Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đien

Mục lục

Y học

Nghĩa chuyên ngành

crazy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dialkene
diene
diolefin
conductor
bộ phóng điện
lighting conductor
bộ phóng điện chân không
lightning conductor
cách điện dây dẫn
conductor insulation
chất dẫn điện hữu
organic conductor
dẫn điện
conductor rail
dây (cáp điện) toàn hợp kim nhôm
all aluminium alloy conductor
dây (cáp điện) toàn nhôm
all aluminium conductor
dây cách điện
insulated conductor
dây dẫn (điện) tự dập dao động
self-damping conductor
dây dẫn ăng ten đã cách điện
insulaled aerial conductor
dây dẫn ăng ten đã cách điện
insulated aerial conductor
dây dẫn bọc cách điện
insulated conductor
dây dẫn cách điện
insulated conductor
dây dẫn điện
conductor wire
dây dẫn điện
current conductor
dây dẫn điện
electric conductor
dây dẫn điện
electrical conductor
dây dẫn điện âm
negative conductor
dây dẫn điện bện
stranded conductor
dây dẫn điện hình quạt
sector-shaped conductor
dây dẫn điện loại chống rung
vibration resistant conductor
dây dẫn điện mềm
flexible conductor
dây dẫn điện trần
plain conductor
dây không bọc (cách điện)
bare conductor
dây điện
electrical conductor
giá đỡ dây điện
conductor suspension
kim loại dẫn điện
metal conductor cable
màn dẫn điện
conductor screen
màng dẫn điện mỏng
thin film conductor
mành dẫn điện dày
thick film conductor
quang dẫn điện
photo-conductor
ray điện
conductor rail
ray dẫn điện
conductor rail
sợi dây dẫn điện
strained conductor
sợi dây dẫn điện
stranded conductor
sự hàn kín dây dẫn điện
electrical conductor seal
vật bán dẫn điện
semi-conductor
vật dẫn điện
current conductor
vật dẫn điện
electric conductor
vật dẫn điện
electrical conductor
vật dẫn điện hữu
organic conductor
vật dẫn điện một chiều
unilateral conductor
đèn hai cực dẫn điện
semi-conductor diodes
electric
ắcqui điện
electric accumulator
ẩm kế điện
electric hygrometer
âm-điện
acousto-electric
ánh sáng điện
electric light
ảnh điện
electric image
bàn ủi điện
electric iron
bàn xoa điện
electric float
bảng phân phối điện
electric pane board
bảng phân phối điện
electric switchboard
bảng điện huỳnh quang
electric fluorescent panel
bảng điều khiển thiết bị điện
electric equipment control board
bảo vệ chống tai nạn điện giật
protection against electric shock
bật lửa điện
electric lighter
bể điện
electric tank
bể điện phân
electric tank
bếp nướng điện
electric range
bếp điện
electric cooker
bếp điện
electric heater
bếp điện
electric plate
bếp điện
electric range
bếp điện
electric stove
bị điện giật
get an electric shock
biến (số) điện
electric variable
biểu giá điện
electric tariff
bình nóng lạnh dùng điện
electric heater
bộ biến năng điện
electric transducer
bộ biến điện
electric transducer
bộ biến đổi điện
electric converter
bộ cảm biến điện
electric sensor
bộ cảm ứng điện
electric pickup
bộ chuyển đổi điện
electric transducer
bộ chuyển đổi đo lường điện
electric measuring transducer
bộ khởi động điện
electric starter
bọ lọc sóng điện
electric wave filter
bộ lọc sóng điện
electric-wave filter
bộ lọc điện
electric filter
Bộ luật an toàn điện quốc gia (Hoa kỳ)
National Electric Safety Code (USA) (NESC)
bộ ngắt quãng điện
electric chopper
bộ nhân điện
electric multiplication device
bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên điện từ - sắt từ
Ferro - electric Random Access Memory (FRAM)
bộ nối điện
electric connector
bộ sấy điện
electric heater
bộ so sánh điện
electric comparator
bộ sưởi điện
electric heater
bộ tích nhiệt điện
electric heat accumulating unit
bộ tích điện
electric heat accumulator
bộ tích điện sưởi
electric-storage heater
bộ trộn điện
electric mixer
bộ điều khiển điện
electric controller
bộ đổi điện
electric converter
bộ đổi điện đồng bộ
electric converter
bộ đun nước điện
electric water heater
bơm nhiên liệu bằng điện
electric fuel pump
bơm điện
electric pump
bóng đèn điện
electric bulb
bóng đèn điện cỡ nhỏ
electric bulb
bóng đèn điện tròn
electric bulb
bỏng điện
electric burn
búa chẹn chạy điện
electric pick hammer
búa khoan chạy điện
electric pick hammer
búa khoan điện
electric drill hammer
búa tán (đinh) dùng điện
electric riveter
búa tán chạy điện
electric riveter
búa điện
electric hammer
búa điện tẩy sạch
electric scaler
búa điện đánh sạch
electric scaler
búa đóng cọc chạy điện
electric driver
buýt chạy điện
electric trolley
các dụng cụ về điện
electric tools
các điện tích khí quyển
atmospheric electric charges
cái hãm điện
electric retainer
cái đục dùng điện
electric chipper
camera điện
electric camera
cáp dẫn điện
electric cable
cáp tải điện ngầm
underground electric cable
cáp điện
electric cable
cáp điện
electric main
carota điện
electric logging
carôta điện
electric (al) logging
carota điện giếng khoan
electric well logging
cầu trục chạy bằng điện
electric travelling bridge
cầu trục nam châm điện nâng
traveling bridge crane with electric lining magnet
chăn sưởi ấm bằng điện
electric heating blanket
chắn điện
electric shielding
chìa vặn (dùng) điện
electric nut-driver
chìa vặn vít chạy điện
electric screwdriver
chiếu sáng bằng điện
electric light
choáng điện
electric shock
choòng điện
electric breaker
clê điện kiểu va đập
impact electric wrench
cấu điểm hỏa điện
electric firing mechanism
con lắc điện
electric pendulum
cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ
giant electric dipole resonance
công nghệ sản xuất điện năng
electric power industry
công nghiệp điện
electric power industry
công suất điện
electric-power output
công tắc điện
electric contact
công điện
electric-energy meter
công điện năng
electric power meter
công ty điện lực
electric company
công ty điện lực
electric power supply company
công điện
electric work
cột điện
electric pole
cột điện
electric post
cột điện cao thế
electric power pylon
cột điện đơn tông ly tâm
Electric pole-Centrifugal concrete, single
cưa dây chạy điện
electric keyhole saw
cưa xích chạy điện
electric chain saw
cưa đĩa chạy điên
electric circular saw
cưa điện
electric saw
cực điện
electric quadrupole
cụm máy phát điện
electric generator set
cụm máy phát điện
electric set
cung lửa điện
electric (al) arc
cung lửa điện
electric arc
cường độ trường điện
electric field strength
cường độ điện
electric intensity
cường độ điện trường
electric field
cường độ điện trường
electric intensity
cường độ điện trường
electric vector
cường độ điện trường
electric-field vector
dao điện
electric knife
dao động điện
electric oscillation
dầu ngắt điện
electric switch oil
dầu động điện
electric motor oil
dây dẫn điện
electric conductor
dây dẫn điện
electric wire
dây điện
electric wire
di chuyển điện
electric migration
dị thường điện
electric anomaly
dòng điện
electric current
dòng điện
electric flow
dòng điện một pha
single phase electric current
dự án điện hơi nước
steam electric project
dụng cụ điện
electric appliance
dụng cụ điện
electric equipment
dụng cụ điện
electric instrument
dụng cụ điện
electric tool
dụng cụ điện
electric-utility
dụng cụ đo điện
electric measuring instrument
dụng cụ đo độ ẩm bằng điện
electric hygrometer
gàu điều khiển bằng động điện
electric motor driving bucket
ghế điện
electric chair
ghép điện
electric coupling
ghi ta điện
electric guitar
giàn làm lạnh chạy điện
electric powered refrigerating system
giàn ngưng chạy điện
electric-driven condensing unit
góc quay của trường điện
rotational angle of an electric field
gradien điện trường
electric field gradient
gương chiếu hậu chỉnh điện
electric mirror
hai cực điện thẳng đứng tưởng Hertezan
ideal Hertzian vertical electric dipole
hãm điện trở
electric brake
hàn hồ quang điện
electric arc welding
hàn vảy đồng bằng điện
electric furnace brazing
hàn vảy đồng bằng điện
electric furnace brazing hall
hàn điện
electric soldering
hàn điện
Weld, Electric butt
hàn điện (hồ quang)
electric arc welding
hàn điện hồ quang
electric arc welding
hàn điện tiếp xúc
electric butt weld
hãng cung cấp điện
electric power supply company
hàng rào điện
electric fence
hằng số khe hở điện
electric space constant
hằng số điện
electric constant
hằng số điện (từ )
electric space constant
hằng số điện môi
electric constant
hệ khóa liên động điện
electric-interlocking system
hệ thống hãm điện trở
electric resistance brake
hệ thống khởi động điện
electric starter
hệ thống lạnh chạy điện
electric powered refrigerating system
hệ thống nhiệt điện
thermal electric system
hệ thống phát điện mặt trời
solar electric generating system
hệ thống quốc tế về điện cao áp lớn
Conference Internationale des Grandes Resaux Electrques (InternationalConference on Large High Voltage Electric System) (CIGRE)
hệ thống sởi không khí điện
electric air-heading system
hệ thống sưởi ấm bằng điện
electric heating system
hệ thống sưởi điện bức xạ
electric radiant heating system
hệ thống sưởi điện bức xạ đối lưu
electric radiant convective heating system
hệ thống sưởi điện tích tụ
accumulation electric-heating system
hệ thống điện
electric grid
hệ thống điện
electric power system
hệ thống điện năng
electric power system
hệ thống điện tự dùng
auxiliary electric system
hệ xả đá bằng điện trở nung
electric heat defrost system
hệ đường sức điện
electric flux
hiện tượng điện trễ
electric hysteresis
Hiệp hội các nhà sản xuất Điện quốc gia (Hoa kỳ)
National Electric Manufacturers Association (USA) (NEAM)
hiệu ứng áp điện
plezo-electric effect
hiệu ứng điện trường
electric field effect
hình ảnh điện
electric image
hồ chứa để phát điện
power electric reservoir
hồ quang điện
electric arc
hồ quang điện cường độ cao
high-intensity electric arc
hóa đơn tiền điện
electric bill
hốc cắm điện
electric outlet
hộp dây điện
electric branch box
kết tủa điện
electric precipitation
khí cụ điện
electric instrument
khoan điện
electric drilling
khối xây sấy điện
bricklaying with electric heating
khử muối bằng điện
electric desalting
thuật thủy điện
hydro-electric engineering
kích thích điện
electric stimulus
kích điện
electric jack
kiểu (dao động) điện ngang
