- Từ điển Việt - Anh
Đoán
Thông dụng
Động từ
- to guess; to conjecture; to divine
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
guess
company
congruence
- cấp của một đoàn
- order of congruence
- lớp của một đoàn
- class of a congruence
- lưới tiêu của một đoàn
- focal net of a congruence
- đoàn bậc hai
- quadratic congruence
- đoàn chính tắc
- canonical congruence
- đoàn eliptic
- elliptic congruence
- đoàn elliptic
- elliptic congruence
- đoàn hipebolic
- hyperbolic congruence
- đoàn hyperbonic
- hyperbolic congruence
- đoàn mặt cầu
- congruence of sphere
- đoàn mặt cầu
- congruence of spheres
- đoàn pháp tuyến
- normal congruence
- đoàn tứ diện
- tetrahedral congruence
- đoàn tuyến tính
- linear congruence
- đoàn vòng tròn
- congruence of circles
- đoàn đặc biệt
- special congruence
- đoàn đại số
- algebraic congruence
- đoàn đẳng hướng
- isotropic congruence
- đoàn đồng tiêu
- confocal congruence
- đoàn đường cong
- congruence of curves
- đoàn đường thẳng
- congruence of lines
- đoàn đường thẳng
- linear line congruence
- đoàn đường thẳng
- rectilinear congruence
- đoàn đường thẳng tuyến tính
- linear line congruence
- đường chuẩn của một đoàn tuyến tính
- directrix of a linear congruence
crew
sequence
series
bay
clip
culm
depot with heating system
dimension
divide
element
fraction
fraction fountain
fractional
fragment
fragmental
intercept
intersegment
interval
length
- cắt thành từng đoạn
- to cut to length
- chiều dài đoạn đường thẳng
- tangent length
- sự cắt phân đoạn
- cutting-to-length
- sự rải các đoạn đường
- track length laying
- sự đặt các đoạn đường
- track length laying
- độ dài của đoạn bằng
- plateau length
- đoạn cáp (tàu thủy)
- cable length
- đoạn chìa tầm với
- length of overhang
- đoạn chìa tầm với
- unsupported length
- đoạn dài chập vào nhau
- lap length
- đoạn dài chuyển tiếp
- transition length
- đoạn ray
- rail length
- đoạn tự do chủ động
- driving free length
- đoạn đường hãm
- braking length
- đoạn đường khởi động
- starting length
mast section
paragraph
- chữ đoạn văn
- paragraph text
- dấu phân đoạn
- paragraph Mark
- giảm giãn cách đoạn
- decrease paragraph spacing
- giữ chặt đoạn văn
- keeping paragraph
- khóa đoạn văn bản
- paragraph key
- phần đầu đoạn
- paragraph head
- phần đầu đoạn
- paragraph header
- phần đầu đoạn văn bản
- paragraph header
- sánh số đoạn văn
- paragraph numbering
- số đoạn văn
- paragraph number
- tăng khoảng cách giữa các đoạn
- increase paragraph spacing
- tạo kiểu dạng đoạn văn
- paragraph formatting
- tên đoạn
- paragraph-name
- tên đoạn văn bản
- paragraph name
- tiêu đề đoạn văn bản
- paragraph header
- đoạn bản mẫu
- boilerplate paragraph
- đoạn căn thẳng hàng
- flush paragraph
- đoạn văn bản mới
- new paragraph
partition
piece
portion
psubdivide
quadrant
section
- bảng điều khiển phân đoạn
- SCT (sectioncontrol table)
- bảng điều khiển phân đoạn
- section control table (SCT)
- bảo vệ đoạn ghép kênh
- Multiplexer Section Protection (MSP)
- bố trí đoạn
- section layout
- công đoạn chuẩn bị phôi
- blanking section
- công đoạn sấy
- drying section
- dẫn hai phân đoạn
- double-section duct
- dấu ngắt phân đoạn
- section break
- khe phân đoạn
- section gap
- khoảng hở (khe hở) từng đoạn
- section gap
- một phân đoạn nhà
- building section
- phần trường đoạn trường
- field section
- phân đoạn số
- Digital Section (DS)
- phân đoạn truyền thông
- communication section
- phối hợp cung đoạn bên trong
- Internal Section Adaptation (ISA)
- sự mắc phân đoạn
- section warping
- sứ phân đoạn
- section insulator
- tên phân đoạn
- section name
- thiết bị kết cuối đoạn
- Section Terminating Equipment (STE)
- Thiết bị kết cuối đoạn của SONET
- SONET Section Terminating Equipment (ATM) (STE)
- tiêu đề phân đoạn
- section header
- tổ làm lạnh giai đoạn cuối
- final cooling section
- trục phân đoạn
- section beam
- ụ nổi phân đoạn
- section box dock
- vật cách điện từng đoạn
- section insulator
