Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân định

Mục lục

Thông dụng

Delimit, fix.
Phân định ranh giới
To fix the boundaries

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

to delimit

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

head

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

judgement
chủ nơi phán định
judgement creditor
con nợ phán định
judgement debtor
nợ phán định
judgement debt
apportionment

Xem thêm các từ khác

  • Đồng tác giả

    coauthor, co-author
  • Bỏ thầu

    Động từ: to tender, bid, make a bid, make a bid (to...), tender
  • Đóng thuế

    Động từ, pay tax, pay tax (to ...), payment of duty
  • Tắm rửa

    Động từ, bathe, to have a wash, to bathe
  • Bố thí

    Động từ: to give as alms, to give as charities, to give, to hand out, lay out, của bố trí, alms, charities,...
  • Tâm thần

    danh từ, psyche, mind, mental
  • Tâm trí

    danh từ, mind, heart and mind
  • Bộ trưởng

    Danh từ: minister, minister, secretary, secretary of state, bộ trưởng ngoại giao, minister for foreign affairs,...
  • Phấn khởi

    tính từ., exhilarative, cubic centimetre, excited, encouraged.
  • Phần lớn

    most, the greates part, for the most part, majority, bulk, major portion, majority
  • Đồn lũy

    bastion., fortresses
  • Tâng bốc

    Động từ, exalt, to appraise, to extol to the skies
  • Bỏ vốn

    invest, put money in., fund, bỏ vốn kinh doanh, to put one's money in a business.
  • Bỏ xó

    to lay up (in a napkin), (dùng phụ sau danh từ) worthless, cast off, scrap, đồ vật hỏng không dùng được bỏ xó một chỗ, to lay...
  • Tấn công

    Động từ, attack, to attack, to assault, bộ định hướng tấn công, attack director, kiểu tấn công, attack pattern, mẫu tấn công,...
  • Tận cùng

    tính từ, end, terminal, terminal
  • Tàn sát

    Động từ., massacre, slay, to massacre, to murder, to slaughter.
  • Phân ngành

    (sinh học) subphylum, filial branch
  • Phần nhiều

    the greatest part, most, most, majority
  • Bội tín

    to commit a break of trust, to play a confidence trick, breach of faith, hành động bội tín, an act of trust breaking, a confidence trick
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top