kiện làm việc
operating conditions
điều kiện làm việc
service conditions
điều kiện làm việc
working conditions
điều kiện làm việc bình thuờng
normal operating conditions
điều kiện làm việc bình thường
normal working conditions
điều kiện làm việc chuẩn
normal operating conditions
điều kiện làm việc thực
actual operating conditions
điều kiện làm việc trung bình
average operating conditions
điều kiện làm việc trung bình
medium operating conditions
điều kiện làm việc nghỉ ngơi
conditions of labor and rest
điều kiện làm việc vừa phải
moderated operating conditions
điều kiện lắng nghe
listening conditions
điều kiện lạnh
cold conditions
điều kiện lạnh
cooling conditions
điều kiện lao động
working conditions
điều kiện lặp lại
repeatability conditions
điều kiện tưởng
ideal conditions
điều kiện mạng
network conditions
điều kiện máy
machine conditions
điều kiện phỏng
simulated conditions
điều kiện môi trường
environmental conditions
điều kiện mùa
summer conditions
điều kiện mùa đông
winter conditions
điều kiện nghiệm thu
conditions of acceptance
điều kiện nhà máy
plant conditions
điều kiện nhất thời
transient conditions
điều kiện nhiệt độ xung quanh thấp
low ambient temperature conditions
điều kiện cửa ra
leaving air conditions
điều kiện cửa ra
leaving conditions
điều kiện cửa ra
outlet conditions
điều kiện điểm cuối
end conditions
điều kiện phi tuyến tính
nonlinear conditions
điều kiện phòng thí nghiệm
laboratory conditions
điều kiện phụ tải
full-loading conditions
điều kiện phục vụ
service conditions
điều kiện phục vụ bình thường
regular service conditions
điều kiện quá ẩm
excessive humidity conditions
điều kiện quá nhiệt
superheat conditions
điều kiện quá tải
overload conditions
điều kiện quá độ
transient conditions
điều kiện Routh
Routh conditions
điều kiện sai lạc
fault conditions
điều kiện sản xuất
plant conditions
điều kiện so sánh được
comparable conditions
điều kiện sôi
boiling conditions
điều kiện sử dụng
running conditions
điều kiện sử dụng
service conditions
điều kiện sử dụng cực hạn
extreme operating conditions
điểu kiện sưởi
heating conditions
điều kiện tải
load conditions
điều kiện tái lập được
reproducibility conditions
điều kiện thanh toán
conditions payment
điều kiện thí nghiệm
experimental conditions
điều kiện thí nghiệm
testing conditions
điều kiện thiết kế
design conditions
điều kiện thiết kế
rating conditions
điều kiện thiết kế ngoài nhà
outdoor design conditions
điều kiện thời tiết
weather conditions
điều kiện thời tiết tối thiểu
minimum weather conditions
điều kiện thu nhận
reception conditions
điều kiện thuê máy móc
Plant, Conditions of Hire
điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu
Contractor's Equipment, Conditions of Hire
điều kiện tiện nghi tối ưu
optimum comfort conditions
điều kiện tiêu chuẩn
normal conditions
điều kiện tiêu chuẩn
standard conditions
điều kiện tín hiệu lớn
large-signal conditions
điều kiện tĩnh
static conditions
điều kiện tĩnh tại
quiescent conditions
điều kiện tối ưu
optimal conditions
điều kiện trao đổi nhiệt
heat exchange conditions
điều kiện trường tự do
free-field conditions
điều kiện tuyến tính
linear conditions
điều kiện vận hành
operating conditions
điều kiện vận hành
running conditions
điều kiện vận hành
service conditions
điều kiện vận hành bình thường
normal running conditions
điều kiện vận hành máy thu
receiver operating conditions
điều kiện vận hành thật sự
actual operating conditions
điều kiện vệ sinh
hygienic conditions
điều kiện xả
discharge conditions
điều kiện xung quanh
ambient conditions
điều kiện [[[trạng]] thái] lạnh
cooling conditions
điều kiện đất
soil conditions
điều kiện đất (nền)
soil conditions
điều kiện đầu
initial conditions
điều kiện đấu thầu
conditions of bid
điều kiện đấu thầu
conditions of the bid
điều kiện đẩy
discharge conditions
điều kiện đáy giếng
bottom hole conditions
điều kiện đẩy [[[xả]]]
discharge conditions
điều kiện để ghép
building-up conditions
điều kiện để tổ hợp
building-up conditions
điều kiện địa chất công trình
engineering and geological conditions
điều kiện địa hình
terrain conditions, topographic condition
điều kiện định mức
rated conditions
điều kiện độ ẩm cao
high-humidity conditions
điều kiện đóng băng
icing conditions
điều kiện đóng tuyết
frosting conditions
điều kiện đốt nóng
heating conditions
requirement
điều kiện octan
octane requirement
điều kiện vị trí
site requirement
state
trong điều kiện lửa
in the fire state
điều kiện ban đầu
steady-state condition
điều kiện chờ
wait state
điều kiện làm lạnh
cooled condition [state]
điều kiện làm lạnh
cooled state
điều kiện ổn định
steady state
điều kiện ổn định
steady state condition
điều kiện phóng trạng thái ổn định
steady state launching condition
điều kiện trạng thái dừng
steady state condition
điều kiện trạng thái ổn định
steady state condition
điều kiện xác lập
steady state condition
status
điều kiện chuyển mạch
switch status condition
điều kiện chuyển trạng thái
switch status condition
term
điều kiện trả tiền mặt
term cash
terms
các điều kiện hợp đồng
terms of a contract
điều kiện cung ứng
delivery terms
điều kiện giao hàng
terms of delivery
điều kiện gửi hàng
shipping terms
điều kiện thanh toán
payment, terms of
điều kiện thanh toán
Terms of Payment

