- Từ điển Việt - Anh
Bóng
|
Thông dụng
Danh từ.
Shadow, shade
- bóng người in lên vách
- a human shadow was seen on the wall
- dưới bóng cây
- in the shade of a tree
- trong bóng đêm dày đặc
- in the thick shadows of night
- đi đôi với nhau như hình với bóng
- inseparable like a body and its shadow
- lặng lẽ như chiếc bóng
- silent like a shadow
- núp bóng
- to shelter under someone's shadow
- nương bóng từ bi
- under Buddha's shadow
- đánh bóng bằng bút chì
- to shade with a pencil
- soi bóng trong gương
- to reflect one's shadow in the mirror
- bóng cây in xuống nước
- the shadows of trees in the water
- ấp bóng
- to hatch shadows (nói gà ấp suông)
Light
Silhouette
Figure
Picture
Dried fish bladder, dried pig skin (dùng làm thức ăn)
Ball, football
Balloon
Chimney
Bulb
Valve, transistor, tube
Tính từ
Shining
Y học
Nghĩa chuyên ngành
burn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
brilliant
glossy
lustrous
plain
shade
shaded
shadow
- bộ nhớ bóng
- shadow memory
- bóng (tối) riêng
- eigen shadow
- bóng âm
- soul1d shadow
- bóng âm học (Vùng câm)
- sound shadow
- bóng cây
- shadow of a tree
- bóng gió
- wind shadow
- bóng gió (vùng lặng)
- wind shadow
- bóng khí động học
- aerodynamic shadow
- bóng khí động học (vùng tĩnh)
- wind shadow
- bóng mềm
- soft shadow
- bóng mờ phía dưới
- bottom shadow
- bóng mờ phía trên
- top shadow
- bóng rơi
- drop shadow
- chi tiết bóng
- shadow detail
- chóp bóng
- shadow cone
- hệ số vùng bóng
- shadow factor
- hiệu ứng bóng
- shadow effect
- hiệu ứng bóng
- shadow effects
- hiệu ứng chắn bóng
- shadow effect
- in bóng
- shadow printing
- không bóng
- no shadow
- kiểu bóng
- Shadow Styles
- lò sấy trong bóng râm
- shadow drier
- lõi bóng
- core shadow
- lý thuyết bóng
- theory of shadow construction
- mặt nạ bóng
- shadow mask
- miền bóng vô tuyến
- shadow region
- nửa bóng tối
- half-shadow
- nửa che bóng
- half-shadow
- nút bóng
- shadow button
- sự ghi bóng
- shadow recording
- sự in bóng
- shadow printing
- suy giảm do vùng bóng (của sóng vô tuyến)
- shadow attenuation
- thuật bóng khuôn đúc
- shadow-casting
- vùng bóng
- shadow area
- vùng bóng
- shadow zone
- vùng bóng âm
- acoustic shadow zone
- vùng bóng âm thanh
- shadow zone
- vùng bóng âm thanh
- sound shadow
- vùng bóng rađa
- radar shadow
- vùng bóng địa chấn
- shadow zone
- vùng râm mát khu vực (có) bóng râm
- shadow zone
- vùng tối hình bóng (chiếu biên dạng)
- silhouette shadow
shiny
silhouette
smooth
sound
umbra
cotton
- bông axetilen
- acetylated cotton
- bông colodion
- collodion cotton
- bông phế liệu
- cotton waste
- bông phenol
- phenolic cotton
- bông tan
- soluble cotton
- bông thấm
- absorbent cotton
- bông thuốc súng
- gun cotton
- bông xỉ (vật liệu cách nhiệt)
- silicate cotton
- chỉ khâu sợi bông
- sewing cotton
- chỉ số sợi bông
- cotton count
- dầu hạt bông
- cotton seed oil
- dây bện sợi bông
- cotton braid
- dây đệm sợi bông
- cotton braid
- len bông (cotton)
- cotton wool
- len làm từ bông
- cotton wool
- nút bằng bông len
- cotton wool wal
- sợi bông tẩm
- impregnated cotton
- sự kéo sợi bông
- cotton spinning
- sự kéo sợi bông thô
- cotton condenser spinning