transverse electric mode
kiểu H, điện ngang
transverse electric mode
kìm đo điện
electric measuring pincers
kíp (nổ) điện
electric detonator
kíp nổ phi điện mạnh
high strength non-electric detonator
kíp nổ điện
electric exploder
kíp điện
electric detonator
kíp điện
electric fuse
kíp điện
electric primer
kỹ thuật điện
electric (al)
kỹ thuật điện
electric engineering
chì cắt mạch điện
cut out electric fuse
làm lạnh bằng điện
electric refrigeration
laze CO2 phóng điện
electric-discharge CO2 laser
laze phóng điện
electric discharge laser
liên khóa điện
all-electric interlocking
liên khóa điện thao tác ghi tín hiệu riêng rẽ
all-electric interlocking with individual operation of points and signals
linh kiện lắp điện
fasteners and fittings for electric work
linh kiện thiết bị điện
electric installation fittings
cảm ứng điện
electric induction furnace
cung lửa điện
electric-arc furnace (EAF)
giếng chạy điện
electric shaft furnace
hồ quang điện
electric arc furnace
hồ quang điện
electric-arc furnace (EAF)
nấu chảy dùng điện
electric fusion furnace
nung điện
electric heater
sấy bằng điện
electric drying oven
sấy điện
electric calorifier
sưởi giữ điện
electric storage heater
sưởi điện
electric fire
sưởi điện
electric heater
điện
electric furnace
điện
electric oven
điện
electric range
điện
electric-heating furnace
điện chân không
vacuum electric furnace
điện kiểu đứng
electric shaft furnace
điện đáy phẳng
electric hearth furnace
loco điện
electric locomotive
log điện
electric log
lực đẩy điện
electric propulsion
lực điện
electric force
lưới điện
electric main
lưới điện
electric network
lưới điện chính
electric main
lưới điện chính
electric power system
lưới điện nông thôn
rural electric network
lưới điện phân phối
electric distribution network
lưới điện thành phố
urban electric network
lưới điện truyền tải
electric transmission grid
lưỡng cực điện
electric diode
lưỡng cực điện
electric dipole
lượng điện nạp
quantity of electric charge
lưu lượng kế điện
electric flowmeter
thuyết mạch điện
electric circuit theory
quốc gia về điện
national electric code
mạch điện
electric circuit
mạch điện nguồn
active electric network
mạch điện tử
electric circuit
màn điện
electric screen
mạng cấp điện
electric mains
mạng cung cấp điện
electric power system
mạng lưới phân phối điện
electric distribution network
mạng điện
electric (al) network
mạng điện
electric network
mạng điện
electric power system
mạng điện chính
electric mains
mạng điện phân phối
electric distribution network
mạng điện trên công trường
electric service
mắt điện
electric eye
mật độ dịch chuyển điện
electric displacement density
mật độ dòng điện
electric current density
mật độ thông lượng điện
electric displacement
mật độ thông lượng điện
electric displacement density
mật độ thông lượng điện
electric flux density
mật độ thông lượng điện
electric induction
mật độ điện dịch
electric displacement
mật độ điện dịch
electric displacement density
mật độ điện dịch
electric flux density
mật độ điện dịch
electric induction
mật độ điện thông
electric flux density
máy ảnh điện
electric camera
máy bào (chạy) điện
electric plane
máy bào chạy điện
electric shaper
máy bơm điện chìm dưới nước
submersible electric pump
máy bơm điện trên công trường
electric contractor's pump
máy chữ điện
electric typewriter
máy chữ điện tử
electric type-writer
máy chụp ảnh điện
electric photocamera
máy cưa ray điều khiển bằng điện
electric rail sawing machine
máy cưa điện
electric saw
máy cưa điện xách tay
portable electric saw
máy ghi thời gian chạy điện
electric time recorder
máy hàn hồ quang điện
electric arc welding set
máy hàn hồ quang điện
electric are welder
máy kế toán điện
electric accounting machine (EAM)
máy khoan điện
electric drill
máy khoan điện thủy lực
hydraulic electric drilling machine
máy lọc điện
electric precipitator
máy lọc điện
electric separator
máy lưu hóa chạy điện
electric vulcanizer
máy mạ (phun) kim loại (bằng) điện
electric metal spraying device
máy mài chạy điện
electric grinder
máy mài chạy điện
electric sharpener
máy mài bắp chạy điện
electric valve grinder
máy nâng dùng điện
electric elevator
máy nâng điện
electric hoist
máy nén chạy điện
electric-driven compressor
máy nghiền bắp chạy điện
electric valve grinder
máy nổ mìn điện
electric blaster
máy ổn định hàn điện
electric-welding stabilizer
máy phân tích điện
electric analyser
máy phát nhiệt điện
steam electric generating set
máy phát điện
electric generator
máy phát điện
electric machine
máy phát điện hàn
electric welding generator
máy phát điện hơi nước
steam-electric generator
máy phát điện điện từ
magneto-electric generator
máy phát điện điezen
diesel electric engine
máy quay ghi điện
all-electric point machine
máy quay ghi điện
electric point machine
máy sấy điện
electric dryer
máy sưởi bằng điện
electric heater
máy sưởi điện
electric heating device
máy tách điện
electric separator
máy thổi điện áp cao
electric high-pressure blower
máy tính bằng điện
electric calculating machine
máy tính điện
electric accounting machine (EAM)
máy trộn tông dùng điện
electric concrete mixer
máy trụ đứng chạy điện
electric apsan
máy trụ đứng chạy điện
electric capstan
máy trục kiểu nam châm nâng chạy điện
crane with electric lifting magnet
máy vặn đai ốc chạy điện
electric nut setter
máy xếp dỡ chạy điện
electric fork-lift loader
máy xếp dỡ chạy điện
electric loader
máy xọc điện
electric mortiser
máy xúc điều khiển bằng điện
electric mechanical shovel
máy đánh chữ điện
electric typewriter
máy đếm điện năng
electric-energy meter
máy điện
electric machine
máy điện quay
electric rotating machinery
máy điện tĩnh
electric machine
máy đo (kiểu) từ điện
magneto-electric meter
máy đo mực tiếp xúc điện
follow-up electric contact level gauge
máy đo phổ quang - nhiệt cộng hưởng điện
Electric Resonance Opto - thermal Spectrometer (EROS)
máy đo tốc độ góc chạy bằng điện
electric tachometer
máy đo điện
electric meter
máy đo điện
electric-measuring apparatus
máy đo điện năng
electric energy meter
máy đột lỗ (chạy) điện
electric perforator
mìn điện
electric detonator
mỏ hàn điện
electric soldering iron
điện
electric motor
mồi lửa điện
electric igniter
mối nguy hỏa hoạn do điện
electric fire risk
mối nối điện
electric connection
mồi điện
electric ignition
mômen bát cực điện
electric octupole moment
mômen lưỡng cực điện
electric dipole moment
mômen lưỡng cực điện tức thời
instantaneous electric dipole moment
mômen tứ cực điện
electric quadrupole moment
mômen điện
electric moment
mức độ trang bị điện cho xây dựng
electric power ratio in construction
nam châm điện nâng
electric lifting magneto
năng lượng điện
electric energy
năng lượng điện
electric power
năng lượng điện trường
electric field energy
nạp điện
electric charge
ngành công nghiệp điện lực
electric power industry
ngẫu cực điện
electric dipole
ngòi nổ bằng điện
electric detonator
ngòi nổ chậm điều khiển bằng điện
electric delay blast cap
ngòi nổ dùng điện
electric blasting cap
ngòi nổ điện
electric blasting cap
ngòi nổ điện
electric detonator
ngòi nổ điện
electric exploder
ngòi điện
electric primer
nguồn cấp điện
electric power supply
nguồn điện
electric power source or outlet
nguồn điện (năng) tưởng
ideal source of electric energy
nguồn điện năng tưởng
ideal source of electric energy
nguồn điện phụ
auxiliary electric power supply
nhà máy nhiệt điện
steam electric power plant
nhà máy nhiệt điện
steam electric power station
nhà máy nhiệt điện
thermal-electric power plant
nhà máy nhiệt điện
thermal-electric power station
nhà máy nhiệt điện
thermo-electric power plant
nhà máy thủy điện
power plant, hydro-electric plant
nhà máy thủy điện miền núi
mountain hydro-electric station
nhà máy điện
electric plant
nhà máy điện
electric power plant
nhà máy điện
electric power station
nhà máy điện
electric-power station
nhà máy điện cấp nhiệt
heat and electric generating plant
nhà máy điện chạy sức gió
wind-electric power station
nhà máy điện diesel
diesel-electric plant
nhà máy điện dùng hơi nước
steam electric power plant
nhà máy điện dùng hơi nước
steam electric power station
nhà máy điện trung ương
central electric station
nhà máy điện tuabin khí
gas-turbine electric power station
nhiệt kế tiếp xúc điện
electric contact thermometer
nhiệt kế tiếp điểm điện
electric contact thermometer
nhiệt kế điện
electric thermometer
nhiệt kế điện trở
electric resistance thermometer
nhiễu điện
electric noise
nhu cầu điện năng
electric power requirement
nổ mìn bằng điện
electric blasting
nồi hơi điện
electric boiler
nồi hơi điện
electric steam boiler
nung (bằng) điện
electric heating
nung bằng điện
electric firing
nút xả đá bằng điện
electric defroster
ô điện
electric car
điện
electric socket
ống chống nối bằng hàn điện
electric weld casing
ống hàn bằng điện
electric resistance welded tube
ống hàn bằng điện
electric welded pipe
ống hàn điện trở điện
electric resistance welded tube
ống phóng điện
electric-discharge tube
ống tạo sóng xung kích điện
electric shock tube
ống thông gió bằng điện
electric ventilation stack
palăng điện
electric hoist
palăng điện
electric pulley block
phân dòng điện
electric shunt
phân trạm điện
electric power substation
phần tử logic điện
electric logic elements
phản ứng điện
electric reaction
phân xưởng sửa chữa máy điện
electric machine servicing workshop
phân xưởng điện
electric department
phanh điện
electric brake
phanh điện từ
electric brake
phép đo điện năng
electric energy measurement
phích cắm điện
electric plug
phin lọc tĩnh điện
electric filter
phin tĩnh điện
electric filter
phòng bảng điện
electric switchboard premises
phòng bảng điện
electric switchboard room
phóng điện
electric discharge
phóng điện hoa
electric corona
phóng điện tia lửa
electric spark
phương pháp điện tương tự
electric analogy method
pin điện
electric battery
pin điện
electric cell
pin điện
electric element
quạt gió nóng chạy điện
electric heating ventilator
quạt điện
electric fan
quét điện ( rađa)
electric scanning