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

condition
sự vi phạm điều kiện hợp đồng
breach of condition
điều kiện bậc hai
second-order condition
điều kiện bậc nhất
first-order condition
điều kiện bán
condition of sale
điều kiện bán đấu giá
condition of auction sale
điều kiện bán đấu giá
condition of sale
điều kiện bao
packing condition
điều kiện biên tế đầu vào
marginal condition of input
điều kiện cần
necessary condition
điều kiện cân bằng
condition of equilibrium
điều kiện chấm dứt nghĩa vụ
condition subsequent
điều kiện chia nhận (số thiệt hại) theo tỉ lệ
condition of average
điều kiện chiếu sáng
lighting condition
điều kiện chở hàng
condition of carriage
điều kiện bản
fundamental condition
điều kiện của một hợp đồng
condition of (a) contract
điều kiện của một khoản vay
condition of a loan
điều kiện cung ứng
condition of supply
điều kiện giá cả
price condition
điều kiện giản trừ
condition resolutive
điều kiện hàm ẩn
implied condition
điều kiện hiển nhiên
express condition
điều kiện khác thường
abnormal condition
điều kiện kinh tế
pecuniary condition
điều kiện kinh tế-kỹ thuật
economic-technical condition
điều kiện lao động
labour condition
điều kiện mặc thị
implied condition
điều kiện minh thị
express condition
điều kiện mua bán tháo rời nguyên khối
integrally knocked-down condition
điều kiện ngang giá
condition of equivalent
điều kiện ngang giá tiền lãi
interest parity condition
điều kiện ngụ ý
implied condition
điều kiện nhập khẩu tự do
condition of free entry
điều kiện nhượng lại
condition of grant
điều kiện ổn định hối đoái
condition of exchange stability
điều kiện pháp định
condition juries
điều kiện phát sinh nghĩa vụ
condition of precedent
điều kiện phát sinh nghĩa vụ
condition precedent
điều kiện phụ
auxiliary condition
điều kiện quy định
implied condition
điều kiện tái sản xuất
condition of reproduction
điều kiện tất yếu
sufficient condition
điều kiện tháo rời
knock-down condition
điều kiện theo tỉ lệ
pro rata condition
điều kiện theo tỉ lệ (trong hợp đồng bảo hiểm)
pro rata condition
điều kiện theo tỷ lệ
pro rata condition
điều kiện thời tiết
weather condition
điều kiện thư tín dụng
condition in the letter of credit
điều kiện tiên quyết
condition of precedent
điều kiện tiếp nhận
condition of eligibility
điều kiện tới hạn
critical condition
điều kiện tương đương
condition of equivalent
điều kiện tùy một bên
condition of precedent
điều kiện tùy ý
condition facultative
điều kiện vận chuyển
condition of carriage
điều kiện vi pháp
illegal condition
điều kiện đầu
condition of investment
điều kiện đình chỉ
condition of precedent
điều kiện đủ
sufficient condition
living conditions
proviso
terms
các điều kiện chung về bán
general terms and conditions of sale
các điều kiện giá cả
price terms
các điều kiện ngụ ý
implied terms
các điều kiện tổng quát
general terms and conditions
giá đến bờ cộng điều kiện tàu chợ
CiF liner (terms)
hối phiếu thanh toán điều kiện
draft payable with terms
những điều kiện phát hành
terms of an issue
những điều kiện sát với yêu cầu nhất
closest terms
những điều kiện thương mại
trade terms
những điều kiện ưu đãi
preferential terms
thể thức điều kiện (chung)
terms and conditions
theo các điều kiện của hợp đồng
under the terms of the contract
trái với điều kiện hợp đồng
contrary to the terms of the contract
đàm phán điều kiện hợp đồng
negotiation of contract terms
điều khoản điều kiện
terms and conditions
điều kiện (bảo hiểm) hữu hạn
limited terms
điều kiện (chung)
terms and conditions
điều kiện (giao hàng lấy) chất lượng bốc hàng làm chuẩn
shipped quality terms
điều kiện (giao hàng lấy) số lượng bốc hàng chuẩn
shopped quantity terms
điều kiện (trả tiền tính từ) cuối tháng
end-of-month terms
điều kiện bán hàng
sales terms
điều kiện bán, tiêu thụ
terms of sale
điều kiện bao
terms of packing
điều kiện bảo hiểm
terms of insurance
điều kiện căn bản
fundamental terms
điều kiện chào hàng lưu động
journey terms
điều kiện chấp nhận được
acceptable terms
điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ
landing quality terms
điều kiện chi trả
credit terms
điều kiện chi trả, thanh toán
terms of settlement
điều kiện chở
