- Từ điển Việt - Anh
Bơ phờ
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ.
Dishevelled, ruffled
Haggard
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sluggish
Xem thêm các từ khác
-
Đối phương
opposite side, opponent, adversary., opponent -
Phân định
delimit, fix., to delimit, head, judgement, apportionment, phân định ranh giới, to fix the boundaries, chủ nơi phán định, judgement creditor,... -
Đồng tác giả
coauthor, co-author -
Bỏ thầu
Động từ: to tender, bid, make a bid, make a bid (to...), tender -
Đóng thuế
Động từ, pay tax, pay tax (to ...), payment of duty -
Tắm rửa
Động từ, bathe, to have a wash, to bathe -
Bố thí
Động từ: to give as alms, to give as charities, to give, to hand out, lay out, của bố trí, alms, charities,... -
Tâm thần
danh từ, psyche, mind, mental -
Tâm trí
danh từ, mind, heart and mind -
Bộ trưởng
Danh từ: minister, minister, secretary, secretary of state, bộ trưởng ngoại giao, minister for foreign affairs,... -
Phấn khởi
tính từ., exhilarative, cubic centimetre, excited, encouraged. -
Phần lớn
most, the greates part, for the most part, majority, bulk, major portion, majority -
Đồn lũy
bastion., fortresses -
Tâng bốc
Động từ, exalt, to appraise, to extol to the skies -
Bỏ vốn
invest, put money in., fund, bỏ vốn kinh doanh, to put one's money in a business. -
Bỏ xó
to lay up (in a napkin), (dùng phụ sau danh từ) worthless, cast off, scrap, đồ vật hỏng không dùng được bỏ xó một chỗ, to lay... -
Tấn công
Động từ, attack, to attack, to assault, bộ định hướng tấn công, attack director, kiểu tấn công, attack pattern, mẫu tấn công,... -
Tận cùng
tính từ, end, terminal, terminal -
Tàn sát
Động từ., massacre, slay, to massacre, to murder, to slaughter. -
Phân ngành
(sinh học) subphylum, filial branch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.