- đoạn (bảo dưỡng) đường bộ
- road section
- đoạn (chương trình) tới hạn
- critical section
- đoạn (chương trình) điều khiển
- CSECT (controlsection)
- đoạn (phần) hồi nhiệt
- regenerating heat exchanger section
- đoạn (đập) không chìm
- nonoverflow section
- đoạn biến điệu
- modulation section
- đoạn biến đổi (của ống dẫn sóng, đường truyền)
- transforming section
- đoạn cải tuyến cục bộ
- local re-alignment section
- đoạn canh giữa
- center section
- đoạn cáp
- cable section
- đoạn cáp
- elementary cable section
- đoạn chéo
- cross-section
- đoạn chỉ số dưới
- section subscript
- đoạn chữ
- text section info
- đoạn chuẩn bị điều chỉnh giao thông
- preparation section for traffic rearrangement
- đoạn chương trình điều khiển
- control section
- đoạn chuyển tiếp (cơ sở)
- elementary repeater section
- đoạn chuyển tiếp (cơ sở)
- repeater section
- đoạn có vết nứt
- cracked section
- đoạn côn
- tapered section
- đoạn cột chế tạo sẵn
- prefabricated section of mast
- đoạn cột giữ bằng dây néo
- guyed section of mast
- đoạn cuối của chương trình
- trailer section
- đoạn giả
- dummy section
- đoạn giao chéo của các luồng đường
- section of traffic convergence
- đoạn giao nhau
- section of cross connection
- đoạn hình côn
- tapered section
- đoạn khai báo
- declarative section
- đoạn khai thác
- pay section
- đoạn khuếch đại
- repeater section
- đoạn khung phía trước
- forward frame section
- đoạn loe
- flared section
- đoạn mạch vô tuyến điện thoại
- sound-programme circuit section
- đoạn nén (ống dẫn sóng)
- squeeze section
- đoạn nhập
- input section
- đoạn nhiều lớp
- laminated section
- đoạn nối mở rộng của đường ống
- pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
- đoạn ống
- chimney section
- đoạn ống dẫn sóng
- waveguide section
- đoạn ống dẫn vào
- lead in section
- đoạn ống ga lạnh
- cold section of pipeline
- đoạn ống ga nóng
- warm section of pipeline
- đoạn phải
- right section
- đoạn phát lại (cơ sở)
- elementary regenerator section
- đoạn phát lại (cơ sở)
- regenerator section
- đoạn phát sinh lại
- regenerator section
- đoạn phông chữ
- font section
- đoạn số giả định chuẩn
- Hypothetical Reference Digital Section (HRDS)
- đoạn sửa chữa của mạng lưới thoát nước
- repair section of sewage system
- đoạn tái sinh
- regenerator section
- đoạn tăng âm
- repeater section
- đoạn tệp
- file section
- đoạn thân không tăng áp
- fuselage non-pressurized section
- đoạn thẳng
- straight line section
- đoạn tháp
- tower section
- đoạn thi công thử
- trial section
- đoạn thử
- trial section
- đoạn thuôn
- tapered section
- đoạn trái
- left section
- đoạn tránh ở chỗ ngoặt
- transition section of road curve
- đoạn trao đổi hồi nhiệt
- regenerating heat exchanger section
- đoạn trộn xe
- weaving section
- đoạn uốn cong
- bent section
- đoạn uốn của mặt cắt
- section-line bend
- đoạn vào/ra
- input/output section
- đoạn vượt có chiếu sáng
- gradual light adaptation section
- đoạn vuốt thuôn
- tapered section
- đoạn xẻ khe
- slotted section
- đoạn đầu trang
- section header
- đoạn đê tràn
- overflow section
- đoạn điều chỉnh đường dây
- line-regulating section
- đoạn điều khiển
- Control Section (CSECT)
- đoạn đường
- road section
- đoạn đường dây bằng digital
- line section digital
- đoạn đường dây bằng số
- line section digital
- đoạn đường ray
- track section
- đoạn đường sắt bị đóng
- blocking section
- đoạn đường điều chỉnh giao thông
- traffic rearrangement road section
sectional
- bể tái sinh phân đoạn
- sectional regenerator
- cọc đúc sẵn bằng nhiều đoạn
- precast sectional piles
- cửa van phân đoạn
- sectional gate
- lò đoạn
- sectional stove
- máy mắc phân đoạn
- sectional warping machine
- nhà ở phân đoạn
- sectional residential building
- nồi hơi phân đoạn
- sectional boiler
- sự mắc phân đoạn
- sectional view
- tường chắn phân đoạn
- sectional retaining wall
segment
Giải thích VN: Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một [[chiều.]]