RAM điện tử - sắt từ không dễ thay đổi
Ferro - Electric Non - Volatile RAM (FENVRAM)
ray chạy điện
electric railcar
ray điện điezen
diesel electric railcar
rẽ mạch điện
electric shunt
ren ống lắp điện
electric threat
ren điện
electric thread
rơle dòng điện
electric relay
rơle điện
electric relay
rủi ro cháy do chập điện
electric fire risk
sản xuất điện hạt nhân
nuclear electric power generation
đồ mạch điện
electric wiring
đồ đấu điện
electric wiring
sốc điện
electric shock
sơn cách điện
electric varnish
sóng điện
electric wave
sóng điện dọc
longitudinal electric wave
sóng điện ngang
transverse electric wave
sóng điện tròn
circular electric wave
sóng điện trường ngang
transverse electric wave
sự biến đổi thành nhiệt nhờ điện năng
electric heating
sự cảm ứng điện
electric induction
sự cắt bằng hồ quang điện
electric arc cutting
sự chiếu sáng bằng điện
electric lighting
sự chuyển tứ cực điện
electric quadrupole transitions
sự cố điện giật
shock (electric)
sự cộng hưởng điện
electric tuning
sự cung cấp điện
electric power supply
sự cung cấp điện lực
electric power supply
sự dẫn điện
electric conduction
sự dẫn động bằng điện
electric drive
sự dẫn động điện điezen
diesel electric drive
sự dao động điện
electric oscillation
sự gia cố đất bằng điện
electric soil stabilization
sự gia nhiệt bằng điện
electric heating
sự hãm bằng điện
electric braking
sự hàn bằng hồ quang điện
electric arc welding
sự hàn bằng điện trở
electric welding
sự hàn bằng điện trở
electric-resistance soldering
sự hàn hồ quang điện
electric welding
sự hàn bằng điện
electric welding
sự hàn điện
electric soldering
sự hàn điện
electric welding
sự hàn điện trở
electric resistance welding
sự kết tủa điện
electric precipitation
sự khảo sát ăn mòn điện
electric corrosion detection
sự khoan xung điện
electric impulse drilling
sự khoan xung điện
electric shock drilling
sự khoan điện
electric drill
sự làm lạnh bằng điện
electric refrigeration
sự lắp mạng lưới điện
electric (al) network mouting
sự lắp điện trong nhà
electric installation
sự liên kết điện
electric linkage
sự nâng bằng điện
electric hoisting
sự nạp điện
electric charge
sự nấu luyện bằng điện
electric smelting
sự nổ mìn châm điện
electric-and-fuse blasting
sự nổ mìn điện
electric blasting
sự nổ mìn đốt điện
electric-and-fuse blasting
sự nối dây điện
electric wiring
sự nối đất thiết bị điện
grounding of electric equipment
sự nung bằng điện
electric heating-up
sự nung chảy bằng điện
electric smelting
sự nung nóng bằng điện
electric heating
sự phân cực điện
electric polarisation
sự phân cực điện
electric polarization
sự phân phối điện
electric distribution
sự phóng điện
electric discharge
sự quét điện
electric scanning
sự sưởi ấm bằng điện
electric heating
sự sưởi bằng điện
electric heating
sự sưởi bằng điện kiểu panen
electric panel heating
sự tăng nhiệt bằng điện
electric heating-up
sự thắp sáng bằng điện
electric lighting
sự tiếp xúc điện
electric contact
sự trễ điện
electric hysteresis
sự truyền tải điện
electric power transmission
sự truyền tải điện năng
transmission of electric power
sự truyền điện năng
electric power transmission
sự truyền động bằng điện
electric transmission
sự xả điện
electric discharge
sự đâm xuyên điện
electric penetration
sự đầm điện
electric rammer
sự đánh thủng điện
electric breakdown
sự đặt (đường) dây điện
electric wiring
sự đấu dây điện
electric wiring
sự đẩy bằng điện
electric propulsion
sự đi dây điện
electric wiring
sứ điện
electric porcelain
sự điện giật
electric shock
sự điều hưởng bằng điện
electric tuning
sự điều hướng điện
electric tuning
sự điều khiển điện
electric control
sức kéo điện
electric traction
sức đẩy điện
electric propulsion
sức điện trở
electric resistance
sun điện
electric shunt
sưởi (bằng) điện
electric heating
tấm sưởi ấm bằng điện
electric hot plate
tạp nhiễu điện
electric noise
tế bào quang điện, pin quang điện
photo-electric cell
tên lửa điện
electric engine
tên lửa điện
electric propulsion system
tên lửa điện
electric rocket
thành phần xuyên tâm của véctơ điện trường
radial component of the electric force vector
thành phần điện
electric component
thành phần điện của trường
electric component of the field
tháp đường dây tải điện
electric transmission line tower
thấu kính tứ cực điện
electric quadrupole lens
thế tĩnh điện
electric potential
thép điện
electric steel
thép điện
electric-furnace steel
thép điện
Steel, Electric furnace
thép điện làm dụng cụ
electric tool steel
thiết bị bảo vệ điện
electric protective device
thiết bị ngắt điện
electric cutout
thiết bị nhân điện
electric multiplication device
thiết bị nung bằng điện
electric-heating appliance
thiết bị nung điện
electric roasting
thiết bị nung điện hình ống
tubular electric heater
thiết bị phát điện
electric power plant
thiết bị sấy điện
electric calorifier
thiết bị sưởi bằng điện
electric heater
thiết bị sưởi điện dạng bảng
electric panel heating
thiết bị thiêu điện
electric roasting
thiết bị thủy điện
hydro-electric equipment
thiết bị tự động của hệ thống điện
automation of electric power system
thiết bị điện
electric fixtures
thiết bị điện gia đình
domestic electric installation
thiết bị điện xưởng
electric workshop equipment
thiết bị điện trong nhà
electric installation
thiết bị điều khiển dụng cụ điện
electric appliances control devices
thiết bị đo điện
electric measuring instrument
thiết bị đóng cắt điện
electric cutout
thiết bị đun nước bằng điện
electric water heater
thợ hàn điện
electric welder
thợ lắp điện
electric fitter
thoát nước bằng điện
electric drainage
thùng điện phân
electric tank
thuộc nhiệt điện
thermo-electric
thuộc điện
myo-electric
thủy điện
electric (al)
thủy điện lực
hydro-electric energy
tia điện
electric spark
tiện ích điện
electric utility
tiếng ồn điện
electric noise
tiếp điểm điện
electric contact
tín hiệu điện
electric signal
tính dẫn điện
electric conductivity
tính dẫn điện của đất
electric conductivity of soil
tính dị hướng điện
electric anisotropy
tinh thể lỏng điện tử - sắt
Ferro - electric Liquid Crystal (FLC)
tính điện năng
electric conductibility
tổ máy hàn điện
electric welding set
tổ máy phát (điện) điezen
diesel-electric platform plant
toa động tuabin-điện
turbo-electric motor coach
tốc kế góc điện
electric tachometer
tốc kế vòng điện
electric tachometer
tời chạy điện
electric-driven winch
tời điện
electric winch
tổn hao điện
electric losses
tôn kỹ thuật điện
electric sheet
tổn thất điện
electric losses
trạm cấp điện
electric installation
trạm giữ điện
electric power filling station
trạm phân phối điện
electric power filling station
trạm phân phối điện
electric power substation
trạm phát điện
electric power station
trạm phát điện
electric station
trạm phát điện
electric-power station
trạm phát điện nhỏ
electric-power substation
trạm phát điện điezen
diesel electric power station
trạm phát điện điezen
diesel-electric plant
trạm điện
electric power substation
trạm đồng hồ điện trung tâm
electric-clock central station
trễ sắt điện
electric hysteresis
trễ xenhet điện
electric hysteresis
trễ điện
electric hysteresis
trễ điện môi
electric hysteresis
trường đa cực điện
electric multipole field
truyền tải điện năng
electric power transmission
truyền động điện
electric drive
truyền động điện
electric transmission
tứ cực điện
electric quadrupole
tủ lạnh chạy điện
electric refrigerator
tủ lạnh gia đình chạy điện
electric domestic refrigerator
tủ lạnh gia đình chạy điện
electric-operated domestic refrigerator
tụ điện
electric condenser
từ điện
magneto-electric
van (điều khiển bằng) điện
electric valve
van đóng mở bằng môtơ điện
electric on-off motor valve
vật dẫn điện
electric conductor
vật liệu áp điện
plezor-electric material
vật liệu cách điện
electric installation materials
vật liệu lắp điện
fasteners and fittings for electric work
vật liệu thiết bị điện
electric installation fittings
vật đúc (bằng) thép điện
electric steel casting
vécni cách điện
electric varnish
vectơ (cường độ) điện trường
electric vector
vectơ (cường độ) điện trường
electric-field intensity
vectơ (cường độ) điện trường
electric-field strength
vectơ (cường độ) điện trường
electric-field vector
vectơ (độ) điện dịch
electric displacement vector
vectơ cảm ứng điện
electric displacement vector
vectơ điện
electric vector
vectơ điện
electric-field intensity
vectơ điện
electric-field strength
vectơ điện
electric-field vector
vectơ điện trường
electric field vector
việc cung cấp điện năng
electric power supply
đa cực điện
electric multipole
đặc tính điện
electric characteristics
đài đồng hồ điện trung tâm
electric-clock central station
đánh lửa điện
electric ignition
đánh lửa điện
electric spark
đánh thủng (cách) điện
electric breakdown
đầu cắm điện
electric plug
đầu tĩnh điện
electric probe
đầu điện
electric probe
đầu máy chạy bằng điện
electric locomotive
đầu máy chạy điện
electric locomotive
đầu máy điện
electric locomotive
đầu máy điện đường chính tuyến
electric main line locomotive
đầu nối điện
electric connector
đầu nối điện
electric terminal
đầu tàu chạy điện
electric locomotive
đầu tàu điện
electric locomotive
đệm nhiệt điện
electric heating pad
đèn hồ quang điện
electric-arc lamp
đèn phóng điện
electric-discharge lamp
đèn điện
electric lamp
đèn điện
electric light
điện áp
electric pressure
điện áp
electric tension
điện cực
electric pole
điện cực phóng của máy kết tủa
discharge electrodes of electric precipitator
điện cực thấm của máy kết tủa
settling electrodes of electric precipitator
điện di
electric displacement
điện dung
electric capacitance (CE)
điện dung
electric capacity
điện giật
electric shock
điện hoa
electric corona
điện lực
electric traction
điện năng
electric energy
điện năng
electric power
điện năng kế
electric energy meter
điện năng kế
electric meter
điện năng tiêu thụ
electric consumption
điện nạp
electric susceptance
điện ngang
TE (transverseelectric)
điện ngang
transverse electric (TE)
điện nhiệt
electric heat
điện ống
electric wave
điện pha
electric wave
