- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Bậc
Thông dụng: danh từ, step, rung (of a ladder), grade, class, degree, level -
Bạch
Thông dụng: white, with a thud, thuddingly, (dùng để nói với nhà sư)oh, venerable bonze, ngựa bạch,... -
Bách bộ
Thông dụng: Động từ, to go for a stroll, to go for a constitutional, to go for a walk -
Ná
Thông dụng: danh từ., cross-bow; arbalest. -
Nà
Thông dụng: silk strech (on a river bank)., (địa phương) well !, let's, let., trồng ngô ở nà, to... -
Nã
Thông dụng: to hunt for., to fire at., to squeeze., tầm nã, to track down., nã đại bác, to fire at with guns.,... -
Nả
Thông dụng: Danh từ.: short time; short while., danh từ., chả mấy nả... -
Nạ
Thông dụng: (từ cũ) mother., quen việc nhà nạ lạ việc nhà chồng, to be familiar with the chores in... -
Ná cao su
Thông dụng: danh từ., catapult. -
Nạc
Thông dụng: Tính từ: lean., thịt nạc, lean meat. -
Bách hóa
Thông dụng: all kinds of goods., bán bách hóa, to deal with all kinds of goods; to deal with all lines of merchandise,... -
Nặc
Thông dụng: reek of., entirely consist of, be completely pervaded with, taste wholly of., lúc nào mồm cũng nặc... -
Nái
Thông dụng: female of certain animals ., heo nái, sow -
Nài
Thông dụng: to mind., Động từ., Động từ., danh từ., không nài khó nhọc, not to mind hard work, to... -
Nải
Thông dụng: Danh từ.: small bag., bag., tay nải, sack; -
Nại
Thông dụng: salt-marsh., (từ cũ) như nề mind. -
Nam
Thông dụng: Danh từ.: south., Danh từ.:... -
Nám
Thông dụng: burnt., nám nắng, sunburnt. -
Nấm
Thông dụng: danh từ, mushroom; fungus. -
Nắm
Thông dụng: to hold; to grasp; to seize., handful;wisp; fistful., nắm lấy cơ hội, to grasp the opportunity.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.