- bảng phân đoạn
- segment table
- bảng tên đoạn
- segment name table
- bảo vệ đoạn
- segment protect
- biến đổi phân đoạn
- segment transformation
- các kiểu đoạn anh em
- sibling segment types
- chia ngoài một đoạn thẳng
- external division of a segment
- chia trong một đoạn thẳng
- internal division of a segment
- cuốn nhiều đoạn
- segment arch
- kiểu đoạn
- segment type
- Kiểu đoạn (DQDB [[]], SMDS)
- Segment Type (DQDB, SMDS) (ST)
- màn hình bảy đoạn
- seven-segment display
- ngoại lệ dịch đoạn
- segment translation exception
- nhãn đoạn
- segment mark
- nhãn đoạn, dấu đoạn
- segment mark
- phân chia đoạn
- segment sharing
- phân đoạn
- line segment
- phân đoạn cùng tồn tại
- coexisting segment
- phân đoạn dùng chung
- common segment
- số chỉ đoạn
- segment number
- số hiệu đoạn
- segment number
- số phân đoạn
- segment-number
- sự chia sẻ đoạn
- segment sharing
- sự dùng chung đoạn
- segment sharing
- sự hiển thị bảy đoạn
- seven-segment display
- sự lập địa chỉ đoạn
- segment addressing
- sự xuất hiện đoạn
- segment occurrence
- tập tin chứa đoạn
- segment file
- tập đoạn tiếp chuyển khung
- frame-relay segment set
- tên đoạn
- segment name
- tệp chứa đoạn
- segment file
- tệp phân đoạn
- segment file
- thời gian chuyển (giao) qua đoạn mạng viễn thông
- transit time of network segment
- tiền tố chồng đoạn
- segment-override prefix
- tiền tố đoạn chương trình
- Program Segment Prefix (PSP)
- tin báo một đoạn
- Single Segment Message (DQDB, SMDS) (SSM)
- trọng lượng đoạn (đốt kết cấu)
- segment weight
- trung điểm của một đoạn thẳng
- bisecting point of a segment
- trung điểm của một đoạn thẳng
- midpoint of a line segment
- ưu tiên phân đoạn
- segment priority
- điapham phân đoạn
- segment diaphragm
- đoạn (trong dòng)
- line segment
- đoạn ACF
- RACF segment
- đoạn âm
- audio segment
- đoạn ảnh đơn
- single-picture segment
- đoạn audio
- audio segment
- đoạn bánh mài
- wheel segment
- đoạn bao hàm
- inclusive segment
- đoạn bộ nhớ
- memory segment
- đoạn cách dẫn hướng (tuabin)
- guide blade segment
- đoạn cách nhiệt
- heat-insulating segment
- đoạn cánh tuabin
- segment of blading
- đoạn cha, đoạn mẹ
- parent segment
- đoạn chỉ số hóa
- indexed segment
- đoạn chia sẻ
- shared segment
- đoạn chính
- base segment
- đoạn chính
- main segment
- đoạn chung
- common segment
- đoạn chương trình
- program segment
- đoạn chuyển tiếp
- transition segment
- đoạn có ghi chỉ số
- indexed segment
- đoạn cơ sở
- base segment
- đoạn cọc
- pile segment
- đoạn con
- child segment
- đoạn con trỏ chỉ số
- index pointer segment
- đoạn DFP
- DFP segment
- đoạn dữ liệu
- data segment
- đoạn dữ liệu
- data segment (DSEG)
- đoạn dữ liệu
- DSEG (datasegment)
- đoạn dữ liệu người dùng
- user data segment
- đoạn dùng chung
- shared segment
- đoạn dưới tử cung
- louer uterine segment
- đoạn dưới tử cung
- uterine segment
- đoạn gián tiếp
- indirect segment (lSEG)
- đoạn gián tiếp
- ISEG (indirectsegment)
- đoạn gốc
- root segment
- đoạn hiển thị
- display segment
- đoạn hồng cầu
- erythrocytic segment
- đoạn khả thi
- executable segment
- đoạn không kế cận
- discontinuous segment
- đoạn không tiếp giáp
- discontinuous segment
- đoạn liên kết
- link segment
- đoạn liên kết quang
- optical link segment
- đoạn loại trừ
- exclusive segment
- đoạn mã
- code segment
- đoạn mang chữ in
- type segment
- đoạn mở rộng
- extended segment
- đoạn mở rộng
- extension segment