điện thẩm
electric osmose
điện thế
electric potential
điện thế sinh học
bio-electric potential
điện thông
electric flux
điện tích
electric charge
điện tích khí quyển
atmospheric electric charges
điện trở
electric resistance
điện trở suất
electric resistivity
điện trường
electric field
điện trường thẳng đứng
vertical electric field
điện trường tĩnh
static electric field
điện trường đều
uniform electric field
điện từ
magneto-electric
điện đối lưu
electric convection
điều khiển bằng điện
electric control
điều khiển bằng điện
electric drive
điều trị sốc điện
electric shock treatment
độ bền điện
electric strength
độ bền điện môi
electric strength
độ cảm ứng điện
electric flux density
độ cảm ứng điện
electric induction
độ cảm điện
electric susceptibility
độ cảm điện môi
electric susceptibility
độ dẫn điện
electric conductance
độ dẫn điện
electric conductivity
độ dẫn điện của đất
electric conductivity of soil
độ dịch chuyển điện
electric displacement
độ dịch điện môi
electric displacement
độ dịch điện môi
electric displacement density
độ dịch điện môi
electric flux density
độ dịch điện môi
electric induction
độ phân cực điện
electric polarizability
độ phân cực điện
electric polarization
độ phân cực điện môi
electric polarization
độ trễ điện
electric hysteresis
đo xa điện
electric telemetering
đồ điện
electric supplies
đồ điện
electric tool
đồ điện
electric-utility
độ điện dịch
electric displacement
độ điện dịch
electric displacement density
độ điện dịch
electric flux density
độ điện dịch
electric induction
đơn cực điện
electric monopole
động khởi động bằng điện
electric starting motor
động nâng chạy bằng điện
electric hoisting engine
động đẩy điện
electric engine
động đẩy điện
electric propulsion system
động đẩy điện
electric rocket
động điện
electric engine
động điện
electric motor
động điện
electric propulsion system
động điện
electric rocket
động điện kiểm soát
electric control motors
động điện kín
hermetic electric motor
động điện tần số cao
high-frequency electric motor
động điện tốc độ thấp
low-speed electric motor
động điện tuyến tính
linear electric motor
động điện điezen
diesel electric engine
động điều khiển bằng điện
electric control motors
đồng hồ đếm điện
electric meter
đồng hồ điện
electric clock
đồng hồ điện năng
electric power meter
đồng hồ điện đồng bộ
electric synchronous clock
đồng hồ đo điện
electric energy meter
đồng hồ đo điện
electric meter
đồng hồ đo điện (năng)
electric meter
đốt bằng điện
electric firing
đục điện
electric chipper
được cấp điện
electric-powered
đường cáp điện sưởi ấm
electric heating cable
đường cáp điện sưởi ấm
heating electric cable
đường cáp điện đun nấu
electric heating cable
đường cáp điện đun nấu
heating electric cable
đường dây lưới điện
electric power line
đường dây tải điện
electric line
đường dây tải điện
electric power line
đường dây điện
electric conduit
đường dây điện
electric line
đường dây điện
electric main
đường dây điện lực
electric power line
đường liên kết điện
electric linkage
đường lực điện
electric flux line
đường lực điện
electric line of force
đường nối điện
electric connection
đường sắt điện
electric railroad
đường sức điện
electric flux line
đường sức điện
electric line of force
đường tải điện
electric transmission line (electricline)
đường thông lượng điện
electric flux line
đường thông lượng điện
electric line of force
đường thông tin điện
electric communication lines
đường trễ điện
electric delay line
đường treo (của) palăng điện
electric telpher line
đường truyền điện lực
electric main
đường điện khí trên không
overhead electric line
đường điện tín
electric communication lines
electrical
bảng kiểm tra điện
electrical control board
bảng điều khiển điện
electrical control board
bảo vệ thiết bị điện
electrical equipment protection
bầu cách điện
electrical insulator
biến đổi quang-điện
Optical-to-Electrical (O/E)
biến đổi điện năng
conversion of electrical energy
biến đổi điện năng
transformation of electrical energy
bộ biến điện
electrical converter
bộ cộng hưởng điện
electrical resonator
bộ dao động điện
electrical oscillator
bộ giải tỏa điện năng
electrical power dissipation units
bộ lọc không khí tĩnh điện
electrical air filter
bộ lọc điện
electrical filter
Bộ luật quốc gia về Điện
National Electrical Code (NEC)
bộ lưu trữ điện
electrical storage
bộ nhớ điện
electrical storage
bộ nối điện
electrical connector
bộ phân tích độ dẫn điện
electrical conductivity analyzer
bộ phận tự tiện điện lượng
electrical power system
bộ tiêu tán điện năng
electrical power dissipation units
bộ xả đá điện trở
electrical resistance thawer
bộ điều chỉnh điểm không điện
electrical zero adjuster
buồng điều khiển điện
electrical control room
Các khuyến nghị G.703/G704 của ITU về các đặc trưng vật lý/điện của các giao diện số phân cấp
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces ITU Recommendations (G.703/G.704)
các đặc trưng điện của mặt đất
electrical properties of ground
cách mắc điện
electrical wiring
cân điện
electrical balance
cáp điện
electrical cable
chất cách điện
electrical insulation
chất cách điện
electrical insulator
chuẩn đo lường điện
electrical standard
quan kiểm chuẩn thiết bị điện Na uy
Norwegian Board for Testing and Approval of Electrical Equipment (NEMKO)
điện (áp)
live (electrical)
công nghiệp điện
electrical industry
công suất điện
electrical power
công suất điện
horse-power electrical
công tắc điện
electrical contact
công ty chế tạo thiết bị điện
electrical equipment manufacturing company
công ty xây dựng lắp đặt điện
electrical power construction and installation company
công việc lắp ráp điện
electrical installation work
công việc lắp đặt điện
electrical installation work
cường độ điện trường
electrical field intensity
dẫn điện
electrical conduction
dao động điện
electrical oscillations
dầu cách điện
electrical (insulating) oil
dây dẫn điện
electrical conductor
dây điện
electrical conductor
dây điện ẩn
concealed electrical wiring
dây điện kín
concealed electrical wiring
dây điện trở để xả đá
electrical resistance thawer
dòng điện
electrical current
dụng cụ cách điện
electrical insulator
dụng cụ điện
electrical appliance
dụng cụ điện
electrical equipment
dụng cụ điện gia đình
electrical household appliance
dụng cụ đo điện
electrical measuring instrument
dụng cụ đo điện trở
electrical resistance meter
dường nối điện
electrical connection
giao thoa điện
electrical interference
giấy điện
electrical paper
góc điện
electrical angle
hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
linear electrical constants of uniform line
hệ (thống) phân phối điện
electrical distribution system
hệ (thống) phân phối điện năng
electrical distribution system
hệ số công suất điện
electrical power factor
hệ thống cân điện
electrical weighing system
hệ thống cung cấp điện
electrical supply system
hệ thống điện
electrical system
hệ thống điểu khiển thủy điện
electrical hydraulic control system
hệ đơn vị điện quốc tế
international system of electrical
hiệp hội sản xuất thiết bị điện điện tử
Electrical and Electronic Manufacturing Association (EEMA)
Hiệp hội Điện Viễn thông Năng lượng
Energy Telecommunications and Electrical association (ENTELEC)
Hiệp định về dây cáp điện của CENELEC
CENELEC Agreement for electrical cords and cables (HAP)
hiệu suất điện
electrical efficiency
hiệu ứng điện
electrical effect
Học viện Kỹ Điện (Anh)
Institution of Electrical Engineers (UK) (IEE)
Học viện Kỹ Điện Điện tử
Institute of Electrical and Electronic Engineers (IEEE)
Hội các nhà kỹ thuật điện Đức
Verein Deutscher Elektroingenieure (Societyof German Electrical Engineers) (VDE)
hỏng hóc điện
electrical fault
hộp điện điều khiển
electrical control box
khảo sát điện-cảm ứng
induction-electrical survey
khe hở điện
electrical clearance
khóa điện tử
electrical key
khoảng cách điện
electrical distance
hiệu điện
electrical symbol
kỹ điện
electrical engineer
kỹ thuật điện
electrical engineering
linh kiện điện
electrical component
lưới cung cấp điện năng
electrical supply net
lưới điện
electrical network
điện
electrical code
mạch điện
electrical circuit
mạch điện tuyến tính
linear electrical network
mạng lưới cấp điện
electrical supply network
mạng điện
electrical network
mạng điện hợp nhóm
collective electrical network
mạng điện tuyến tính
linear electrical network
máy kế toán điện
EAM (electricalaccounting machine)
máy lăn đường chạy điện
electrical rolling
máy phát điện
electrical generator
máy tăng tốc bằng điện
electrical speed increaser
máy tăng tốc dùng điện
electrical speed increaser
máy điện
electrical machine
máy điện
static electrical machine
máy điện tĩnh
static electrical machine
máy đo trở kháng (điện)
electrical impedance meter
máy đo điện kháng
electrical impedance meter
máy đo điện trở
electrical resistance meter
mỏ hàn điện
electrical solderer
hình điện
electrical model
mối nguy hiểm của điện
electrical hazard
mối nối điện
electrical connector
mômen điện tứ cực
quadrupole electrical moment
năng lượng điện
electrical energy
năng lượng điện
electrical power
nguồn điện thấp
low power (electrical)
nguy hiểm về điện
electrical danger
nguy hiểm về điện
electrical hazard
nhà máy điện
electrical plant
nhiễu điện
electrical interference
nhiễu điện
electrical noise
phân phối điện năng
distribution of electrical energy
phần thiết kế kỹ thuật điện
electrical engineering part of design
phần tử điện trở
electrical resistor
phép đo điện
electrical measurement
phin lọc tĩnh điện
electrical air filter
phin tĩnh điện
electrical air filter
phòng thí nghiệm kỹ thuật điện điện tử
Electronics & Electrical Engineering Laboratory (EEEL)
Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực, Pháp)
Laboratoire Central des Industries Electriques (CentralLaboratory for Electrical Industries, France) (LCIE)
Phòng thí nghiệm Đo thử Điện, Đan Mạch
Danmarks Elektriske Materielkontrol (ElectricalTesting Laboratory, Denmark) (DEMKO)
phóng điện
electrical discharge
phụ tải (điện) bản
base load (electrical)