terms of shipment
điều kiện cho vay
terms and conditions of loan
điều kiện chủ tàu chịu phí bốc dỡ
liner terms
điều kiện bản
fundamental terms
điều kiện của hợp đồng vận chuyển
shipping terms
điều kiện dễ chấp nhận (về mậu dịch)
easy terms
điều kiện dễ dàng
easy terms
điều kiện dỡ lên bờ
landed terms
điều kiện dỡ lên bờ Luân Đôn
London landed terms
điều kiện gắt gao
harsh terms
điều kiện giá cả
price terms
điều kiện giá cả
terms of price
điều kiện giá hàng cộng cước phí
C and F terms
điều kiện giá hàng, bảo hiểm cộng với vận phí
cost, insurance and freight terms
điều kiện giá đến bờ
cost, insurance and freight terms
điều kiện giảm nhượng
concessional terms
điều kiện giao dịch
terms of business
điều kiện giao dịch hàng hóa
terms of interchange
điều kiện giao hàng
terms of delivery
điều kiện giao hàng chở tới điểm quy định
delivered terms
điều kiện giao hàng dỡ miễn phí tại cầu cảng
ex quay landed terms
điều kiện giao hàng tại chỗ
loco terms
điều kiện giao hàng tại kho hải quan
in bond terms
điều kiện giao hàng tại tàu
ex ship terms
điều kiện giao hàng tận nơi
delivered terms
điều kiện giao hàng đã nộp thuế hải quan
duty-paid terms
điều kiện giao miễn phí tại cầu cảng
ex quay terms
điều kiện giao tại cảng dỡ hàng
ex lighter terms
điều kiện giao tại kho
ex warehouse terms
điều kiện giao tại nhà máy, xưởng
ex works terms
điều kiện hàm ẩn
implied terms
điều kiện hàng hóa trên đường vận chuyển
afloat terms
điều kiện hàng đổi hàng
barter terms of trade
điều kiện hoàn toàn
full terms
điều kiện hối phiếu
draft terms
điều kiện hợp đồng
contract terms
điều kiện hợp đồng
terms of a contract
điều kiện hữu hạn
limited terms
điều kiện không thể chấp nhận
unacceptable terms
điều kiện hiệp định cho vay
terms of loan agreement
điều kiện kết hợp đồng
terms and conditions of a contract
điều kiện làm thuê
terms and conditions of employment
điều kiện mậu dịch
terms of trade
điều kiện mậu dịch
trade terms
điều kiện mậu dịch biên tế
marginal terms of trade
điều kiện mậu dịch hiệu dụng
utility terms of trade
điều kiện mậu dịch theo phí tổn thực tế
real cost terms of trade
điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn
standard trade terms
điều kiện mua
terms of purchase
điều kiện như trước
terms as usual
điều kiện phẩm chất hàng đến
landed quality terms
điều kiện phẩm chất, chất lượng
terms of quality
điều kiện phát hành trái phiếu
terms of loan flotation
điều kiện phục vụ
terms of service
điều kiện quá cảnh
terms in transit
điều kiện sẽ đến ngay
to arrive terms
điều kiện số lượng
terms of quality
điều kiện số lượng
terms of quantity
điều kiện số lượng dỡ lên bờ
landed quantity terms
điều kiện suy định (của một hợp đồng)
implied terms
điều kiện tàu chợ
liner terms
điều kiện thanh toán
account terms
điều kiện thanh toán
settlement terms
điều kiện thanh toán
terms of payment
điều kiện thông thường
usual terms
điều kiện thông thường (của thị trường)
conventional terms
điều kiện thư tín dụng
credit terms
điều kiện thư tín dụng
letter of credit terms
điều kiện thực tế
real terms
điều kiện thuê tàu gộp cả phí
gross terms
điều kiện tín dụng
credit terms
điều kiện trả tiền
payment terms
điều kiện trả tiền
settlement terms
điều kiện trả tiền
terms and conditions of payment
điều kiện trả tiền
terms of payment
điều kiện trả tiền khi hàng đến
arrival payment terms
điều kiện trọng lượng cả
gross weight terms
điều kiện trọng lượng hàng đến
arrival weight terms
điều kiện trọng lượng lên bờ
landed weight terms
điều kiện trọng lượng tịnh
net weight terms
điều kiện trọng lượng tịnh
weight terms
điều kiện trọng lượng đến bờ
landed weight terms
điều kiện tuyển dụng
terms employment
điều kiện tuyển dụng
terms of employment
điều kiện ưu đãi
concessional terms
điều kiện ưu đãi
favourable terms
điều kiện ưu đãi nhất
best terms
điều kiện vận phí gồm cả phí bốc dỡ
liner terms
điều kiện về chất lượng chất hàng
shipping quality terms
điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ
landing quality terms
điều kiện về ngày tháng
date terms
điều kiện về phẩm chất hàng đến
arrival quality terms
điều kiện đặc quyền
concessional terms
điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng
terms of credit