- đoạn ngăn xếp
- stack segment
- đoạn ngăn xếp
- Stack Segment (SS)
- đoạn ngoài
- external segment (XSEG)
- đoạn nguồn
- source segment
- đoạn nguồn chỉ mục
- index source segment
- đoạn nhìn thấy ngắn
- short vision segment
- đoạn nối liên kết
- link connection segment
- đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
- Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
- đoạn phiên
- session segment
- đoạn phôi bì
- skin segment
- đoạn phủ
- overlay segment
- đoạn phụ thuộc
- dependent segment
- đoạn phụ thuộc trực tiếp
- direct dependent segment
- đoạn phụ thuộc tuần tự
- sequential dependent segment
- đoạn tập tin bộ nhớ khối
- mass-storage file segment
- đoạn thẳng
- line segment
- đoạn thanh chữ in
- type-bar segment
- đoạn thi hành được
- executable segment
- đoạn thông báo
- message segment
- đoạn thông điệp
- message segment
- đoạn tiêu đề
- header segment
- đoạn trang
- page segment
- đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
- worm segment
- đoạn văn bản
- text segment
- đoạn vật lý
- physical segment
- đoạn video
- video segment
- đoạn vòng có răng
- gear segment
- đoạn xác định lại địa chỉ
- RSEG (relocatablesegment)
- đoạn xác định lại được
- relocatable segment
- đoạn đánh chỉ số
- indexing segment
- đoạn địa chỉ mạng yêu cầu
- Request Network Address Segment (RNAS)
- đoạn đích
- target segment
- đoạn điều khiển
- control segment
- đoạn điều khiển khung
- Frame Control Segment (FCS)
- đoạn định vị lại được
- relocatable segment
- đoạn định vị lại được
- RSEG (relocatablesegment)
- đoạn đồ họa
- graphics segment
- đoạn đổi nối
- commutator segment
- đoạn đường dẫn
- path segment
- đối số âm đoạn định tính
- qualified segment search argument
- đối số tìm kiếm đoạn
- segment search argument
- đối số tìm kiếm đoạn
- SSA (segmentsearch argument)
- đơn vị đoạn
- segment unit
stretch
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
party
paragraph
section
unit
Xem thêm các từ khác
-
Đoạn (bị) co hẹp
contraction coefficient -
Muối ăn mòn làm mờ
matt-etching salt -
Muối bazơ
basic salt, basic slat, subsalt -
Muối biển
bay salt, marine salt, sea salt -
Tâm chuyển động
center of motion, center of movement, centre (of movement), centre of motion -
Tấm có lỗ
perforated board, perforated plate, perforated sheet -
Họa âm cao
higher harmonic, overtone -
C10H18
decine, decinene, decyne, dekaline -
Đoạn phụ thuộc
dependent segment, đoạn phụ thuộc trực tiếp, direct dependent segment, đoạn phụ thuộc tuần tự, sequential dependent segment -
Đoạn ray
rail length -
Muối chì
lead salt, muối chì dầu động cơ đã dùng, used crankcase oil lead salt -
Đoàn tàu
consist, convoy, equipage, fleet, train, hệ kéo đẩy đoàn tàu, multiple-barge convoy set, dẫn máy đẩy đoàn tàu, train-pushing engine,... -
Đoàn tàu bổ sung
optional train, relief train, second train -
Đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến
train serving the line -
Đoàn tàu điện ngầm
underground train -
Muối đen
black salt, satin gloss, lamp black, niggers, soot -
Muối dưa/ làm giấm
pickle, giải thích vn : tiến hành muối dưa/ làm [[giấm.]]giải thích en : to carry out a process of pickling.. -
Muối kế
halometer, salimeter, salinometer, salt content meter, salt gauge -
Muối kép
binary salt, double salt -
Tấm cứng
disk, rigid panel, stiff panel, hệ các tấm cứng, disk system, đĩa tấm cứng, rigid disk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.