phụ tùng kỹ thuật điện
electrical fixtures
phụ tùng điện
electrical accessories
phụ tùng điện
electrical accessory
pin (điện)
electrical cell
pin (điện)
electrical element
quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện
Electrical Fast Transient (EFT)
quán tính điện
electrical inertia
rỉ điện
electrical leakage
rơle dòng điện
electrical relay
rơle điện
electrical relay
sản xuất điện năng
generation of electrical energy
đồ mạch điện
electrical wiring
đồ mạch điện
electrical-wiring diagram
đồ đấu điện
electrical wiring
đồ đấu điện
electrical-wiring diagram
đồ điện
electrical diagram
đồ điện
electrical network
sốc điện
electrical shock (vs)
sự an toàn điện
electrical safely
sứ cách điện
electrical insulator
sự cách điện
electrical insulation
sự cách điện
insulation (electrical)
sự cách điện bản
basic insulation (electrical)
sự cách điện kép
double insulation (electrical)
sự cố điện
electrical accident
sự cố điện
electrical fault
sự cưa bằng điện
electrical sawing
sự cung cấp điện năng
electrical power supply
sự dẫn điện
electrical conduction
sự gia công xung điện
electrical discharge machinery
sự hàn kín dây dẫn điện
electrical conductor seal
sự kiểm tra nguyên điện
electrical rules check
sự lắp ráp cụm điện
electrical units assembling
sự mắc dây điện
electrical wiring
sự nổ mìn điện
electrical firing
sự nối dây điện
electrical wiring
sự nối điện
electrical connection
sự phân bố điện năng
distribution of electrical energy
sự phân phối điện
electrical distribution
sự phóng điện
discharge (electrical~)
sự quét bằng điện
electrical scanning
sự sang số bằng điện
electrical gearshift
sự sưởi ấm bằng điện
electrical) heating
sự thăm (bằng) điện
electrical prospecting
sự thăm bằng điện
electrical prospecting
sự thăm điện thẳng đứng
vertical electrical logging
sự thi công dùng điện
electrical construction
sự trang bị điện
electrical appliance
sự trang bị điện
electrical installation
sự truyền động bằng điện
electrical drive
sự va chạm điện
electrical shock
sự đầm chặt bằng điện
electrical compaction
sự đánh thủng điện
electrical breakdown
sự đi dây điện
electrical wiring
sự đo sâu điện thẳng đứng
vertical electrical logging
sự đổi số bằng điện
electrical gearshift
tấm cách điện
electrical-insulating board
tâm điện
electrical center
tạp âm điện
electrical noise
tạp âm điện đầu cuối
Terminal Electrical Noise (TEN)
tạp nhiễu điện
electrical noise
tham số điện tuyến tính
linear electrical parameters
thang máy chạy bằng điện
electrical lift
thành phần điện
electrical component
thép thuật điện
electrical engineering steel
thép kỹ thuật điện
electrical steel
thiết bị kỹ thuật điện
electrical fixtures
thiết bị nung điện
electrical baking
thiết bị so (kiểu) điện
electrical comparator
thiết bị thiêu điện
electrical baking
thiết bị điện
electrical equipment
thiết bị điện
electrical installation
thiết bị điện gia dụng
electrical household appliance
thiết bị điện mang xách được
portable electrical equipment
thiết bị điện ngoài trời
outdoor electrical installation
thiết bị điện tách nước
electrical dehydrator
thiết bị điện trong khu nhà
electrical equipment of building
thiết bị điều khiển bằng điện
electrical control gear
thiết bị đo điện
electrical measuring instrument
thử nghiệm thiết bị điện
electrical equipment test
thừa số công suất điện
electrical power factor
tiếp điểm điện
electrical contact
tín hiệu (điện) của người thuê bao điện thoại bận
subscriber busy signal (electrical)
tín hiệu điện
electrical signal
tín hiệu điện tử
electrical signal
tính an toàn điện
electrical safely
tính chất điện
electrical properties
tính không ổn định điện
electrical instability
tính liên tục điện
electrical continuity
tính lưỡng ổn điện
electrical bistability
trạm phân phối điện
electrical distribution station
trạm điện
electrical plant
trạm đồng hồ điện
electrical time-keeper station
trang bị điện
electrical installations
trang thiết bị điện
electrical installation
trở kháng (điện)
electrical impedance
trở kháng chuyển động điện tự do
free electrical motional impedance
trở kháng điện động
electrical motional impedance
trục điện
electrical axis
trục điện tím
electrical axis of heart
trung tâm thí nghiệm điện
Electrical Testing centre
trường điện xuyên tâm
radial electrical fields
truyền tải điện năng
transmission of electrical energy
truyền tín hiệu điện
electrical communication
ứng suất điện
electrical stress
vật dẫn điện
electrical conductor
vật liệu cách điện
electrical insulation
vectơ điện
electrical vector
việc lắp đặt điện
electrical installation
việc thiết trí điện
electrical installation
viện kỹ điện
IEE (Instituteof Electrical Engineers)
viện kỹ điện
Institute of Electrical Engineers (IEE)
viện kỹ điện điện tử
IEEE (Instituteof Electrical and Electronics Engineers)
viện kỹ điện điện tử
Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE)
vít thử điện
electrical screwdriver
vỏ chịu lửa của thiết bị điện
flameproof enclosure of electrical apparatus
vỏ dây điện
sheath of electrical cable
watt điện
electrical watt
đặc trưng điện
electrical characteristic
đại lượng điện
electrical quantities
đài đồng hồ điện
electrical time-keeper station
đáp tuyến biên-tần điện khi đọc
reproducing electrical amplitude-frequency response
đầu vào dòng điện
electrical input
đầu vào điện
electrical input
đèn điện
electrical lamp
điểm không điện
electrical zero
điện - Quang
Electrical to Optical (E/O)
điện cụ
electrical appliance
điện dẫn suất
electrical conductivity
điện kháng
electrical impedance
điện kỹ thuật
electrical engineering
điện lượng
electrical charge
điện năng
electrical energy
điện năng
electrical power
điện thế
electrical potential
điện thế năng
electrical potential energy
điện tích
electrical charge
điện trở
electrical resistance
điện trở
electrical resistor
điện trở
resistance (electrical~)
điện trở riêng
electrical resistivity
điện trở suất
electrical resistivity
điện trở đất
electrical resistivity of soil
điện trường
electrical field
điện tụ
electrical appliance
điện tử viễn thông
electrical communication
điện điện tử
electrical and electronic
điện, điện tử điện (Danh mục từng phần ~)
Electrical, Electronic Electromechanique (partlist) (EEE)
điều chỉnh bằng điện
electrical control
độ dài điện
electrical length
độ dẫn điện
electrical conduction
độ dẫn điện
electrical conductivity
đồ dùng điện
electrical appliance
độ mỏi về điện
electrical stress
độ ổn định điện
electrical stability
đồ sứ cách điện
electrical porcelain
đồ điện
electrical appliance
đơn vị điện
electrical unit
được nối với hệ thống điện
connected to the electrical network
được nối với lưới điện
connected to the electrical network
được nối với mạng điện
connected to the electrical network
đường dây tải điện
electrical transmission line
đường dây điện lực
electrical transmission line
đường truyền điện
electrical transmission line
electricity
áp điện
crystal electricity
áp điện tinh thể
crystal electricity
ban điện lực khu vực
regional electricity board
bảng giá điện
electricity tariff
bị mất điện
be without electricity
biểu giá điện
electricity tariff
bộ cấp nguồn điện lưới công cộng
Public Electricity Supplier (PES)
bộ luật về điện
electricity Law
bộ phận cấp điện công cộng
public electricity supplier
cấp nước, điện ga
Supply of Water, Electricity and Gas
cáp điện
electricity cable
cáp điện lực
electricity cable
công nghiệp cấp điện
electricity supply industry
công điện
electricity supply meter
công ty điện lực địa phương
regional electricity company
dòng điện cảm ứng
induction electricity
dự báo nhu cầu điện năng
forecast of electricity demand
dự báo về nhu cầu điện năng
forecasting of electricity demand
hãng cung cấp điện
electricity supply company
hiện tượng điện ma sát
frictional electricity
hộ tiêu thụ điện
consumer of electricity
hơi gas, nước điện
Water, Gas and Electricity
kinh tế ngành điện
electricity sector economics
luật điện lực
electricity Law
mạng cấp điện công cộng
public electricity supply
máy đo điện
electricity meter
megaoat năm điện năng
megawatt year of electricity
một "số" điện
one degree of electricity
mức tiêu thụ điện
electricity consumption
người cấp điện công cộng
public electricity supplier
người tiêu thụ điện
electricity user
nhà máy (phát) điện
electricity generation station
nhu cầu điện năng
demand for electricity
nhu cầu điện năng
electricity demand
nhu cầu điện năng
electricity requirement
quyền cấp điện
electricity supply authority
sản lượng điện
electricity production
sự biến đổi điện năng
transformation of electricity
sự cố về điện
electricity failure
sự cung cấp điện
electricity supply
sự cung cấp điện năng
electricity supply
sự cung ứng điện
electricity supply
sự phân phối điện
distribution of electricity
sự phát sinh điện
generation of electricity
sự phát điện
electricity generation
sự phát điện
generation of electricity
sự sản xuất điện năng
electricity production
sự tạo ra điện
generation of electricity
sự tạo điện năng
electricity generation
sự truyền tải điện năng
electricity transmission
sự truyền điện
propagation of the electricity
tĩnh điện học
static electricity
tính điện ma sát
frictional electricity
tổng công ty điện lực
general electricity company
tổng công ty điện lực việt nam
electricity of Vietnam (EVN)
ủy ban điện lực nhà nước
Central Electricity Generating Board
việc cấp điện công cộng
public electricity supply
việc tiết kiệm điện
electricity saving
điện âm
negative electricity
điện cùng dấu
light electricity
điện cùng dấu
like electricity
điện do tiếp xúc
contact electricity
điện dương
positive electricity
điện dương
vitreous electricity
điện học tinh thể
crystal electricity
điện hưởng ứng
influence electricity
điện khác tên
opposite electricity
điện khí quyển
atmospheric electricity
điện lượng
quantity of electricity
điện ma sát
frictional electricity
điện mặt trời
solar electricity
điện năng kế
electricity meter
điện năng kế
electricity supply meter
điện năng tạo ra
generated electricity
điện nghịch danh