Xem thêm các từ khác

  • Mẻ liệu

    batch, charge, charging, ore and flux, top, bụi của mẻ liệu, batch dust
  • Mê lộ

    danh từ., labyrinth, labyrinthine, maze, labyrinth.
  • Mẻ nấu

    melting
  • Bộ nhớ phụ

    add-on memory, auxiliary memory, auxiliary storage, backing memory, backing storage, backing store, blackboard storage, bulk memory, secondary memory,...
  • Bộ nhớ quang

    optic storage, optical memory, optical storage, bộ nhớ quang từ, magneto-optic storage (mos), ổ đĩa bộ nhớ quang, omdd (opticalmemory disk...
  • Bộ nhớ quét

    scanner memory
  • Điều kiện ban đầu

    initial condition, initial conditions, starting conditions, steady-state condition, điều kiện ban đầu đồng nhất, homogeneous initial condition
  • Điều kiện bão hòa

    saturated condition, saturation conditions
  • Mẻ ra

    tapping
  • Mẻ thử

    trial batch, giải thích vn : một mẫu thử bê tông được dùng để xác định tỷ số xi măng - nước cần thiết để tạo ra...
  • Mẻ trộn

    paste, batch, mẻ trộn thí nghiệm, trial batch, mẻ trộn thử, trial batch, trọng lượng mẻ trộn, batch weight, trọng lượng mẻ...
  • Bộ nhớ siêu dẫn

    cryogenic memory, superconducting memory, superconductive memory
  • Bộ nhớ sơ cấp

    primary memory, primary storage, primary store
  • Bộ nhớ song song

    parallel memory, parallel storage
  • Bộ nhớ tạm

    clipboard, short term memory, temporary storage
  • Bộ nhớ tạm thời

    intermediate storage, temporary memory, temporary storage
  • Điều kiện bề mặt

    surface condition
  • Điều kiện biên

    sea conditions, boundary action, boundary condition, boundary conditions, contour condition, edge condition, end condition, stability condition, boundary...
  • Điều kiện biến dạng

    deformation condition
  • Mega chu kỳ

    mc (megacycle), megacycle, megacycle (mc), giải thích vn : một triệu chu kỳ .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top