- đệm bông
- cotton pad
- được bọc bằng sợi bông
- cotton covered
- được bọc một lớp sợi bông
- single cotton covered (SCC)
- được phủ một lớp vải bông
- single cotton covered
cotton wool
wad
wool
- bông (bằng) thép
- steel wool
- bông bazan
- basalt wool
- bông gỗ
- wood wool
- bông gòn
- wood wool
- bông khoáng
- cinder wool
- bông khoáng
- mineral wool
- bông khoáng
- rock wool
- bông khoáng
- slag wool
- bông khoáng dạng cuộn
- lumpy mineral wool
- bông khoáng từ đá
- mineral wool materials and rock wool
- bông kim loại
- metal wool
- bông macnơ
- marly wool
- bông sợi
- lead wool
- bông thủy tinh
- glass-wool
- bông thủy tinh
- loose wool
- bông thủy tinh không cháy
- incombustible glass wool
- bông xỉ
- slag wool
- bông đá
- mineral wool
- bông đá
- rock wool
- cách nhiệt bằng bông thủy tinh
- glass wool insulation
- dây bện sợi bông khoáng
- mineral wool strand
- len bông (cotton)
- cotton wool
- len làm từ bông
- cotton wool
- nút bằng bông len
- cotton wool wal
- tấm bông thủy tinh
- glass wool
- tấm bông thủy tinh
- glass wool slap
- vật liệu bông khoáng xốp
- mineral wool loose materials
break down
bladder
sac
ampoule
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cotton
- bông (vải) bán giao hàng và trả tiền ngay
- prompt cotton
- bông amiăng
- mineral cotton
- bột ngô hạt bông
- cotton-seed meal
- công nghiệp vải bông
- cotton industry
- dầu bông
- cotton oil
- dụng cụ lọc bằng bông
- cotton waste filter
- hàng dệt bông
- cotton goods
- Hiệp định Hàng dệt Bông
- Cotton Textile Arrangement
- sở giao dịch bông
- cotton exchange
- Sở giao dịch bông New York
- New York Cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Liverpool
- Liverpool cotton Exchange
- Sở giao dịch Bông vải Nữu Ước
- New York Cotton Exchange
- sợi (sợi bông, chỉ bông)
- cotton yarn
- stearin bóng
- cotton stearin
- Vành đai Trồng bông (miền Nam nước Mỹ)
- cotton Belt
- xưởng dệt bông
- cotton mill
cake
cyst
Xem thêm các từ khác
-
Bóng âm học (Vùng câm)
sound shadow -
Độ chính xác dự báo
accuracy of forecasting -
Độ chính xác hạng cao
first-order accuracy -
Độ chính xác lập chỉ số
accuracy of indexing -
Đô chính xác sắp cân
register accuracy -
Mối hàn bít kín
caulk weld -
Mối hàn cạnh
flange weld, lateral weld, side-lap weld -
Mối hàn chảy
slot weld -
Mối hàn chịu kéo
tension weld, tension fillet -
Môi hàn chồng
lap weld, butt joint, landing, lap weld, overlap (ing) joint, overlap weld joint, scarf weld -
Mối hàn chồng chập
lap joint, lap riveting, overlapping joint -
Mối hàn chữ T
t-butt joint, tee joint, t-type weld -
Tổn hao
loss, lossy, traffic loss, waste -
Bong bóng
Danh từ.: bladder, balloon, bubble, balloon, bubble, bulb, blister, bubble, bong bóng cá, a fish bladder, bong bóng... -
Bong bóng chứa chất lắng
sediment bulb, giải thích vn : một bong bóng có chứa chất lắng trong nước trong một [[bồn.]]giải thích en : a bulb that contains... -
Bong bóng khí
air bell, bubble -
Bóng bọt
bubble memory -
Bóng cây
shadow of a tree -
Búa nhọn
hammer, chipping, peen hammer, pointed hammer -
Búa nylon không giật lùi
recoilless nylon hammer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.