unlike electricity
điện nhựa
resinous electricity
điện sinh học
biological electricity
điện thần kinh
neuro-electricity
điện thân thể
animal electricity
điện thủy tinh
vitreous electricity
điện tích âm
negative electricity
điện tĩnh
static electricity
điện trái dấu
opposite electricity
điện nước
Gas, Electricity and Water
điện động
dynamical electricity
điện động lực
dynamic electricity
đồng hồ đếm điện
electricity meter
đồng hồ đếm điện
electricity supply meter
đồng hồ đo điện
electricity meter
đồng hồ đo điện năng
electricity meter
động điện
dynamic electricity
động điện
dynamical electricity
Electricity, Water and Gas
galvanometer
chuyển động điện kế
galvanometer movement
dụng cụ đo điện
integrating galvanometer
dụng cụ đo điện bằng sự di chuyển của cuộn dây
moving-coil galvanometer
dụng cụ đo điện dây dẫn
string galvanometer
dụng cụ đo điện kiểu dao động
vibration galvanometer
dụng cụ đo điện tangent
tangent galvanometer
hằng số điện kế
galvanometer constant
mạch sun điện kế
galvanometer shunt
máy đo điện từ
sine galvanometer
sun điện kế
galvanometer shunt
điện kế () gương
mirror galvanometer
điện kế chỉ không
null galvanometer
điện kế chùm ánh sáng
light-beam galvanometer
điện kế chùm sáng
d'Arsonval galvanometer
điện kế cuộn dây động
moving coil galvanometer
điện kế gương
mirror galvanometer
điện kế cuộn dây động
moving-coil galvanometer
điện kế d'Arsonval
d'Arsonval galvanometer
điện kế d'Arsonval
galvanometer galvanometer
điện kế d'Arsonval
light-beam galvanometer
điện kế dây
string galvanometer
điện kế dây xoắn
torsion galvanometer
điện kế dây xoắn
torsion string galvanometer
điện kế dùng chùm sáng
light beam galvanometer
điện kế Einthoven
Einthoven galvanometer
điện kế gương
light-spot galvanometer
điện kế gương
luminous pointer galvanometer
điện kế gương
mirror galvanometer
điện kế gương
reflecting galvanometer
điện kế gương
reflecting mirror galvanometer
điện kế gương phản chiếu
reflecting galvanometer
điện kế gương phản xạ
light-spot galvanometer
điện kế gương phản xạ
mirror galvanometer
điện kế gương phản xạ
reflecting mirror galvanometer
điện kế Helmholtz
Helmholtz galvanometer
điện kế không chu kỳ
aperiodic galvanometer
điện kế không dao động
dead beat galvanometer
điện kế không lắc
aperiodic galvanometer
điện kế kim dạ quang
luminous pointer galvanometer
điện kế kim quay
moving magnet galvanometer
điện kế kim quay
needle galvanometer
điện kế kim sáng
luminous pointer galvanometer
điện kế kim sáng
mirror galvanometer
điện kế nam châm quay
moving magnet galvanometer
điện kế nam châm quay
needle galvanometer
điện kế phản xạ
mirror galvanometer
điện kế phản xạ
reflecting galvanometer
điện kế phiếm định
astatic galvanometer
điện kế rung
vibrating galvanometer
điện kế rung
vibration galvanometer
điện kế sin
sine galvanometer
điện kế tang
tangent galvanometer
điện kế vệt sáng
light-spot galvanometer
điện kế vệt sáng
mirror galvanometer
điện kế vệt sáng
reflecting mirror galvanometer
điện kế vi sai
differential galvanometer
điện kế định hướng
aperiodic galvanometer
điện kế định hướng
astatic galvanometer
điện kế vòng
loop galvanometer
điện kế xoay chiều
vibrating galvanometer
điện kế xung
ballastic galvanometer
điện kế xung kích
ballastic galvanometer
điện kế xung kích
ballistic galvanometer
điện kế đạn đạo
ballastic galvanometer
điện thế xung kích
ballistic galvanometer
hot
household
dụng cụ điện gia đình
electrical household appliance
hộ dùng điện
electrifical household
hộ dùng điện
electrified household
máy điện dùng trong nhà
household appliances
thiết bị điện gia dụng
electrical household appliance
thiết bị điện gia dụng
household appliance
đồ điện gia dụng
household appliance
palazzo
polymethyl methacrylate
power
ăng ten điện
power antenna
ánh sáng điện
power light
bậc thang nhà máy thủy điện
chain (ofpower plants)
ban giám sát điện năng
power inspection commission
báo hiệu dùng điện
power signalling
bật máy, bật điện
power up
biến áp (điện lực) giảm áp
step-down (power) transformer
biến áp (điện lực) một pha
single-phase (power) transformer
biến áp (điện lực) tăng áp
step-up (power) transformer
biến áp nguồn (trong khí cụ điện)
power transformer
biến áp điện lực
power transformer
biểu giá điện linh động
motive power tariff
bộ biến thế tiếp điện
transformer power supply
bộ biến thế tiếp điện
transformer, power supply
bộ biến điện
power transformer
bộ cấp điện
power supply
bộ cấp điện
power supply unit
bộ cấp điện dung máy chấn động
vibrator power supply units
bộ cấp điện dùng máy chấn động
vibrator power supply units
bộ cấp điện đa thế
A-B power pack
bộ cung cấp điện
power pack
bộ cung cấp điện năng
power provider
bộ dao điện công suất
power oscillator
bộ giải tỏa điện năng
electrical power dissipation units
bộ lọc dây tải điện
power line filter
bộ lưu điện
uninterruptible power supply system
bộ ngắt điện
power disconnect switch
bộ nguồn ổn định điện áp
voltage-stabilized power supply
bộ nguồn điện áp cao
high-tension power supply
bộ nguồn điện kép
dual power supply
bộ nguồn điện không bị gián đoạn
uninterruptible power supply system
bộ nguồn điện tử
electronic power supply
bộ nguồn điện tử
power supply
bộ phân phối điện áp
power bus
bộ phận tự tiện điện lượng
electrical power system
bộ phòng mất điện đột ngột
Uninterruptible Power Supply-UPS
bộ tăng điên lực
power booster
bộ tăng điện lực
power booster
bộ tăng điện thế
power booster
bộ tiêu tán điện năng
electrical power dissipation units
cai điện trở công suất
power resistor
cáp (tải dòng) điện mạnh
power cable
cáp tải điện
power cable
cáp điện lực
power cable
cáp điện treo cao
overhead power line
cắt nguồn điện
power cut
cầu dao cấp điện
power switch
chất lượng điện
power quality
chế độ tiết kiệm điện
power save mode
chỉ số chất lượng điện
power quality index
chức năng tiết kiệm điện
power conservation (facility)
sở phát điện độc lập
independent power producer
công nghệ sản xuất điện năng
electric power industry
công nghiệp điện
electric power industry
công suất điện
electrical power
công suất điện
electric-power output
công suất điện
horse-power electrical
công tắc khóa các cửa điện
power window lock-out switch
công tắc điện
power switch
công điện năng
electric power meter
công điện năng
power meter
công trình phát điện
power generating facility
công ty xây dựng lắp đặt điện
electrical power construction and installation company
công ty điện lực
electric power supply company
công ty điện lực
power company
cột tháp truyền tải điện
power transmission tower
cột điện cao thế
electric power pylon
cột đường dây tải điện
power pole
cửa nóc dịch chuyển điện
power tilt-and-slide sun roof
cửa sổ điện
one-touch power window
cửa sổ điện
power window
cửa trượt điện
power sliding door
cửa điều khiển bằng điện
power-operated door
cung cấp nguồn điện
power supply
cuộn công suất ( bộ điện kháng)
power winding
cúp điện
power failure
dàn dây điện
power bank
dây cấp điện
power supply cord
dây dẫn điện
power supply (lead)
dây nối (máy tính) nguồn với dòng điện
power cord
dây nối nguồn điện
power cord
dòng điện ngoại lai
outside power
dự án phát điện bằng sức gió
wind driven power project
dự án thủy điện (trên) sông
river power project
dự án thủy điện nhà năng lượng ngầm
underground power house project
dự án thủy điện kênh dẫn
diversion power project
dự án thủy điện miền núi
mountain hydroelectric power project
dự án điện mặt trời
sun power project
dự án điện nguyên tử
nuclear power project
dự án điện thủy triều
tidal power project
dụng cụ phát điện
power equipment
ghế điện
power seat
ghế điều chỉnh bằng điện
power seat
ghế điều chỉnh điện
multi-adjustable power seat
giới hạn nguồn điện
power limitation
giới hạn nguồn điện
power restriction
gương điều khiển điện từ xa
power remote-control door mirror
hãng cung cấp điện
electric power supply company
hao điện
power loss
hệ số công suất điện
electrical power factor
hệ thống lấy điện
power collection system
hệ thống phân phối điện
power distribution system
hệ thống ra vào bằng điện
power easy-access system
hệ thống điện
electric power system
hệ thống điện
power system
hệ thống điện lực
high-tension power supply
hệ thống điện lực
power supply circuit
hệ thống điện lực
power system
hệ thống điện lực
power transmission network
hệ thống điện năng
electric power system
hệ điện năng AC
AC power system
hồ chứa (của trạm) thủy điện
power pool
hồ chứa để phát điện
power electric reservoir
hồ chứa để phát điện
power reservoir
hố móng nhà máy thủy điện
power house pit
hố móng nhà máy điện
power house pit
hố móng trạm thủy điện
power house pit
hộp điện
power cubicle
khóa cửa sổ điện
power window lock
khóa cửa điện
power door lock
khóa cửa điện liên kết
key-linked power door lock
khoan điện
power drill
khối cung cấp điện
power pack
khối nhà máy thủy điện
power-house block
kỹ thủy điện
water power engineer
lái trợ lực điện thủy lực
electro-hydraulic power steering
lỗ cắm lấy điện nguồn
power oulet
lưới điện
power grid
lưới điện
power transmission line
lưới điện chính
electric power system
lưới điện chính
power grid
lưới điện chính
power supply circuit
lưới điện chính
power transmission line
lưới điện cung cấp
power line
lưu lượng phát điện
power flow
mạch cấp điện (cho dụng cụ điện tử)
power supply circuit
mạng cấp điện
power supply circuit
mạng cung cáp điện
power grid
mạng cung cấp điện
electric power system
mạng cung cấp điện
power supply circuit
mạng lưới năng lượng điện
power mains
mạng lưới tải điện năng
power grid
mạng phân phối điện năng
power line distribution system
mạng truyền tải điện lực
high-tension power supply
mạng truyền thông điện lực
power system
mạng truyền thông điện lực
power transmission network
mạng điện
electric power system
mạng điện
power grid
mạng điện
power supply circuit
mạng điện chính
power supply circuit
mạng điện chính mạng
power system
mạng điện cung cấp
power line
mạng điện năng AC
AC power line
mất nguồn điện vào
incoming power source fail
mất điện
power down
mất điện
power failure
mất điện !
