Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ẩn náu

Thông dụng

Động từ

To lurk
kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp
the murder was lurking in the dense forest
tưởng xấu ẩn náu trong người
evil thinking lurks in one

Xem thêm các từ khác

  • Một chạp

    the eleventh and the twelfth lunar months; the end of the year.
  • An nghỉ

    Động từ: to rest in peace and quiet, nơi an nghỉ cuối cùng, the last home, the last resting-place, người...
  • Ân nghĩa

    Danh từ: feeling of gratitude (for favour received..), mang nặng ân nghĩa trong lòng, to entertain a feeling...
  • Một chốc

    an instant., tôi đi một chốc về ngay, i shall be back in an instant.
  • Một chút

    a little; moment; instant; a taste., một chút nữa, a little more.
  • Ăn người

    Động từ, to gain advantage over others by one's wits, to get the better of others by one's wits
  • Mọt cơm

    useless outh, parasite.
  • Mọt dân

    extortioner (nói về qua ại thời trước).
  • Một dạo

    for a time, for some time., một dạo trông anh ấy đã khá, he looked better for a time.
  • Ăn nhập

    Động từ: to be relevant to, đề tài này chẳng ăn nhập gì với dự án của chúng tôi, this topic...
  • Ăn nhịp

    to be in tune, kèn trống ăn nhịp với nhau, the trumpets and the drums play in tune, kế hoạch năm năm này quả là ăn nhịp với công...
  • Mọt già

    veteran extortioner of a district chief.
  • Một hai

    one or two, a few., resolutely.
  • Ăn nói

    Động từ: to speak, to say, to express oneself, cách ăn nói, manner of speaking, ăn nói trước đám đông...
  • Một hơi

    at a stretch, at adraught.
  • Ăn ở

    Động từ: to be accommodated, to be housed, to conduct oneself, to behave, chỗ ăn ở nơi ăn chốn ở, accommodation,...
  • Một ít

    a little bit, a tiny bit, a dash.
  • Một khi

    once.
  • An phận

    Động từ: to feel smug, Tính từ: complacent, tư tưởng an phận, smugness,...
  • Một lèo

    at a stretch, at one sitting., làm một lèo sáu tiếng liền, to work for six hours at a stretch.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top