- Từ điển Việt - Anh
Đi tu
Thông dụng
Take the vow, go into a monastery, go into a nunnery...
Xem thêm các từ khác
-
Đi tuần
go on a round, go on patrol. -
Sáng láng
quick-witted, intelligent. -
Sáng lập
Động từ: to found, người sáng lập công ty là ai vậy, who is the founder of the company? -
Sáng lòa
dazzlingly bright, blindingly bright. -
Đi tướt
(nói về trẻ em). -
Sáng loáng
Tính từ: glittering, mặt hồ sáng loáng, the glittering surface of the lake -
Dĩ vãng
Danh từ: the past; former times, nhớ lại dĩ vãng, to go back to the past -
Sáng lòe
như sáng lòa -
Sáng mai
early morning., tomorrow morning., mới sáng mai mà trời đã nóng, it is hot though it is only early morning. -
Sáng mắt
to have good eyesight,be seen sighted, to have eye opened, to realize, to find out, ông cụ còn sáng mắt lắm, the old man still has a good eyesight,... -
Sang ngang
Động từ: to cross, đò sang ngang, aferry-boat -
Sáng ngày
như sáng mai. -
Di xú
(cũ, ít dùng) leave a bad name (reputation). -
Sáng nghiệp
found (a dynasty). -
Dĩa
Danh từ: dish; plate, discus, disk; disc, dĩa cá, plate of fish, môn ném dĩa, the discus throw -
Sáng ngời
Danh từ: bright, brightly light, mắt sáng ngời, brightly light eyes -
Sáng quắc
dazzlingly shining, flashing., mắt sáng quắc, to have flashing eyes., lưỡi gươm sáng quắc, a dazzingly shining sword. -
Sáng rõ
full daylight; broad daylight., self-evident., sự việc sáng rõ, the fact is self-evident. -
Sằng sặc
phó từ, cackling -
Sang sáng
xem sáng (láy).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.