power fails !
mất điện năng
power loss
mật độ dòng điện
power flux density
máy biến áp cấp điện
power transformer
máy biến áp điện lực
power transformer
máy chất tải chạy điện
power loader
máy khoan điện lực
power drill
máy mài chạy điện
power driven sander
máy mài điện
power driven
máy mài điện
power driven sander
máy phát điện mặt trời
solar power generator
máy phát điện năng
power generator
máy phát điện năng
power unit
máy phát điện sức gió
wind-power generator
máy phát điện tần số cao
high-frequency power generator
máy phát điện trực tiếp
direct-power generator
máy phun ẩm dùng điện
power humidifier
moayơ khóa điện
power locking hub
mức tiêu thụ điện
power consumption
mức độ trang bị điện cho xây dựng
electric power ratio in construction
mui xếp (xe mui trần) điều khiển bằng điện
power hood
năng lượng thủy điện
hydroelectric power
năng lượng thủy điện
water power
năng lượng điện
electric power
năng lượng điện
electrical power
năng lượng điện giao thoa
interference power
ngành công nghiệp điện lực
electric power industry
ngắt nguồn điện
power down
ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn)
power down
ngắt điện
power down
ngắt điện
power off
nguồn cấp điện
electric power supply
nguồn cấp điện
electronic power supply
nguồn cấp điện
power feed
nguồn cấp điện
power supply
nguồn cấp điện
power supply source
nguồn cấp điện áp cao
high-tension power supply
nguồn cấp điện áp cao
high-voltage power supply
nguồn cấp điện dự phòng
redundant power supply
nguồn cấp điện không ngắt
UPS (uninterruptiblepower supply)
nguồn cấp điện lập trình được
programmable power supply
nguồn cấp điện liên tục
uninterruptible power supply
nguồn cấp điện liên tục-UPS
Uninterruptible Power Supply (B71UPS)
nguồn cấp điện một chiều
DC power supply
nguồn cấp điện điện áp cao
HT power supply
nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi
CVCF (ConstantVoltage Frequency Power Supply)
nguồn cung cấp điện dự phòng
standby power supply
nguồn điện
electric power source or outlet
nguồn điện
power source
nguồn điện áp
power supply
nguồn điện bộ nguồn
power supply
nguồn điện chia tải
load sharing power supply
nguồn điện dòng chính
series-regulated power supply
nguồn điện dự bị
standby power supply
nguồn điện dự phòng
emergency power supply
nguồn điện dự phòng
standby power source
nguồn điện dự phòng khẩn cấp
emergence power supply
nguồn điện năng lượng hạt nhân
nuclear power supply
nguồn điện phụ
auxiliary electric power supply
nguồn điện phụ
secondary power (supply)
nguồn điện quay (dự phòng)
rotary power source
nguồn điện thấp
low power (electrical)
nguồn điện thứ cấp
secondary power (supply)
nguồn điện trung bình
average power
nguồn điện đa năng
universal power supply
nguồn điện điều chỉnh nối tiếp
series-regulated power supply
nhà máy (trạm) nhiệt điện
thermal power station
nhà máy cấp điện nhiệt kết hợp
CHPS (combinedheat and power station)
nhà máy cấp điện nhiệt kết hợp
combined heat and power station (CHPS)
nhà máy hỗn hợp cấp điện nhiệt
combined head and power plant
nhà máy nhiệt điện
heat power plant
nhà máy nhiệt điện
heat power station
nhà máy nhiệt điện
steam electric power plant
nhà máy nhiệt điện
steam electric power station
nhà máy nhiệt điện
thermal power plant
nhà máy nhiệt điện
thermal power station
nhà máy nhiệt điện
thermal-electric power plant
nhà máy nhiệt điện
thermal-electric power station
nhà máy nhiệt điện
thermo-electric power plant
nhà máy nhiệt điện cấp hơi
cogeneration power plant
nhà máy nhiệt điện mặt trời
solar thermal power station
nhà máy nhiệt điện ngưng hơi
condensing power plant
nhà máy nhiệt điện đốt dầu
oilfiered power station
nhà máy nhiệt-điện tổ hợp
combined heat and power station (CHPS)
nhà máy phát điện
central power station
nhà máy phát điện
power house
nhà máy phát điện
power plant
nhà máy thủy điện
barrage power station
nhà máy thủy điện
hydroelectric power plant
nhà máy thủy điện
hydroelectric power station
nhà máy thủy điện
hydro-power plant
nhà máy thủy điện
power plant
nhà máy thủy điện
power plant, hydro-electric plant
nhà máy thủy điện
water power plant
nhà máy thủy điện
water power station
nhà máy thủy điện
water-power
nhà máy thủy điện
water-power plant
nhà máy thủy điện
water-power station
nhà máy thủy điện (kiểu) chân đập
power plant at the toe of dam
nhà máy thủy điện (kiểu) lộ thiên
open-air hydroelectric power station
nhà máy thủy điện (kiểu) lộ thiên
outdoor hydroelectric power station
nhà máy thủy điện (kiểu) lòng sông
river-channel hydroelectric power station
nhà máy thủy điện (kiểu) nổi
open-air hydroelectric power station
nhà máy thủy điện (kiểu) nổi
outdoor hydroelectric power station
nhà máy thủy điện (kiểu) nửa ngầm
semi-outdoor hydroelectric power station
nhà máy thủy điện (kiểu) đập
dam hydroelectric power station
nhà máy thủy điện (lòng) sông
river power plant
nhà máy thủy điện đập tràn
submerged water power plant
nhà máy thủy điện cột nước cao
high-head water power plant
nhà máy thủy điện cột nước thấp
low head hydroelectric power station
nhà máy thủy điện cột nước thấp
low head power plant
nhà máy thủy điện cột nước vừa
mean head power plant
nhà máy thủy điện kiểu hỗn hợp
combined hydroelectric power station
nhà máy thủy điện kiểu nước xoáy
backwater hydroelectric power station
nhà máy thủy điện kiểu phát đầu nước
head development type underground hydroelectric power plant
nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
buttress water power station
nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
counterfort type power house
nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
pier head power station
nhà máy thủy điện lộ thiên
open-air hydroelectric power plant
nhà máy thủy điện lộ thiên
open-air water power plant
nhà máy thủy điện miền núi
mountain hydroelectric power plant
nhà máy thủy điện ngầm
underground hydroelectric power plant
nhà máy thủy điện ngầm
underground hydroelectric power station
nhà máy thủy điện ngầm
underground power plant
nhà máy thủy điện nguyên tử
nuclear power plant
nhà máy thủy điện phụ đỉnh
peak load power plant
nhà máy thủy điện tích năng
storage power station
nhà máy thủy điện trên sông
river power plant
nhà máy thủy điện triều
tidal power plant
nhà máy thủy điện đập tràn
spillway hydroelectric power station
nhà máy thủy điện đồng bằng
plain country hydroelectric power plant
nhà máy địa nhiệt điện
geothermal power station
nhà máy điện
central power plant
nhà máy điện
electric power plant
nhà máy điện
electric power station
nhà máy điện
electric-power station
nhà máy điện
power installation
nhà máy điện
power plant
nhà máy điện
power station
nhà máy điện (dùng) gió
wind-driven power plant
nhà máy điện (dùng) sóng biển
wave power plant
nhà máy điện (năng lượng) mặt trời
sun power plant
nhà máy điện chạy bằng sức gió
wind driven power plant
nhà máy điện chạy sức gió
wind-electric power station
nhà máy điện chu trình hỗn hợp
combined cycle power plant
nhà máy điện dự phòng
back-up power plant
nhà máy điện dự phòng
standby power plant
nhà máy điện dùng hơi nước
steam electric power plant
nhà máy điện dùng hơi nước
steam electric power station
nhà máy điện dùng sức gió
wind power station
nhà máy điện dùng tuabin hơi nước
steam turbine power station
nhà máy điện dùng tuabin khí
gas turbine power station
nhà máy điện hạt nhân
nuclear power plant
nhà máy điện hạt nhân
nuclear power station
nhà máy điện hạt nhân ba mạch
three-circuit nuclear power plant
nhà máy điện hạt nhân hai mạch
two-circuit nuclear power plant
nhà máy điện hạt nhân tải đỉnh
peak load nuclear power plant
nhà máy điện kiểu trụ chống
buttress type power house
nhà máy điện tầng sôi tạo bọt
bubbling fluidized bed power plant
nhà máy điện mặt trời
solar power plant
nhà máy điện mặt trời
solar power station
nhà máy điện mặt trời
sun power plant
nhà máy điện ngầm (dưới đất)
underground power station
nhà máy điện nguyên tử
atomic power plant
nhà máy điện nguyên tử
atomic power station
nhà máy điện nguyên tử
nuclear power station
nhà máy điện tải đỉnh
peak load power plant
nhà máy điện thủy triều
tidal hydroelectric power station
nhà máy điện thủy triều
tidal power plant
nhà máy điện thủy triều
tidal power station
nhà máy điện thủy triều
tide-power plant
nhà máy điện trên đập
damping power station
nhà máy điện triều
tidal power station
nhà máy điện từ thủy động
magneto-hydro-dynamic power plant
nhà máy điện tuabin hơi
steam power station
nhà máy điện tuabin hơi nước
steam turbine power plant
nhà máy điện tuabin khí
gas-turbine electric power station
nhà máy điện đại dương
ocean thermal power plant
nhà máy điện địa nhiệt
geothermal power station
nhà máy điện địa phương (do trung ương quản )
state regional power station
nhà máy điện điezen
diesel power station
nhà máy điện điezen
diesel-engine power station
nhà máy điện đốt dầu
oil-fired power plant
nhà máy điện đốt than
coal-fired power plant
nhà máy điện đốt than phun
pulverized coal fired power station
nhà máy điện đốt than dầu
coal and oil-fired power plant
nhu cầu điện năng
electric power requirement
nút tắt mở điện
power button
cắm dây điện
power outlet
phân trạm điện
electric power substation
phân xưởng điện
power department
phát điện từ thủy động
magnetohydrodynamic power generation
phích cắm điện lưới
power outlet
phích cắm điện lưới
power plug
phòng (ban) thủy điện
hydro-power department
phụ tải điện (lực)
power load
quản nguồn điện
power management
qui hoạch hệ thống điện
power system planning
sản lượng điện
power production
sản xuất điện hạt nhân
nuclear electric power generation
số lần cắt điện
power cuts
sự cải tạo nhà máy điện
power plant rehabilitation
sự cấp nguồn điện dự phòng
backup power supply
sự cấp điện
power feed
sự cấp điện
power feeding
sự cấp điện
power up
sự cấp điện cấp cứu
emergency power
sự cấp điện liên tục
Uninterruptible power supply (UPS)
sự cấp điện điện áp cao
HT power supply
sự cắt điện
power cut
sự cắt điện ngoài dự tính
unplanned (power) outage
sự cắt điện theo lịch
planned (power) outage
sự cắt điện đột xuất
unplanned (power) outage
sự chập chờn của nguồn điện
power supply voltage fluctuation
sự chuyển đổi nhiệt điện ly
thermoelectric power conversion
sự cố mạng điện xoay chiều
AC power failure
sự cố mất điện
AC power failure
sự cố mất điện
power failure
sự cố điện
power failure
sự cố đường điện
power failure
sự cung cấp trên mạng điện
mains power supply
sự cung cấp điện
electric power supply
sự cung cấp điện
power supply
sự cung cấp điện lực
electric power supply
sự cung cấp điện năng
electrical power supply
sự cung cấp điện năng
power supply
sự cung cấp điện thế
a power supply
sự kẹp động (điện hoặc khí nén)
power chucking
sự mất nguồn điện
power failure
sự mất điện
power loss
sự ngắt nguồn điện
power interrupt
sự nối vào nguồn điện
power plug
sự phân phối điện
power distribution
sự phát điện hóa năng
electrochemical power generation
sự sản xuất điện năng
power production
sự tăng vọt dòng điện
power surge
sự tăng vọt điện áp
power surge
sự tiếp dưỡng trên mạng điện
mains power supply
sự truyền tải điện
electric power transmission
sự truyền tải điện
power transmission
sự truyền tải điện năng
transmission of electric power
sự truyền điện năng
electric power transmission
sự xả nước để phát điện
release of power production
sự điều chỉnh (điện áp) bằng công suất phản kháng
reactive-power (voltage) control
sức nhiệt điện động
thermoelectric power
tấn số lưới điện
power frequency
tần số mạch điện
power supply frequency
tần số điện thương mại
commercial power frequency
tắt nguồn điện
power (supply) cutoff
tắt điện tự động
auto power off
thế nhiệt điện động
thermoelectric power
thiết bị cấp điện
power plant
thiết bị nguồn điện
Power Supply
thiết bị phát điện
electric power plant
thiết bị phát điện
power plant
thiết bị phát điện hỗ trợ
auxiliary power unit
thiết bị tự động của hệ thống điện
automation of electric power system
thiết bị điện tử mặt trời
solar power plant
thông báo mất điện khẩn cấp
emergency power-off warning (EPOW)
thông báo mất điện khẩn cấp
EPOW (emergencypower off warning)
thừa số công suất điện
electrical power factor
thủy điện
hydroelectric power
tiếp điện
power supply
tiêu thụ điện thấp
low power consumption
tổ máy phát điện
power unit
toa phát điện
power source car
tổn thất điện năng
power loss
trạm cấp điện
power feed station
trạm giữ điện
electric power filling station
trạm nhiệt điện
thermal power station
trạm phân phối điện
electric power filling station
trạm phân phối điện
electric power substation
trạm phát điện
electric power station
trạm phát điện
electric-power station
trạm phát điện
power plant
trạm phát điện (dùng năng lượng) mặt trời
solar thermal power station
trạm phát điện (năng lượng) biển
ocean power station
trạm phát điện (nhà máy điện)
power station
trạm phát điện dùng nhiệt lượng biển
ocean thermal power station
trạm phát điện gió
wind power station
trạm phát điện kiêm trạm bơm
pumped-storage power station
trạm phát điện nền
base-load power station
trạm phát điện ngầm (dưới đất)
underground power plant building
trạm phát điện nhỏ
electric-power substation
trạm phát điện phủ định
peak-load power station
trạm phát điện sinh khối
biomass power station
trạm phát điện tuabin khí
gas turbine power station
trạm phát điện địa nhiệt
geothermal power station
trạm phát điện điezen
diesel electric power station
trạm phong điện
wind-driven power plant
trạm thủy điện
power plant
trạm thủy điện
water power development
trạm thủy điện
water power plant
trạm thủy điện tích năng
storage power station
trạm thủy điện tích năng bằng bơm
pumped storage power station
trạm thủy điện tích năng hỗn hợp
mixed pumped storage power station
trạm điện
electric power substation
trạm điện cao điểm
peak-load power station
trạm điện công trường
site power plant
trạm điện di chuyển được
movable power station
trạm điện di chuyển được
portable power station
trạm điện mặt trời
solar power generator
trạm điện ngầm
underground power station
trạm điện trên công trường
site power station
trạm điện nhiệt kết hợp
CHPS (combinedheat and power station)
trạng thái giảm điện năng
reduced power state
trạng thái ngắt điện
power disconnected (state)
trang trại dùng điện mặt trời
solar power farm
trao đổi điện năng
power exchange
truyền tải điện năng
electric power transmission
truyền tải điện năng
power transmission
tụ điện công suất
power capacitor
tụ điện của hệ (thống) năng lượng
power-system capacitor
tụ điện lực
power capacitor
việc cung cấp điện năng
electric power supply
đánh tín hiệu dùng điện
power signalling
đập nhà máy thủy điện
power dam
đập nhà máy thủy điện
water power dam
đập thuộc trạm thủy điện
power dam
đập thủy điện
power dam
đầu máy điện đa điện áp
multivoltage motive power unit
đầu mối phát điện
power hydrosystem
đầu vào dòng điện
power input
đầu vào điện
power input
đèn báo nguồn điện
power light
điện áp nguồn
power supply
điện áp tăng vọt
power surge
điện cao thế
high tension power
điện dẫn truyền công suất
power sensitivity
điện lượng
output power
điện lượng
power production
điện lượng tận dụng
joint use power
điện lượng đảm bảo
firm power output
điện năng
electric power
điện năng
electrical power
điện năng tới
incident power
điện tăng vọt
power surge
điện thương mại
commercial power
điện trở công suất
power resistor
điện trở dây công suất
wire-wound power resistor
điện tử công suất
power electronics
điện gia
commercial power
điện tử gia
commercial power
điện tử học công suất
power electronics
điện tử học công suất (lớn)
power electronics
đồng hồ điện năng
electric power meter
đồng hồ điện năng
power meter
đóng điện
power on
đường dây lưới điện
electric power line
đường dây lưới điện
power line
đường dây tải điện
electric power line
đường dây điện
power line
đường dây điện cao thế
high voltage power line
đường dây điện lực
electric power line
đường dây điện lực
power line
đường dây điện lực xoay chiều
AC power line
đường dây điện treo
overhead power line
đường tải điện
power line
đường tải điện
power transmission line
đường tải điện trên không
aerial power line
đường truyền điện cao thế
high tension power transmission line
đường truyền điện lực
power transmission line
đường điện
power line
đường điện lực chống sét
lightning-resistant power line
đường điện lực trên cao
overhead power line
đường điện năng AC
AC power line
service
các đặc tính kỹ thuật của các âm báo trong dịch vụ điện thoại
Technical Characteristics of Tones for the Telephone Service (E.180/Q.35)
dây phân phối điện
service drop
dây điện thoại
service duct
dịch vụ nhắn tin điện tử
Electronic Message Service (EMS)
dịch vụ thư điện tử
electronic mail service
dịch vụ trao đổi tài liệu nhắn tin điện tử của chính phủ
Government Electronic Messaging and Document Exchange Service (GEMDES)
dịch vụ trao đổi điện báo
TWX (teletypewriterexchange service)
Dịch vụ văn bản điện tử của ITU
Electronic Document Service of ITU (ITUDOCS)
dịch vụ điện báo thuê
telex service
dịch vụ điện thoại
telephone service
dịch vụ điện thoại
telepoint service
dịch vụ điện thoại bản
basic telephone service
dịch vụ điện thoại
Plain Old Telephone Service (POTS)
dịch vụ điện thoại di động
mobile telephone service
dịch vụ điện thoại di động cải tiến
advanced mobile phone service (AMPS)
dịch vụ điện thoại di động cải tiến
AMPS (advancedmobile phone service)
dịch vụ điện thoại di động cải tiến
Improved Mobile Telephone Service (IMTS)
dịch vụ điện thoại di động cao cấp
AMPS (AdvancedMobile Phone Service)
dịch vụ điện thoại di động công cộng
Public Mobile Telephone Service (PMTS)
dịch vụ điện thoại di động nâng cao
advanced mobile phone service (AMPS)
dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
dịch vụ điện thoại di động tuyến tế bào
Cellular Mobile Radiotelephone Service (CMRS)
dịch vụ điện thoại diện rộng
wide area telephone service (WATS)
dịch vụ điện thoại diện rộng
WATS (widearea telephone service)
dịch vụ điện thoại diện rộng
wide area telephone service
dịch vụ điện thoại hội nghị
Teleconference Service (TCS)
dịch vụ điện thoại không tính cước quốc tế
International Free phone Service (IFS)
dịch vụ điện thoại ưu tiên
Telephone Preference Service (TPS)
dịch vụ điện thoại vùng rộng
WATS (widearea telephone service)
dịch vụ điện thoại vùng rộng
wide area telephone service (WATS)
dịch vụ điện thoại địa phương
local telephone service
dịch vụ điện tín quốc tế
international telegraph service
hệ thống phân phối điện
service line
mạng số điện tử tích hợp
integrated service digital network (ISDN)
mạng điện trên công trường
electric service
nhà cung cấp dịch vụ truyền thông điện tử
Electronic Communications Service Provider (ECSP)
phần nhận điện
service entrance
phí dịch vụ điện thoại
telephone service charge
phí điện thoại
telephone service charge
thử nghiệm phóng điện
service test
tiền trợ cấp dịch vụ (nghỉ việc mưa, mất điện)
service benefit
độ tin cậy (của việc) cấp điện
service reliability
temple
voltaic
bộ pin tế bào quang điện lớp chắn
photo-voltaic cell array
chóng mặt điên
voltaic vertigo
dòng điện 1 chiều
voltaic current
dòng điện ganvanic
voltaic current
dòng điện pin hóa học
voltaic current
dòng điện volta
voltaic current
pin điện
voltaic cell
quang điện
Photo Voltaic (PV)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top